TCVN 9735:2013 - Phần 1
TIÊU CHUẨN QUỐC GIA
TCVN 9735:2013
ISO 16330:2003
BƠM VÀ CỤM BƠM THỂ TÍCH KIỂU PIT TÔNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT
Reciprocating positive displacement pumps and pump units – Technical requirements
Lời nói đầu
TCVN 9735:2013 hoàn toàn tương đương với ISO 16330:2003.
TCVN 9735:2013 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 131 Hệ thống truyền dẫn chất lỏng biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.
BƠM VÀ CỤM BƠM THỂ TÍCH KIỂU PIT TÔNG – YÊU CẦU KỸ THUẬT
Reciprocating positive displacement pumps and pump units – Technical requirements
- Phạm vi áp dụng
Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu kỹ thuật ngoại trừ các yêu cầu về an toàn và thử nghiệm đối với bơm và cụm bơm thể tích kiểu pit tông. Tiêu chuẩn này áp dụng cho các loại bơm chuyển động tịnh tiến được dẫn động từ trục khuỷu và trục cam cũng như các loại bơm được dẫn động trực tiếp bằng chất lỏng.
Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các loại bơm thể tích kiểu pit tông, không bơm nước hoặc nơi mà toàn bộ bơm được bôi trơn bằng chất lỏng được bơm.
- Tài liệu viện dẫn
Các tài liệu viện dẫn sau rất cần thiết cho việc áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi, bổ sung (nếu có).
ISO 14, Straight-sided splines for cylindrical shafts with internal centering – Dimensions, tolerances and verification (Rãnh then thẳng cho trục hình trụ có định tâm trong – Kích thước, dung sai và kiểm tra xác nhận.
ISO 1027, Radiographic image quality indicators for non-destructive testing – Principles and indentification (Dụng cụ chỉ thị chất lượng hình ảnh chụp tia X cho thử không phá hủy – Nguyên lý và nhận biết).
ISO 2491, Thin parallel keys with or without gib head and their corresponding keyways (Dimensions in milimetres) (Then phẳng mỏng có hoặc không có đầu then và rãnh then tương ứng (Kích thước tính bằng milimét)).
ISO 2492, Thin taper keys with or without gib head and their corresponding keyways (Dimensions in milimetres) (Then vát mỏng có hoặc không có đầu then và rãnh then tương ứng (Kích thước tính bằng milimét)).
ISO 3117, Tangential keys and keyways (Then và rãnh then tiếp theo).
ISO 3453, Non-destructive testing – Liquid penetrant inspection – Means of verification (Thử không phá hủy – Kiểm tra thẩm thấu chất lỏng – Phương pháp kiểm tra xác nhận).
ISO 3912, Woodruff keys and keyways (Then và rãnh then bán nguyệt).
ISO 4156, Straight cylindrical involute splines – Metric module, side fit – Generalities, dimendsions and inspection (Rãnh then thân khai hình trụ thẳng – Mô đun hệ mét, lắp ghép mặt bên – Đặc tính chung, kích thước và kiểm tra).
ISO 6149-1, Connections for fluild power and general use – Ports and stud ends with ISO 261 threads and O-ring sealing – Part 1: Ports with O-ring seal in truncated housing (Mối nối cho truyền động thủy lực và sử dụng chung – Lỗ và cút nối có ren theo ISO 261 và vòng làm kín O – Phần 1: Lỗ và vòng làm kín O ở vỏ vát cạnh).
ISO 6149-2, Connections for fluild power and general use – Ports and stud ends with ISO 261 threads and O-ring sealing – Part 2: Heavy duty (S series) stud ends – Dimension, design, test methods and requirements (Mối nối cho truyền động thủy lực và sử dụng chung – Lỗ và cút nối có ren theo ISO 261 và vòng làm kín O – Phần 2: Đầu nối chịu tải lớn (Loạt S) – Kích thước, thiết kế, phương pháp thử và các yêu cầu).
