BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 4

Sudo Ecommerce Tác giả Sudo Ecommerce 06/09/2024 8 phút đọc

Thuật ngữ

Định nghĩa

PHÂN LOẠI BƠM THEO NGUYÊN LÝ LÀM VIỆC VÀ KẾT CẤU

92. Bơm một khối

A. Unit construction pump

Đ. Clockpumpe

P. Pompe mononlov htoupr de pompage monobloca

Bơm, các bộ phận công tác đặt ngay trên trục của động cơ

93. bơm ổ dỡ ngoài

A. Pump with enternal bearing

Đ. Pumpe mit Aubenlager

P. Pompe à paliers extárieurs

Bơm gối dỡ trục cách ly với chất lỏng bơm

94. Bơm ổ dỡ trong

A. Pump with internal bearing

Đ. Pumpe mit Innenlager

P. Pompe à coussinet interieurs

Bơm, gối dỡ trục tiếp xúc với chất lỏng bơm

95. Bơm miệng hút bên

A. Side suction pump

Đ. Pumpe mit seitrichem Eintritt

P. Pompe à aspiration latérale

Bơm, chất lỏng dẫn vào theo phương vuông góc với trục của các bộ phân công tác

96. Bơm miệng hút hướng trục

A. Axial suction pump

Đ. Pumpe mit axislem Eintritt

P. Pompe à aspiration axiale

Bơm, chất lỏng dẫn vào theo chiều hướng trục của bộ phận công tác

97. Bơm hút hai phía

A. Double entry pump

Đ. Zweistromige pumpe

P. Pompe à double flux

Bơm, chất lỏng được dẫn vào các bộ phận công tác từ hai phía đối diện.

98. Bơm một cấp

A. Single stage pump

Đ. Einstufige pumpe

P. Pompe à un étage

Bơm, chất lỏng chuyển dịch do một tổ hợp công tác

99. Bơm hai cấp

A. Two stage pump

Đ. Zweistufige pumpe

P. Pompe à deun étages

Bơm, chất lỏng chuyển dịch lần lượt qua hai tổ hợp công tác.

100. Bơm nhiều cấp

A. Multistage pump

Đ. Mehratufige pumpe

P. Pompe à plusieurs étages

Bơm, chất lỏng chuyển dịch lần lượt qua nhiều tổ hợp công tác nối tiếp.

101. Bơm một dòng

A. Single entry pump

Đ. Einstromige pumpe

P. Pompe à simple flux

Bơm, chất lỏng được đẩy ra qua một ống dẫn

102. Bơm hai dòng

A. Double entry pump

Đ. Zweistromige pumpe

P. Pompe à dauble flux

Bơm, chất lỏng đẩy ra, qua hai ống dẫn

103. Bơm nhiều dòng

Đ. Mehrastromige pumpe

P. Pompe à plusieurs flux

Bơm, chất lỏng được đẩy ra qua nhiều ống dẫn

104. Bơm phân đoạn

A. Stage chamber pump

Đ. Stufengehause pumpe

P. Pompe à corps segmenté à diffuseurs rapportés

Bơm nhiều cấp hoặc nhiều dòng có mối ghép ở đầu mỗi cấp

105. Bơm tháo rời hướng kính

A. Radially split pump

Đ. Quergeteilte pumpe

P. Pompe à joint perpendiculaire à l’ axe

Bơm có thân tháo rời ở trong mặt phẳng vuông góc với trục.

106. bơm tháo rời hướng trục

A. Axially aplit pump

Đ. Langageteille pumpe

P. Pompe à joint longitudina

Bơm có thân tháo rời nằm trong mặt phẳng của trục

107. Bơm hai vỏ

A. Barrel insert pump

Đ. Zweigchause pumpe

P. Pompe à dauble envelope

Bơm có thêm vỏ phụ bên ngoài chịu được áp suất tĩnh cao

108. Bơm vỏ lót

A. Armeured pump

Đ. Panzer pumpe

P. Pompe à tement sntiebrasif

Bơm có vỏ lót trong thay thế được, chịu tác động của chất lỏng bơm

109. Bơm bọc lót

A. Lined pump

Đ. Steffaungekfeideta pumpe

P. Pompe à revétement intérieur

bơm, phần dẫn dòng được bọc lót vật liệu chịu tác động của chất lỏng hơn

110. Bơm chìm

A. Submerged pump

Đ. Tauch pumpe

P. Pompe immersa

Bơm, đặt chìm trong bể hút của chất lỏng bơm

111. Bơm giếng

A. (Shallow) well pump

Đ. Brunnen pumpe

P. Pompe de pults

Bơm chìm, đặt trong giếng khoan.

112. Bơm trục nổi

Bơm, động cơ truyền động và bơm được nối với nhau bằng trục trung gian

113. Bơm thuận nghịch

Bơm, có thể làm việc trong chế độ động cơ

114. Bơm đảo chiều

A. Reversible pump

Đ. Reversiblé pumpe

P. Pompe à debit réversible

Bơm, hướng chuyển động của chất lỏng có thể thay đổi ngược lại

115. Bơm điều chỉnh

A. Variable capacity pump

Đ. Negelbare pumpe

P. Pompe à debit réglable

Bơm đảm bảo được sự thay đổi lưu lượng trong phạm vi cho trước, còn đối với bơm động lực thì thay đổi được cả cột chất lỏng

116. Bơm định lượng

A. Proportioning pump

Đ. Dosierpumpe

P. Pompe doseuse

Bơm, đảm bảo lưu lượng với độ chính xác cho trước

117. Bơm tay

A. Hand pump

Đ. Handpumpe

P. Pompe à bras

Bơm, chất lỏng được chuyển dịch do sức cơ bắp của con người

Xem lai: BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 3

Xem tiếp: BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 5

Sưu tầm và biên soạn bởi: https://honto.vn

Sudo Ecommerce
Tác giả Sudo Ecommerce Admin
Bài viết trước BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 5

BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 5

Bài viết tiếp theo

Van xả cặn bình nóng lạnh

Van xả cặn bình nóng lạnh
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Facebook
Zalo
Call