Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 2
4. Vật liệu, độ bền và ứng suất
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Tiếng Anh |
400 |
Vật liệu |
Material |
401 |
Thép |
Steel |
402 |
Thép lặng |
killed steel |
403 |
Thép nửa lặng |
semi-killed steel |
404 |
Thép sôi |
rimming (unkilled) steel |
405 |
Đúc (hoặc nung) thép |
cast (or heat) of steel |
406 |
Nhôm |
aluminium |
407 |
Hợp kim nhẹ |
light alloy |
408 |
- |
- |
409 |
Composite |
composite |
410 |
Vật liệu composite |
composite material |
411 |
Vật liệu sợi |
filament material |
412 |
Dây thép |
steel wire |
413 |
Sợi |
fibre |
414 |
Ứng suất sợi |
fibre stress |
415 |
Tỷ số ứng suất sợi |
fibre stress ratio |
416 |
Nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh |
glass transition temperature |
417 |
Sợi thủy tinh |
glass fibre |
418 |
Sợi aramid |
aramid fibre |
419 |
Sợi cacbon |
carbon fibre |
420 |
- |
- |
421 |
Polyme |
polymer |
422 |
Đàn hồi kế |
elastomer |
423 |
Dẻo nhiệt |
thermoplastic |
424 |
Nhiệt độ đặt |
thermosetting |
425 |
Chất lưu hóa |
curing agent |
426 |
Chu trình trùng hợp polime |
polymerisation cycle |
427 |
Quá trình trùng hợp polime |
polymerisation process |
428 |
Máy (chất) gia tốc |
accelerator |
429 |
Mật độ |
density |
430 |
- |
- |
431 |
Điểm nóng chảy |
melting point |
432 |
Chỉ số dòng nóng chảy |
melt flow index |
433 |
- |
- |
434 |
Nhựa |
resin |
435 |
Chất dính |
adhesive |
436 |
- |
- |
437 |
Nhiệt độ tự cháy |
auto-ignition temperature |
438 |
Nhiệt độ biến dạng do nhiệt |
heat distortion temperature |
439 |
- |
- |
440 |
Độ dão |
creep |
441 |
Độ bền mỏi |
fatigue resistance |
442 |
- |
- |
443 |
Độ dòn |
embrittlement |
444 |
- |
- |
445 |
Gãy dòn |
brittle fracture |
446 |
Gãy dẻo |
ductile fracture |
447 |
- |
- |
448 |
Độ dai |
toughness |
449 |
Đặc tính trượt (cắt) |
shear properties |
450 |
- |
- |
451 |
Ăn mòn giữa các tinh thẻ |
intercrystalline corrosion |
452 |
Ăn mòn ứng suất |
stress corrosion |
453 |
Giới hạn ăn mòn cho phép |
corrosion allowance |
454 |
- |
- |
455 |
- |
- |
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Tiếng Anh |
Ký hiệu |
Đơn vị |
456 |
Độ dai va đập |
impact value |
KCV |
J/cm2 |
457 |
- |
- |
- |
|
458 |
Ứng suất [1]) |
Stress[1]) |
R |
MPa (N/mm2) |
459 |
Biến dạng |
strain |
- |
- |
460 |
Độ giãn dài tương đối sau đứt [1]) |
percentage elongation after fracture [1]) |
A |
% |
461 |
Giới hạn chảy [1]) |
yield strength [1]) |
Re |
MPa (N/mm2) |
462 |
Giới hạn dẻo với độ giãn dài không tỷ lệ [1]) |
proof strength, non-proportional extension [1]) |
Rp |
|
463 |
Giới hạn chảy trên [1]) |
upper yield strength [1]) |
ReH |
|
464 |
Giới hạn chảy dưới [1]) |
lower yield strength [1]) |
ReL |
|
465 |
Giới hạn bền kéo 1) |