ISO 6149-3, Connections for fluild power general use – Ports and stud ends with ISO 261 threads and O-ring sealing – Part 1: Light duty (L series) stud ends – Dimension, design, test methods and requirements (Mối nối cho truyền động thủy lực và sử dụng chung – Lỗ và cút nối có ren theo ISO 261) và vòng làm kín O – Phần 3: Đầu nối chịu tải nhỏ (Loạt L) – Kích thước, thiết kế, phương pháp thử và các yêu cầu).
ISO 6162-1:2002, Hydraulic fluid power – Flange connectors with split or onae-piece flange calmps and metric or inch screws – Part 1: Flange connectors for use at pressures of 3,5 Mpa (35 bar) to 35 Mpa (350 bar), DN 13 to DN 127 (Truyền động thủy lực – Mối nối mặt bích có tấm mỏng hoặc mâm cặp một mặt bích và vít hệ mét hoặc hệ inch – Phần 1: Mối nối mặt bích sử dụng tại áp suất 3,5 Mpa (35 bar) đến 35 Mpa (350 bar), DN 13 đến DN 127).
ISO 6162-2:2002, Hydraulic fluid power – Flange connectors with split or one-piece flange clamps and metric or inch screws – Part 2: Flange connectors for use at pressures of 35 Mpa (350 bar) to 40 Mpa (400 bar), DN 13 to DN 51 (Truyền động thủy lực – Mối nối mặt bích có mâm cặp một hoặc nhiều chi tiết và vít hệ mét hoặc hệ inch – Phần 2: Mối nối mặt bích sử dụng tại áp suất từ 35 Mpa (350 bar) đến 40 Mpa (400 bar) DN 13 đến DN 51.
ISO 6164, Hydraulic fluid power – Four-screw, one-piece square-flange connections for use at pressures of 25 MPa and 40 MPa (250 bar and 400 bar) (Truyền động thủy lực – Mối nối một mặt bích hình vuông, 4 vít, sử dụng tại áp suất 25 Mpa và 40 Mpa (250 bar và 400 bar).
ISO 7005-1, Metallic flangers – Part 1: Steel flanges (Mặt bích kim loại – Phần 1: Mặt bích thép).
ISO 7005-2, Metallic flangers – Part 2: Cast iron flanges (Mặt bích kim loại – Phần 2: Mặt bích gang).
ISO 7005-3, Metallic flangers – Part 3: Copper alloy and composite flanges (Mặt bích kim loại – Phần 3: Mặt bích hợp kim đồng và composit).
ISO 10375, Non-destructive testing – Ultrasonic inspection – Characterization of search unit and sound field (Thử không phá hủy – Kiểm tra siêu âm – Đặc tính của bộ dò và trường âm thanh).
ISO/TR 13593, Enclosed gear drives for industrial applications (Bộ truyền động bánh răng bao kín cho ứng dụng công nghiệp).
EN 287-1, Approval testing of welders – Fusion welding – Part 1: Steels (Equivalent to ISO 9606-1). (Kiểm tra chứng nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 1: Thép (tương đương ISO 9606-1)).
EN 287-2 , Approval testing of welders – Fusion welding – Part 2: Aluminium and aluminium alloys (equivalent to ISO 9606-2) (Kiểm tra chứng nhận thợ hàn – Hàn nóng chảy – Phần 2: Nhôm và hợp kim nhôm (tương đương ISO 9606-2)).
EN 288-1, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Part 1: general rules for fusion welding (equivalent to ISO 9956-1) (Đặc tính kỹ thuật và chứng nhận quy trình hàn vật liệu kim loại – Phần 1: Quy tắc chung về hàn nóng chảy (tương đương ISO 9956-1).
EN 288-2, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Part 2: Welding procedure specification for arc welding (equivalent to ISO 9956-2) (Đặc tính kỹ thuật và chứng nhận quy trình hàn vật liệu kim loại – Phần 2: Đặc tính kỹ thuật quy trình hàn hồ quang điện (tương đương ISO 9956-2).
