BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 2

Sudo Ecommerce Tác giả Sudo Ecommerce 06/09/2024 10 phút đọc

Thuật ngữ

Định nghĩa

PHÂN LOẠI BƠM THEO NGUYÊN LÝ LÀM VIỆC VÀ KẾT CẤU

31. Bơm rôto

A. Rotary - displacement pump

Đ. Rotierende Verdrangerpumpe

P. Pompe volumétrique rota - tive

Bơm thể tích, bộ phận công tác có chuyển động quay và chuyện động tịnh tiến qua lại, không phụ thuộc vào tính chất chuyển động của khâu chủ động.

32. Bơm tịnh tiến qua lại

A. Csefllating displacement pump

Đ. Zillierende Verdrangerpumpe

P. Pompe volumétrique qlternative

Bơm thể tích bộ phận công tác chuyển dạng tịnh tiến qua lại không phụ thuộc tính chất chuyển động của khâu chủ động

33. Bơm cánh gạt

A. Semi - rotary pump

Đ. Feligelpumpe

P. Pompe zemi - rotative

Bơm thể tích, bộ phận công tác chuyển động quay qua lại không phụ thuộc tính chất chuyển động của khâu chủ động.

34. Bơm quay

Bóm thể tích, khâu chủ động chuyển động quay.

35. Bơm tác động thẳng

A. Direct acting pump

Đ. Direktwirkende pumpe

P. Pompe à action directe

Bơm thể tích, khâu chủ động chuyển động tịnh tiến qua lại.

36. Bơm xoay

Bơm thể tích, khâu chủ động chuyển động xoay qua lại

37. Bơm rôto quay

Bơm rôto, bộ phận công tác chuyển động quay.

38. Bơm rôto tịnh tiến

Bơm rôto, bộ phận công tác chuyển động quay và tịnh tiến qua lại.

39. Bơm rôto xoay

Bơm rôto có bộ phận công tác chuyển động quay và xoay qua lại.

40. Bơm răng

Bơm rôto quay, chất lỏng chuyển dịch trong mặt phẳng vuông góc với trục quay của bộ phận công tác

41. Bơm vít

A. Screw pump

Đ. Schraubenspindepumpe

P. Pompe à vis

Bơm rôto quay, chất lỏng chuyển dịch dọc theo trục quay của bộ phận công tác

42. Bơm bánh răng

A. Gear pump

Đ. Zahnradpumpe

P. Pompe à engrenages

Bơm răng, bộ phận công tác có dạng bánh răng đảm bảo khép kín buồng công tác và truyền mô men xoắn

43. Bơm vấu

A. Rotarypiston lobe type Pump Lobularfump (USA)

Đ. Kreiskclbenpumpe

P. Pompe à lobes

Bơm răng, bộ phận công tác có dạng rôto chỉ đảm bảo khép kín hình buồng công tác

44. Bơm ống mềm

A. Plexible tube pump

Đ. Dvhlzuvhpumpr

P. Pompe à palettes entrainées

Bơm răng, bộ phận công tác dưới dạng ống mềm đàn hồi được ép bằng các con lăn.

45. Bơm bánh răng ăn khớp ngoài

A. External gear pump

Đ. Aubenversahute zahnreapumpe

P. Pompe à engrenages à denture exté rieure

 

46. Bơm bánh răng ăn khớp trong

A. Internal gear pump

Đ. Innenversahnte zahnradpumpe

P. Pompe aengrenagesà denture intérieure

 

47. Bơm một vít

A. Helical roto pump

Đ. Exzenterschneckenpumpe

P. Pompe à vis excentrée

Bơm vít, buồng kín được tạo ra bằng một trục vít và một buồng cố định

48. Bơm hai vít

A. Two screw pump

Đ. Zweispindelige Pumpe

P. Pompe à deuw vis

Bơm vít, buồng kín được tạo ra bằng hai trục vít ăn khớp và một buồng cố định

49. Bơm ba vít

Đ. Preispindelige pumpe

P. Pompè à trois vis

Bơm vít, buồng kín được tạo ra bằng ba trục vít ăn khớp và một buồng cố định

50. bơm nhiều vít

A. Multiscrew pump

Đ. Mehrspindelige Pumpe

P. Pompes à plusieurs vis

Bơm vít, buồng kín được tạo ra bằng nhiều trục vít ăn khớp và một buồng cố định

51. Bơm tấm chắn

Đ. Prehschrebenpumpe

P. Pompe à palettes entrain des

Bơm rôto tịnh tiến bộ phận công tác có dạng tấm chắn.

52. Bơm rôto pit tông

Bơm rôto tịnh tiến, bộ phận công tác có dạng pittông hoặc Pơ lung gơ.

53. Bơm Pittông hướng trục

A. Ra-dial piston pump

Đ. Radial kolbenpumpe

P. Pompe à pistons a xiaux

Bơm rôto - pittông, trục quay của rôto song song với trục của bộ phận công tác hoặc hợp với chúng một góc nhỏ hơn hoặc bằng 450

54. Bơm pittông hướng kính

A. Radial piston pump

Đ. Radial kolbenpumpe

P. Pompe à pistons radiaux

Bơm rôto pittông trục quay của rôto vuông góc với trục của bộ phận công tác hoặc hợp với chúng một góc lớn hơn 450

55. Bơm khối nghiêng

A. Axial piston pum of the rotary oylinder type

Bơm pittông hướng trục, các trục của khâu chủ động và của rôto khối nghiêng cắt nhau

56. Bơm đĩa nghiêng

Bơm pittông hướng trục, trong đó khâu chủ động và rôto cùng bố trí trên một trục

57. Bơm bản phẳng

A. Vane type pump

Bơm tấm chắn, những tấm chắn trong cơ cấu công tác được thực hiện dưới dạng bản phẳng

58. Bơm tấm chắn địa hình

Bơm tấm chắn, những tấm chắn trong cơ cấu công tác có prôfin định hình.

59. Bơm một kỳ

Bơm rôto sau mỗi vòng quay của rôto, chất lỏng được đẩy ra khỏi buồng kín một lần.

60. Bơm hai kỳ

Bơm rôto sau mỗi vòng quay của rôto chất lỏng được đẩy ra khỏi buồng kín hai lần

61. Bơm nhiều kỳ

Bơm rôto sau mỗi vòng quay của rôto, chất lỏng được đẩy ra khỏi buồng kín một số lần.

62. Bơm píttông

A. Piston pump

Đ. Kolbenpumpe

P. Pompe a pistons

Bơm tịnh tiến qua lại, bộ phận công tác có dưới dạng pittông

63. Bơm pơ-lung-gơ

A. Plunger pump

Đ. Plungerpumpe

P. Pompe apistons plongeurs

Bơm tịnh tiến qua lại, bộ phận công tác có dạng pittông trục

Xem lại: BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 1

Xem tiếp: BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 3

Sưu tầm và biên soạn bởi: https://honto.vn

Sudo Ecommerce
Tác giả Sudo Ecommerce Admin
Bài viết trước BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 3

BƠM - THUẬT NGỮ VÀ ĐỊNH NGHĨA - PHẦN 3

Bài viết tiếp theo

Van thông hơi

Van thông hơi
Viết bình luận
Thêm bình luận
Popup image default

Bài viết liên quan

Thông báo

Facebook
Zalo
Call