tensile strength [1]) |
Rm |
|
466 |
Mô đun đàn hồi |
modulus of elasticity |
E |
|
467 |
Độ cứng Brinell (HB) |
Brinell hardness (HB) |
HB |
- |
468 |
- |
- |
- |
- |
469 |
- |
- |
- |
- |
5. Chế tạo
Số thứ tự |
Thuật ngữ |
Tiếng Anh |
Minh họa |
500 |
Quá trình sản xuất |
manufacturing process |
|
501 |
Rèn dập |
forging |
|
502 |
Rèn tự do/đóng dấu |
drop forging/ stamping |
|
503 |
Dập sâu |
deep drawing |
|
504 |
Đột nóng và ép đùn |
hot piercing and extruding |
|
505 |
- |
- |
|
506 |
Hàn |
welding |
|
507 |
Hàn hồ quang |
arc welding |
|
508 |
Hàn hồ quang dưới lớp thuốc hàn |
submerged arc welding |
|
509 |
Hàn thiếc/ hàn đồng |
soldering/brazing |
|
510 |
- |
- |
|
511 |
Hàn giáp mép |
butt joint |
|
512 |
Hàn chồng mép |
lap joint |
|
513 |
Hàn lồng mép |
joggle joint |
|
514 |
Hàn gập mép |
folded joint with sealing compound |
|
515 |
- |
- |
|
516 |
Xử lý nhiệt |
heat treatment |
|
517 |
Ủ |
annealing |
|
518 |
Khử ứng suất |
Stress relieving |
|
519 |
Nhiệt luyện hòa tan (tạo ra dung dịch rắn) |
solution heat treatment |
|
520 |
Hóa già nhân tạo |
artificial ageing |
|
521 |
Biến cứng (tôi) |
hardening |
|
522 |
Tôi |
quenching |
|
523 |
Ram |
tempering |
|
524 |
Tôi và ram |
quenching and tempering |
|
525 |
Thường hóa |
normalizing |
|
526 |
- |
- |
|
527 |
Phủ bảo vệ |
protective coating |
|
528 |
Phủ bên ngoài |
exterior coating |
|
529 |
Phun kim loại |
metal spraying |
|
530 |
Sơn |
painting |
|
531 |
Lớp sơn |
paint |
|
532 |
- |
- |
|
533 |
Hoàn thiện bề mặt |
surface finish |
|
534 |
Mài |
grinding |
|
535 |
Phun hạt |
shot blasting |
|
536 |
Làm sạch bằng tang quay |
tumbling |
|
537 |
- |
- |
|
538 |
Sự tẩy gỉ |
pickling |
|
539 |
Ngâm làm sạch |
bright dipping |
|
540 |
Làm bóng bằng điện |
electropolishing |
|
541 |
Phủ kẽm |
galvanising |
|
542 |
Mạ điện niken |
nickel electroplating |
|
543 |
Mạ hóa học niken |
chemical nickel plating |
|
544 |
- |
- |
|
545 |
Dảnh |
strand |
|
546 |
Dạng hình học của dảnh |
strand geometry |
|
547 |
- |
- |
|
548 |
Tốc độ quấn |
winding speed |
|
549 |
Độ căng quấn |
winding tension |
|
550 |
Góc quấn và/hoặc bước quấn |
winding angle and/or pitch |
|
551 |
Tạo ứng suất sợi |
fibre tensioning |
|
552 |
Sự thấm (Sự tẩm) |
impregnation |
|
553 |
Hệ thống liên kết (dính kết) |
adhesive system |
|
554 |
Sự tự ăn mòn |
autofrettage |
|
555 |
- |
- |
|
556 |
Góc vát chỗ nối (chai composit hai mảnh) |
bond line angle (two-piece composite cylinders) |
[1]) Thuật ngữ được lấy từ TCVN 197 : 2002 (ISO 6892 : 1998) Vật liệu kim loại - Thử kéo ở nhiệt độ thường
Xem lại: Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 1
Xem tiếp: Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 3
Sưu tầm và biên soạn bởi: https://honto.vn