EN 288-3, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Part 3: Welding procedure specification for arc welding (equivalent to ISO 9956-3) (Đặc tính kỹ thuật và chứng nhận quy trình hàn vật liệu kim loại – Phần 3: Thử nghiệm quy trình hàn hồ quang điện với thép (tương đương ISO 9956-3).
EN 288-4, Specification and qualification of welding procedures for metallic materials – Part 4: Welding procedure tests for the arc welding of aluminium and its alloys (equivalent to ISO 9956-4) (Đặc tính kỹ thuật và chứng nhận quy trình hàn vật liệu kim loại – Phần 4: Thử nghiệm quy trình hàn hồ quang điện với nhôm và hợp kim nhôm (tương đương ISO 9956-4).
EN 809, Pumps and pump units for liquids – Common safety requirements (Bơm và cụm bơm chất lỏng – Yêu cầu an toàn chung).
prEN10226-1, Pipe threads where pressure tight joints are made on the threads – Part 1: Taper external threads and parallel internal theads – Dimensions, tolerances and designation (Ren ống tại đó các mối nối kín áp được tạo nên trên ren – Phần 1: Ren côn ngoài và ren trụ trong – Kích thước, dung sai và ký hiệu).
EN 12639, Liquid pumps and pump units – Noise test code – Grade 2 and grade 3 of accuracy (Bơm và cụm bơm chất lỏng – Quy tắc thử nghiệm độ ồn – Cấp chính xác 2 và 3).
EN 12723:2000, Liquid pumps – General terms for pumps and installations – Definitions, quantities, letter symbols and untils (Bơm chất lỏng – thuật ngữ chung về bơm và lắp đặt – Định nghĩa, đại lượng, ký hiệu chữ cái và đơn vị).
EN 20898-2, Mechanical properties of fasteners – Part 2: Nuts with specified proof load values – Coarse thread (ISO 898-2:1992) (Tính chất cơ học của chi tiết kẹp chặt – Phần 2: Đai ốc với giá trị tải trọng thử quy định – Ren bước lớn (ISO 898-2:1992)).
prEN ISO 228-1, Pipe threads where pressure-tight joints are not made on the threads – Part 1: Dimensions, tolenrances and designation (ISO 228-1:2000) (Ren ống tại đó không có mối nối kín áp được tạo trên ren – Phần 1: Kích thước, dung sai và ký hiệu (ISO 228-1:2000)).
EN ISO 898-1, Mechanical properties of fasteners made of carbon steel and alloy steel – Part 1: Bolts, screws and studs (ISO 898-1999) (Tính chất cơ học của chi tiết kẹp chặt bằng thép cacbon và thép hợp kim – Phần 1: Bu lông, vít và vít cấy (ISO 898-1:1999)).
EN ISO 9934-1, Non-destrustive testing – Magnetic particle – Part 1: General principles (ISO 9934-1:2001) (Thử không phá hủy – Thử hạt từ - Phần 1: Nguyên lý chung (ISO 9934-1:2001)).
- Nguyên tắc
Tiêu chuẩn này áp dụng các thuật ngữ và định nghĩa trong EN 12723:2000 và các định nghĩa sau:
3.1. Bộ phận bổ sung (ancillaries)
Các bộ phận riêng lẻ được lắp trên bơm hoặc cụm bơm bao gồm các phụ tùng như thiết bị khử rung. Các bộ phận phụ trợ không được sử dụng trong vận hành ban đầu của bơm hoặc cụm bơm không được tính vào.
3.2. Bộ phận phụ trợ (auxiliaries)
Các bộ phận riêng lẻ được cung cấp hỗ trợ khẩn cấp để khắc phục sự ngừng hoạt động của vận hành ban đầu, như máy phát điện phụ trợ.
3.3. Sản xuất theo đơn đặt hàng (custom production)
Bơm hoặc cụm bơm được sản xuất để đáp ứng những yêu cầu cụ thể của khách hàng. Một cụm bơm sản xuất theo yêu cầu có thể bao gồm sản xuất hàng loạt hoặc sản xuất hạn chế bơm hoặc các bộ phận. Tài liệu kỹ thuật tổng thể phải được sử dụng riêng cho bơm hoặc cụm bơm.
