Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 2

Sudo Ecommerce Tác giả Sudo Ecommerce 06/09/2024 18 phút đọc

4. Vật liệu, độ bền và ứng suất

Số thứ tự

Thuật ngữ

Tiếng Anh

400

Vật liệu

Material

401

Thép

Steel

402

Thép lặng

killed steel

403

Thép nửa lặng

semi-killed steel

404

Thép sôi

rimming (unkilled) steel

405

Đúc (hoặc nung) thép

cast (or heat) of steel

406

Nhôm

aluminium

407

Hợp kim nhẹ

light alloy

408

-

-

409

Composite

composite

410

Vật liệu composite

composite material

411

Vật liệu sợi

filament material

412

Dây thép

steel wire

413

Sợi

fibre

414

Ứng suất sợi

fibre stress

415

Tỷ số ứng suất sợi

fibre stress ratio

416

Nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh

glass transition temperature

417

Sợi thủy tinh

glass fibre

418

Sợi aramid

aramid fibre

419

Sợi cacbon

carbon fibre

420

-

-

421

Polyme

polymer

422

Đàn hồi kế

elastomer

423

Dẻo nhiệt

thermoplastic

424

Nhiệt độ đặt

thermosetting

425

Chất lưu hóa

curing agent

426

Chu trình trùng hợp polime

polymerisation cycle

427

Quá trình trùng hợp polime

polymerisation process

428

Máy (chất) gia tốc

accelerator

429

Mật độ

density

430

-

-

431

Điểm nóng chảy

melting point

432

Chỉ số dòng nóng chảy

melt flow index

433

-

-

434

Nhựa

resin

435

Chất dính

adhesive

436

-

-

437

Nhiệt độ tự cháy

auto-ignition temperature

438

Nhiệt độ biến dạng do nhiệt

heat distortion temperature

439

-

-

440

Độ dão

creep

441

Độ bền mỏi

fatigue resistance

442

-

-

443

Độ dòn

embrittlement

444

-

-

445

Gãy dòn

brittle fracture

446

Gãy dẻo

ductile fracture

447

-

-

448

Độ dai

toughness

449

Đặc tính trượt (cắt)

shear properties

450

-

-

451

Ăn mòn giữa các tinh thẻ

intercrystalline corrosion

452

Ăn mòn ứng suất

stress corrosion

453

Giới hạn ăn mòn cho phép

corrosion allowance

454

-

-

455

-

-

 

Số thứ tự

Thuật ngữ

Tiếng Anh

Ký hiệu

Đơn vị

456

Độ dai va đập

impact value

KCV

J/cm2

457

-

-

-

 

458

Ứng suất [1])

Stress[1])

R

MPa (N/mm2)

459

Biến dạng

strain

-

-

460

Độ giãn dài tương đối sau đứt [1])

percentage elongation after fracture [1])

A

%

461

Giới hạn chảy [1])

yield strength [1])

Re

MPa (N/mm2)

462

Giới hạn dẻo với độ giãn dài không tỷ lệ [1])

proof strength, non-proportional extension [1])

Rp

463

Giới hạn chảy trên [1])

upper yield strength [1])

ReH

464

Giới hạn chảy dưới [1])

lower yield strength [1])

ReL

465

Giới hạn bền kéo 1)

tensile strength [1])

Rm

466

Mô đun đàn hồi

modulus of elasticity

E

467

Độ cứng Brinell (HB)

Brinell hardness (HB)

HB

-

468

-

-

-

-

469

-

-

-

-

5. Chế tạo

Số thứ tự

Thuật ngữ

Tiếng Anh

Minh họa

500

Quá trình sản xuất

manufacturing process

no-imageno-imageno-imageno-imageno-imageno-imageno-imageno-imageno-image

no-imageno-imageno-imageno-imageno-imageno-imageno-image

501

Rèn dập

forging

502

Rèn tự do/đóng dấu

drop forging/ stamping

503

Dập sâu

deep drawing

504

Đột nóng và ép đùn

hot piercing and extruding

505

-

-

506

Hàn

welding

507

Hàn hồ quang

arc welding

508

Hàn hồ quang dưới lớp thuốc hàn

submerged arc welding

509

Hàn thiếc/ hàn đồng

soldering/brazing

510

-

-

511

Hàn giáp mép

butt joint

512

Hàn chồng mép

lap joint

513

Hàn lồng mép

joggle joint

514

Hàn gập mép

folded joint with sealing

compound

515

-

-

516

Xử lý nhiệt

heat treatment

517

annealing

518

Khử ứng suất

Stress relieving

519

Nhiệt luyện hòa tan (tạo ra dung dịch rắn)

solution heat treatment

520

Hóa già nhân tạo

artificial ageing

521

Biến cứng (tôi)

hardening

522

Tôi

quenching

523

Ram

tempering

524

Tôi và ram

quenching and tempering

525

Thường hóa

normalizing

526

-

-

527

Phủ bảo vệ

protective coating

528

Phủ bên ngoài

exterior coating

529

Phun kim loại

metal spraying

530

Sơn

painting

531

Lớp sơn

paint

532

-

-

533

Hoàn thiện bề mặt

surface finish

534

Mài

grinding

535

Phun hạt

shot blasting

536

Làm sạch bằng tang quay

tumbling

537

-

-

538

Sự tẩy gỉ

pickling

539

Ngâm làm sạch

bright dipping

540

Làm bóng bằng điện

electropolishing

541

Phủ kẽm

galvanising

542

Mạ điện niken

nickel electroplating

543

Mạ hóa học niken

chemical nickel plating

544

-

-

545

Dảnh

strand

546

Dạng hình học của dảnh

strand geometry

547

-

-

548

Tốc độ quấn

winding speed

549

Độ căng quấn

winding tension

550

Góc quấn và/hoặc bước quấn

winding angle and/or pitch

551

Tạo ứng suất sợi

fibre tensioning

552

Sự thấm (Sự tẩm)

impregnation

553

Hệ thống liên kết (dính kết)

adhesive system

554

Sự tự ăn mòn

autofrettage

555

-

-

556

Góc vát chỗ nối (chai composit hai mảnh)

bond line angle (two-piece composite cylinders)

[1]) Thuật ngữ được lấy từ TCVN 197 : 2002 (ISO 6892 : 1998) Vật liệu kim loại - Thử kéo ở nhiệt độ thường

Xem lại: Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 1

Xem tiếp: Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 3

Sưu tầm và biên soạn bởi: https://honto.vn

Sudo Ecommerce
Tác giả Sudo Ecommerce Admin
Bài viết trước Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 3

Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 3

Bài viết tiếp theo

Van bướm tín hiệu

Van bướm tín hiệu
Viết bình luận
Thêm bình luận
Popup image default

Bài viết liên quan

Thông báo

Facebook
Zalo
Call