BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 2
Thuật ngữ | Định nghĩa |
PHÂN LOẠI BƠM THEO NGUYÊN LÝ LÀM VIỆC VÀ KẾT CẤU | |
31. Bơm rôto A. Rotary - displacement pump Đ. Rotierende Verdrangerpumpe P. Pompe volumétrique rota - tive | Bơm thể tích, bộ phận công tác có chuyển động quay và chuyện động tịnh tiến qua lại, không phụ thuộc vào tính chất chuyển động của khâu chủ động. |
32. Bơm tịnh tiến qua lại A. Csefllating displacement pump Đ. Zillierende Verdrangerpumpe P. Pompe volumétrique qlternative | Bơm thể tích bộ phận công tác chuyển dạng tịnh tiến qua lại không phụ thuộc tính chất chuyển động của khâu chủ động |
33. Bơm cánh gạt A. Semi - rotary pump Đ. Feligelpumpe P. Pompe zemi - rotative | Bơm thể tích, bộ phận công tác chuyển động quay qua lại không phụ thuộc tính chất chuyển động của khâu chủ động. |
34. Bơm quay | Bóm thể tích, khâu chủ động chuyển động quay. |
35. Bơm tác động thẳng A. Direct acting pump Đ. Direktwirkende pumpe P. Pompe à action directe | Bơm thể tích, khâu chủ động chuyển động tịnh tiến qua lại. |
36. Bơm xoay | Bơm thể tích, khâu chủ động chuyển động xoay qua lại |
37. Bơm rôto quay | Bơm rôto, bộ phận công tác chuyển động quay. |
38. Bơm rôto tịnh tiến | Bơm rôto, bộ phận công tác chuyển động quay và tịnh tiến qua lại. |
39. Bơm rôto xoay | Bơm rôto có bộ phận công tác chuyển động quay và xoay qua lại. |
40. Bơm răng | Bơm rôto quay, chất lỏng chuyển dịch trong mặt phẳng vuông góc với trục quay của bộ phận công tác |
41. Bơm vít A. Screw pump Đ. Schraubenspindepumpe P. Pompe à vis | Bơm rôto quay, chất lỏng chuyển dịch dọc theo trục quay của bộ phận công tác |
42. Bơm bánh răng A. Gear pump Đ. Zahnradpumpe P. Pompe à engrenages | Bơm răng, bộ phận công tác có dạng bánh răng đảm bảo khép kín buồng công tác và truyền mô men xoắn |
43. Bơm vấu A. Rotarypiston lobe type Pump Lobularfump (USA) Đ. Kreiskclbenpumpe P. Pompe à lobes | Bơm răng, bộ phận công tác có dạng rôto chỉ đảm bảo khép kín hình buồng công tác |
44. Bơm ống mềm A. Plexible tube pump Đ. Dvhlzuvhpumpr P. Pompe à palettes entrainées | Bơm răng, bộ phận công tác dưới dạng ống mềm đàn hồi được ép bằng các con lăn. |
45. Bơm bánh răng ăn khớp ngoài A. External gear pump Đ. Aubenversahute zahnreapumpe P. Pompe à engrenages à denture exté rieure |
|
46. Bơm bánh răng ăn khớp trong A. Internal gear pump Đ. Innenversahnte zahnradpumpe P. Pompe aengrenagesà denture intérieure |
|
47. Bơm một vít A. Helical roto pump Đ. Exzenterschneckenpumpe P. Pompe à vis excentrée | Bơm vít, buồng kín được tạo ra bằng một trục vít và một buồng cố định |
48. Bơm hai vít A. Two screw pump Đ. Zweispindelige Pumpe P. Pompe à deuw vis | Bơm vít, buồng kín được tạo ra bằng hai trục vít ăn khớp và một buồng cố định |
49. Bơm ba vít Đ. Preispindelige pumpe P. Pompè à trois vis | Bơm vít, buồng kín được tạo ra bằng ba trục vít ăn khớp và một buồng cố định |
50. bơm nhiều vít A. Multiscrew pump Đ. Mehrspindelige Pumpe P. Pompes à plusieurs vis | Bơm vít, buồng kín được tạo ra bằng nhiều trục vít ăn khớp và một buồng cố định |
51. Bơm tấm chắn Đ. Prehschrebenpumpe P. Pompe à palettes entrain des | Bơm rôto tịnh tiến bộ phận công tác có dạng tấm chắn. |
52. Bơm rôto pit tông | Bơm rôto tịnh tiến, bộ phận công tác có dạng pittông hoặc Pơ lung gơ. |
53. Bơm Pittông hướng trục A. Ra-dial piston pump Đ. Radial kolbenpumpe P. Pompe à pistons a xiaux | Bơm rôto - pittông, trục quay của rôto song song với trục của bộ phận công tác hoặc hợp với chúng một góc nhỏ hơn hoặc bằng 450 |
54. Bơm pittông hướng kính A. Radial piston pump Đ. Radial kolbenpumpe P. Pompe à pistons radiaux | Bơm rôto pittông trục quay của rôto vuông góc với trục của bộ phận công tác hoặc hợp với chúng một góc lớn hơn 450 |
55. Bơm khối nghiêng A. Axial piston pum of the rotary oylinder type | Bơm pittông hướng trục, các trục của khâu chủ động và của rôto khối nghiêng cắt nhau |
56. Bơm đĩa nghiêng | Bơm pittông hướng trục, trong đó khâu chủ động và rôto cùng bố trí trên một trục |
57. Bơm bản phẳng A. Vane type pump | Bơm tấm chắn, những tấm chắn trong cơ cấu công tác được thực hiện dưới dạng bản phẳng |
58. Bơm tấm chắn địa hình | Bơm tấm chắn, những tấm chắn trong cơ cấu công tác có prôfin định hình. |
59. Bơm một kỳ | Bơm rôto sau mỗi vòng quay của rôto, chất lỏng được đẩy ra khỏi buồng kín một lần. |
60. Bơm hai kỳ | Bơm rôto sau mỗi vòng quay của rôto chất lỏng được đẩy ra khỏi buồng kín hai lần |
61. Bơm nhiều kỳ | Bơm rôto sau mỗi vòng quay của rôto, chất lỏng được đẩy ra khỏi buồng kín một số lần. |
62. Bơm píttông A. Piston pump Đ. Kolbenpumpe P. Pompe a pistons | Bơm tịnh tiến qua lại, bộ phận công tác có dưới dạng pittông |
63. Bơm pơ-lung-gơ A. Plunger pump Đ. Plungerpumpe P. Pompe apistons plongeurs | Bơm tịnh tiến qua lại, bộ phận công tác có dạng pittông trục |
Xem lại: BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 1
Xem tiếp: BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 3
Sưu tầm và biên soạn bởi: https://honto.vn