3.4. Sản xuất hạn chế (limited production)
Bơm hoặc cụm bơm được sản xuất theo một thiết kế từ trước, với số lượng sản xuất trong một lô nhỏ hơn 10 sản phẩm. Một cụm được sản xuất hạn chế có thể gồm có một loạt sản phẩm bơm hoặc các bộ phận.
3.5. Bơm thể tích kiểu pit tông (reciprocating positive displacement power pump)
Máy thủy lực trong đó chất lỏng được điền vào các thể tích hữu hạn và được chuyển từ cửa hút sang cửa đẩy nhờ chuyển động tịnh tiến qua lại của các pit tông hoặc pit tông plunger. Chuyển động tịnh tiến qua lại được dẫn động từ một trục quay.
CHÚ THÍCH: Theo EN 809, bơm được định nghĩa là giới hạn giữa cửa hút và cửa đẩy của các nhánh bơm, thông thường nó bao gồm cả trục bơm nhưng không kể khớp nối.
3.6. Bơm thể tích kiểu pit tông tác động trực tiếp (reciprocating positive displacement direct-acting pump)
Máy trong đó chất lỏng được dẫn vào các thể tích hữu hạn và được chuyển từ đầu nối cửa hút sang đầu nối cửa đẩy nhờ chuyển động tịnh tiến qua lại của các pit tông hoặc pit tông plunger. Chuyển động tịnh tiến qua lại được thực hiện bằng một pit tông được dẫn động bằng chất lỏng.
3.7. Cụm bơm thể tích kiểu pit tông (reciprocating positive displacement pump unit)
Cụm bơm thể tích kiểu pit tông bao gồm bơm và bộ dẫn động, với các bộ phận hỗ trợ và truyền động cần thiết giới hạn bởi đầu nối cửa hút, cửa đẩy và tại đầu cấp năng lượng cho bộ phận truyền động.
Một cụm bơm tác động trực tiếp cùng với các bộ phận bổ sung và bộ phận hỗ trợ khác giới hạn bởi cửa hút, cửa đẩy và tại đầu vào và đầu ra chất lỏng động lực trên xy lanh truyền động.
Một cụm bơm có thể bao gồm các thiết bị bổ sung như van an toàn hoặc các thiết bị khử rung, khi được nhà cung cấp trang bị và lắp trên bơm hoặc cụm bơm.
3.8. Sản xuất hàng loạt (series production)
Bơm hoặc cụm bơm thông thường được sản xuất với cùng một thông số kỹ thuật và trong một lô sản xuất không nhỏ hơn 10 sản phẩm. Chúng có thể được lựa chọn và được mua theo các Tờ dữ liệu tiêu chuẩn do nhà cung cấp đưa ra. Khi có thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp, bơm sản xuất hàng loạt có thể được sản xuất theo đặt hàng với các thông số kỹ thuật không có trong Tờ dữ liệu tiêu chuẩn.
CHÚ THÍCH: Khi khách hàng là khách hàng quen thuộc với nhà cung cấp bơm hoặc cụm bơm sản xuất hạn chế hoặc sản xuất hàng loạt, thì khách hàng có thể tự mình lựa chọn từ Tờ dữ liệu. Số liệu trên Tờ dữ liệu phải được xác nhận trên cơ sở thử nghiệm của nhà cung cấp. Nước là chất lỏng để thử nghiệm, nếu sử dụng các loại chất lỏng khác phải được ghi trên Tờ dữ liệu.
