Báo giá mặt bích cổ hàn ngày 24/5/2023

Sudo Ecommerce Tác giả Sudo Ecommerce 06/09/2024 11 phút đọc

mat-bich-co-han-385x386_0

Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị Bảng báo giá Phụ kiện đường ống inox công nghiệp: mặt bích cổ hàn , như sau:

STT

Tên hàng

Size

C.L

Tiêu chuẩn

Đơn
vị

S.L

Đơn giá
(VNĐ)

Thành tiền
(VNĐ)

Ghi chú

1

Mặt bích
cổ hàn

 DN15

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

140,714.00

140,714.00

mat-bich-co-han-385x386_0 

2

 DN20

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

175,892.50

175,892.50

3

 DN25

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

195,994.50

195,994.50

4

 DN32

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

276,402.50

276,402.50

5

DN40

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

291,479.00

291,479.00

6

 DN50

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

386,963.50

386,963.50

7

 DN65

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

502,550.00

502,550.00

8

 DN80

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

653,315.00

653,315.00

9

 DN100

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

1,005,100.00

1,005,100.00

10

 DN125

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

1,407,140.00

1,407,140.00

11

DN150

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

1,784,052.50

1,784,052.50

12

 DN200

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN40

Psc

1

3,844,772.00

3,844,772.00

13

 DN15

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN16

Psc

1

140,714.00

140,714.00

14

 DN20

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN16

Psc

1

175,892.50

175,892.50

15

 DN25

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN16

Psc

1

195,994.50

195,994.50

16

 DN32

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN16

Psc

1

276,402.50

276,402.50

17

 DN40

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN16

Psc

1

291,479.00

291,479.00

18

DN50

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN16

Psc

1

351,785.00

351,785.00

19

DN65

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN16

Psc

1

432,193.00

432,193.00

20

 DN80

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN16

Psc

1

537,728.50

537,728.50

21

 DN100

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN16

Psc

1

668,391.50

668,391.50

22

 DN125

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN16

Psc

1

919,666.50

919,666.50

23

DN200

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN16

Psc

1

1,683,542.50

1,683,542.50

24

 DN50

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN10

Psc

1

351,785.00

351,785.00

25

 DN300

SS304

EN 1092-1, Type 11, PN10

Psc

1

3,558,054.00

3,558,054.00

26

 DN25

SS304

ANSI #150

Psc

1

190,969.00

190,969.00

27

 DN25

SS304

ANSI #300

Psc

1

271,377.00

271,377.00

28

DN20

SS304

ANSI#300

Psc

1

221,122.00

221,122.00

29

 DN40

SS304

ANSI#300

Psc

1

477,422.50

477,422.50

30

 DN50

SS304

ANSI#300

Psc

1

527,677.50

527,677.50

31

 DN100

SS304

ANSI#300

Psc

1

1,507,650.00

1,507,650.00

TỔNG CỘNG

31

 

23,444,222.00

 

Lưu ý:

- Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;

- Catalog Phụ kiện đường ống inox công nghiệp dùng để chọn sản phẩm xem thêm tại đây;

- Có đầy đủ Chứng chỉ xuất xứ CO, chứng chỉ chất lượng CQ;

- Bảng báo giá liên tục được cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn phương án có lợi nhất và báo giá cụ thể;

- Bảng báo giá này là giá dự thầu báo trực tiếp cho chủ đầu tư, người sử dụng cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá phụ kiện đường ống inox inox công nghiệp GẤP, cần giá dự toán, GIÁ THỰC TẾ KHI MUA CÓ THỂ RẺ HƠN TRUNG BÌNH THỊ TRƯỜNG ÍT NHẤT TỪ 15-55% TÙY TỪNG MẶT HÀNG, TÙY SỐ LƯỢNG./.

Biên soạn bởihttps://honto.vn/

Sudo Ecommerce
Tác giả Sudo Ecommerce Admin
Bài viết trước Báo giá Quả cầu Cip cố định vi sinh ngày 24/5/2023

Báo giá Quả cầu Cip cố định vi sinh ngày 24/5/2023

Bài viết tiếp theo

Keystone Butterfly Valve

Keystone Butterfly Valve
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Facebook
Zalo
Call