Ống và phụ tùng bằng gang - ống gang miệng bát - kích thước cơ bản

Sudo Ecommerce Tác giả Sudo Ecommerce 06/09/2024 8 phút đọc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 2943 : 1979

ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG GANG - ỐNG GANG MIỆNG BÁT - KÍCH THƯỚC CƠ BẢN

Cast-iron pipes and pittings for water piping - Cast-iron pipes with socket - Main dimensions

Lời nói đầu

TCVN 2943 : 1979 do Công ty xây dựng cấp thoát nước, Bộ xây dựng biên soạn, Cục Tiêu chuẩn trình duyệt, Ủy ban Khoa học và Kỹ thuật nhà nước (nay là Bộ khoa học và công nghệ) ban hành.

Tiêu chuẩn này được chuyển đổi năm 2008 từ Tiêu chuẩn Việt Nam cùng số hiệu thành Tiêu chuẩn Quốc gia theo quy định tại Khoản 1 Điều 69 của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật và điểm a Khoản 1 Điều 6 Nghị định số 127/2007/NĐ-CP ngày 1/8/2007 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tiêu chuẩn và Quy chuẩn kỹ thuật.

 

ỐNG VÀ PHỤ TÙNG BẰNG GANG - ỐNG GANG MIỆNG BÁT - KÍCH THƯỚC CƠ BẢN

Cast-iron pipes and pittings for water piping - Cast-iron pipes with socket - Main dimensions

Tiêu chuẩn này quy định kết cấu và kích thước cơ bản của ống gang miệng bát.

Hình dạng, kết cấu và kích thước cơ bản của ống gang miệng bát phải theo đúng chỉ dẫn trên Hình 1 và Bảng 1.

no-image

Hình 1

3 Ví dụ cách ghi: Ống gang EU - 400 TCVN 2943 : 1979.

4 Kích thước phần miệng bát theo TCVN 2944 : 1979.

Bảng 1

Kích thước tính bằng milimét

Đường kính quy ước

D (mm)

Đường kính ngoài

DN (mm)

Chiều dày thành ống

S (mm)

Khối lượng ống (kg)

với chiều dài ống L (m)

Khối lượng một mét ống (kg)

2

3

4

5

6

50

66

9

31,9

46

-

-

-

14,1

80

98

9

42,4

61

-

-

-

18,6

100

120

10

-

81,1

-

-

-

24,8

150

170

10

-

119

156

192

229

36,4

200

220

11

-

-

226

279

332

52,9

250

274

12

-

-

306

378

450

71,6

300

326

13

-

-

397

490

582

92,7

350

376

14

-

-

496

612

728

116,1

400

429

15

-

-

607

748

889

141,4

450

480

15

-

-

684,6

843,3

1001

158,7

500

532

17

-

-

857

1057

1256

199,4

600

635

19

-

-

1146

1413

1679

266,6

700

738

21

-

-

1473

1816

2159

342,9

800

842

23

-

-

1852

2281

2710

429,0

900

945

25

-

-

2270

2794

3318

523,9

1000

1048

27

-

-

2733

3361

3989

627,9

Xem lại: Ống và phụ tùng bằng thép - ống thép hàn -  kích thước cơ bản

Xem tiếp:  Vật liệu kim loại ống – s thử kéo

Sưu tầm và biên soạn bởi: https://honto.vn

Sudo Ecommerce
Tác giả Sudo Ecommerce Admin
Bài viết trước Vật liệu kim loại ống – s thử kéo

Vật liệu kim loại ống – s thử kéo

Bài viết tiếp theo

Van bướm tín hiệu

Van bướm tín hiệu
Viết bình luận
Thêm bình luận
Popup image default

Bài viết liên quan

Thông báo

Facebook
Zalo
Call