- Thông tin và yêu cầu phải được xác nhận, thỏa thuận và soạn thành văn bản
4.1. Thông tin khách hàng
Khi nhà cung cấp được yêu cầu để lựa chọn chế tạo bơm, thì khách hàng phải cung cấp những thông tin cần thiết để lựa chọn một bơm hoặc cụm bơm phù hợp. Sử dụng tờ dữ liệu nêu trong Phụ lục A. Khi lựa chọn bơm nhà cung cấp phải xem xét các thông tin từ khách hàng và thông tin liên quan đến các yêu cầu tính năng, môi trường và các điều kiện vận hành dự định. Khi nhà cung cấp được yêu cầu lựa chọn bơm mà thấy rằng các thông tin cần thiết để lựa chọn bơm còn thiếu, thì nhà cung cấp phải yêu cầu thêm thông tin từ khách hàng. Tuy nhiên, đây cũng là trách nhiệm của khách hàng, đó là thông báo cho nhà cung cấp về mọi chi tiết liên quan có thể ảnh hưởng đến sự vận hành và tuổi thọ của bơm.
4.2. Yêu cầu tùy chọn
Thông tin của khách hàng phải bao gồm các đặc tính kỹ thuật lựa chọn và các điều khoản để thỏa thuận riêng theo tiêu chuẩn này và, có thể áp dụng được, các yêu cầu khác với tiêu chuẩn này. Các điều khoản của tiêu chuẩn này liên quan đến những lựa chọn và thỏa thuận cụ thể được liệt kê trong Phụ lục B.
4.3. Thông tin của nhà cung cấp
Nhà cung cấp phải cung cấp một bản vẽ bố trí tổng thể trong đó ít nhất đưa ra các thông tin sau:
- Kích thước tổng thể;
- Kích thước lắp đặt;
- Kích thước trục;
- Kích thước mối nối đầu vào;
- Kích thước mối nối đầu ra.
Nhà cung cấp cũng phải đưa ra một Tờ dữ liệu, mô tả chi tiết về lưu lượng và cột áp có thể đồng thời đạt được tại một tốc độ quay nhất định của bơm cùng với công suất tiêu thụ, để có thể xác định những yêu cầu của khách hàng bằng phương pháp nội suy.
- Sự phù hợp với mục đích sử dụng
Việc thiết kế và lựa chọn bơm hoặc các bộ phận của bơm phải phù hợp với chất lỏng công tác, chất lỏng động lực nếu có, môi trường và các điều kiện vận hành do khách hàng cung cấp phù hợp với 4.1.
- Thiết kế bơm
6.1. Điều kiện môi trường
Bơm hoặc cụm bơm thể tích kiểu pit tông được thiết kế phải có khả năng làm việc trong các điều kiện thông thường sau:
- Nhiệt độ môi trường nhỏ nhất: 2 0C;
- Nhiệt độ môi trường lớn nhất: 40 0C;
- Độ ẩm tương đối lớn nhất: 80 %.
Nếu các điều kiện môi trường hoặc điều kiện vận hành (xem Phụ lục C), như được liệt kê dưới đây đã được khách hàng đặt ra khi mua hàng, thì loại bơm đó phải được thiết kế để có khả năng đáp ứng những yêu cầu này theo thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp:
- Sai lệch nhiệt độ và độ ẩm môi trường vượt quá giá trị cho phép nêu trên;
- Tiếp xúc trực tiếp với ánh nắng mặt trời;
- Ô nhiễm không khí gồm cả các hạt bụi không khí;
- Tấn công sinh học;
- Ướt do tiếp xúc trực tiếp với nước;
- Làm sạch bằng nước nóng, hơi nước hoặc hóa chất;
- Va chạm hoặc rung, cơ khí hoặc địa chấn từ bên ngoài;
- Không có thông gió;
- Ngập nước;
- Quá trình ngừng hoạt động hoặc lưu giữ kéo dài;
- Không làm việc trên mặt phẳng nằm ngang;
- Môi trường biển.
6.2. Tiêu chí thiết kế cơ bản
6.2.1. Bơm phải được thiết kế sao cho có khả năng vận hành liên tục hoặc gián đoạn với bất kỳ yêu cầu nào của khách hàng cung cấp phù hợp với 4.1.
6.2.2. Phải lưu ý trong quá trình thiết kế hoặc lựa chọn các bộ phận và chi tiết trong cài đặt, lắp đặt và bảo dưỡng bơm hoặc cụm bơm. Phải trang bị thiết bị cần thiết để tháo lắp bu lông, vặn ê cu, đột dấu, vòi nước và móc treo.
6.2.3. Các thiết kế phải đảm bảo các yêu cầu an toàn của EN 809.
6.2.4. Bơm dẫn động trực tiếp bằng chất lỏng phải có khả năng vận hành ở chế độ định mức với mọi điều kiện chất lỏng động lực cụ thể.
6.2.5. Xy lanh động lực và các van của bơm dẫn động trực tiếp phải có cơ cấu hạn chế vượt quá tốc độ cho phép để bảo vệ bơm trong trường hợp mất áp suất đầu ra.
6.3. Thiết kế kết cấu và các bộ phận chịu áp lực
Việc thiết kế các bộ phận của bơm hoặc cụm bơm phải phù hợp với các điều kiện làm việc (xem Phụ lục C) và điều kiện môi trường cụ thể do khách hàng đưa ra. Sự kết hợp giữa ứng suất thông thường và khả năng ăn mòn không gây ra hư hỏng của các bộ phận do mỏi trong thời gian làm việc tính toán của bơm ở chế độ làm việc định mức như nhà cung cấp đưa ra.
6.4. Hệ thống làm kín
Những bộ phận sau đây phải được lắp bằng các chi tiết làm kín thích hợp:
- Các trục quy kéo dài quá hộp trục khuỷu của bơm;
- Đầu kéo dài của con trượt chuyển động tịnh tiến qua lại kéo dài quá hộp trục khuỷu của bơm;
- Pit tông plunger chuyển động tịnh tiến qua lại kéo dài quá hộp kín;
- Cần pit tông chuyển động tịnh tiến qua lại kéo dài quá hộp kín;
- Pit tông chuyển động tịnh tiến qua lại trong xy lanh;
Các chi tiết làm kín phải được lựa chọn và lắp đặt theo khuyến cáo của nhà sản xuất theo điều kiện vận hành của thiết bị;
6.5. Bôi trơn ổ trục
6.5.1. Nếu các ổ trục được bôi trơn bằng dầu mỡ cần phải bôi trơn lại trong suốt tuổi đời làm việc của bơm bằng phương pháp bôi trơn lại phù hợp. Hướng dẫn chi tiết về phương pháp bôi trơn phải được ghi trong sổ tay bảo dưỡng.
6.5.2. Đối với các ổ trục bôi trơn bằng dầu mà không được bôi trơn bằng quy trình phun dầu bôi trơn thì phải có các te chứa dầu có hiển thị mức dầu ở bên trong. Bổ sung thêm hoặc xả bớt dầu phải được thực hiện một cách dễ dàng mà không cần tháo dỡ các bộ phận khác ngoại trừ nút tháo dầu và lỗ tra dầu. Hướng dẫn chi tiết về việc bôi trơn phải được ghi trong sổ tay bảo dưỡng.
CHÚ THÍCH: Bộ duy trì mức dầu có thể được sử dụng để ổn định mức dầu làm việc và được đánh dấu rõ ràng trên hộp ổ trục.
6.6. Trục dẫn động
Các kích thước của trục dẫn động phải được lựa chọn sao cho có thể truyền hết công suất theo trình tự từ 6.6.1 đến 6.6.6.
6.6.1. Các trục có các then phẳng hình chữ nhật hoặc hình vuông phải tuân theo ISO 2491.
6.6.2. Các trục có các then côn phải tuân theo ISO 2492.
6.6.3. Các trục có các đầu trục phẳng hoặc côn để lắp với khớp nối phải có lỗ tâm có ren hoặc các kết cấu khác để đảm bảo lắp ráp khớp nối phù hợp.
6.6.4. Các trục có then hình nêm phải tuân theo ISO 3117.
6.6.5. Các trục có then bán nguyệt phải tuân theo ISO 3912.
6.6.6. Các trục có then hoa phải tuân theo ISO 14 hoặc ISO 4156.
6.7. Mối nối đường ống hút và đường ống đẩy
6.7.1. Mối nối đường ống hút và đường ống đẩy có thể được lắp ghép bằng mặt bích hoặc bằng ren và được bố trí như quy định trên bản vẽ kích thước hoặc trong hồ sơ kỹ thuật của nhà cung cấp.
CHÚ THÍCH 1: Mối nối bằng mặt bích có thể sử dụng đinh tán để bắt chặt, nếu như không cần thiết phải tháo các đường ống khi bảo dưỡng sửa chữa.
Kiểu, kích cỡ và phân loại của các mối nối phải theo quy định trong ISO 7005-1 hoặc ISO 7005-2 hoặc 7005-3 và mô tả đầy đủ chi tiết trong bản vẽ đặc tính kỹ thuật của nhà cung cấp bao gồm cả độ chính xác bề mặt đặc biệt.
CHÚ THÍCH 2: Các mối nối khác có thể được sử dụng nếu có sự thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp.
Dạng ren cho các ống liên kết phải tuân theo prEN 10226-1 hoặc prEN 228-1.
CHÚ THÍCH 3: Các dạng ren ống khác có thể được sử dụng nếu có sự thỏa thuận giữa khác hàng và nhà cung cấp.
6.7.2. Các mối nối đường ống hút và đường ống đẩy phải có áp suất thiết kế lớn hơn hoặc bằng áp suất lớn nhất cho phép cộng với áp suất tích lũy của van an toàn.
6.7.3. Ngoại trừ các phần được thiết kế thông với không khí trong quá trình làm việc, các lỗ không được kết nối với đường ống làm việc, phải được bít kín bởi các nút làm bằng vật liệu có độ bền và khả năng chống ăn mòn ít nhất bằng với chi tiết đó.
6.7.4. Mối nối bằng kim loại phải có khả năng chịu được các lực và mô men như nhà cung cấp quy định, tác động đồng thời và không vượt quá các giá trị cho trong Bảng 1.
Bảng 1 – Lực và mô men lớn nhất cho phép trên các mối nối đường ống
Đường kính ống Mm |
Lực |
Mô men |
||
F(x,y,z) max. N |
F(tổng) max.N |
M(x,y,z) max.Nm |
M(tổng) max.Nm |
|
25 |
190 |
270 |
85 |
125 |
40 |
255 |
360 |
115 |
170 |
50 |
295 |
420 |
145 |
210 |
80 |
425 |
600 |
215 |
315 |
100 |
505 |
720 |
260 |
385 |
125 |
610 |
870 |
325 |
480 |
150 |
720 |
1020 |
385 |
565 |
200 |
930 |
1320 |
500 |
735 |
250 |
1140 |
1620 |
625 |
920 |
300 |
1355 |
1920 |
740 |
1090 |
350 |
1565 |
2220 |
865 |
1270 |
400 |
1775 |
2520 |
980 |
1445 |
450 |
1980 |
2815 |
1095 |
1615 |
500 |
2200 |
3125 |
1220 |
1795 |
600 |
2625 |
3725 |
1460 |
2145 |
Các mối nối ren phải không được sử dụng để truyền mô men vì mô men có xu hướng vặn chặt hoặc nới lỏng ren. CHÚ THÍCH 1: F(tổng) = và M(tổng) = CHÚ THÍCH 2: Điều này có nghĩa là các giá trị của Fx, Fy và Fz hoặc mô men Mx, My, Mz không đồng thời đạt giá trị lớn nhất. |
6.7.5. Kiểu và phân loại các liên kết dòng chất lỏng động lực phải được thỏa thuận giữa khách hàng và nhà cung cấp.
CHÚ THÍCH: Trách nhiệm của khách hàng là đảm bảo đường ống chứa chất lỏng động lực có độ mềm vừa đủ để ngăn ngừa lực và mô men truyền đến bơm vượt quá giá trị cho phép.
Các mối nối cho nguồn thủy lực và khí nén phải tuân theo ISO 6149-1, ISO 6149-2, ISO 6149-3, ISO 6162 và ISO 6164.
6.8. Xả và thông hơi
Khi nhà cung cấp và khách hàng đã thỏa thuận, phải cung cấp phương pháp xả và thông hơi cho bơm và phải được thể hiện trong sổ tay hướng dẫn sử dụng.
6.9. Chi tiết lắp xiết có ren
Vít ren bằng thép cacbon hay thép hợp kim cho các bộ phận chịu áp lực phải tuân theo ISO 898-1 EN 20898-2.
Khi sử dụng các chi tiết lắp ráp như bu lông và đai ốc làm bằng vật liệu có xu hướng bị ăn mòn, thì các chi tiết này phải được bôi trơn bằng hợp chất chống kẹt thích hợp trước khi lắp ráp.
- Thiết bị bổ sung
7.1. Quy định chung
Các thiết bị bổ sung cho quá trình vận hành của bơm hoặc cụm bơm phải được nhà cung cấp chỉ dẫn một cách rõ ràng cho khách hàng. Các điểm khớp nối, mối nối, v.v… cũng phải được chỉ rõ.
Các thiết bị của nhà cung cấp phải được nhận biết rõ ràng. Nếu các thiết bị này lắp ráp với bơm hoặc cụm bơm, thì yêu cầu phải có thiết kế tổng thể cho toàn bộ cụm thiết bị.
7.2. Bộ dẫn động
Công suất của bộ dẫn động phải lớn hơn tối thiểu là 5% so với điều kiện vận hành bơm ở công suất lớn nhất, tính cả phần bù cho áp suất tích lũy của van an toàn, để đáp ứng các đặc tính kỹ thuật trong 4.1. Ngoài ra, công suất cung cấp có thể phải tăng thêm khi xét đến yếu tố khởi động lạnh. Nhà cung cấp bơm phải lựa chọn bộ dẫn động một cách phù hợp khi xét đến phạm vi áp dụng.
7.3. Khớp nối trục
7.3.1. Quy định chung
Khi trục bơm được nối trực tiếp với trục của một bộ dẫn động độc lập, thì phải sử dụng một khớp nối trục mềm để nối các trục.
7.3.2. Phân loại
Kiểu khớp nối trục và cách phân loại chúng phải được lựa chọn phù hợp theo khuyến cáo của nhà sản xuất khớp nối bằng cách tính toán công suất phù hợp 7.2.
7.3.3. Lựa chọn khớp nối trục
Việc lựa chọn khớp nối trục phải phù hợp với các điều kiện môi trường làm việc, xem 6.1.
7.3.4. Khớp nối trục phẳng
Khi sử dụng khớp nối cho các trục phẳng, nhà cung cấp phải hướng dẫn việc tháo và thay thế khớp nối đó.
Các khớp nối phải được khóa an toàn với trục.
7.3.5. Khớp nối trục côn
Ống nối côn và then nếu được lắp ghép với nhau phải đảm bảo khả năng hạn chế dịch chuyển hướng tâm và hướng trục. Nhà cung cấp phải đảm bảo khi lắp các khớp nối phải đạt được sự tiếp xúc tốt nhất ở đầu to của trục côn. Khớp nối phải được kẹp chặt để giữ đúng vị trí bằng thiết bị khóa chủ động.
7.4. Tấm đế
7.4.1. Các tấm đế hoặc khung đỡ phải được chế tạo đủ độ cứng vững để tránh các biến dạng trong quá trình vận chuyển, nếu cần thiết thì sử dụng các biện pháp tạm thời, và phải duy trì sự thẳng hàng giữa trục bơm và trục dẫn động trong quá trình vận hành khi có lực và mô men quy định lớn nhất ở các mối nối ống hút và ống đẩy của bơm.
CHÚ THÍCH: Khi yêu cầu có các lỗ xả hoặc các thiết bị đặc biệt khác thì cần phải được thỏa thuận giữa nhà cung cấp và khách hàng.
7.4.2. Tấm đế phải được chế tạo phù hợp với các vị trí chờ lắp.
7.5. Tấm bảo vệ
Tấm bảo vệ phải được cung cấp phù hợp với EN 809.
7.6. Sấy nóng và làm mát