Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 1

Sudo Ecommerce Tác giả Sudo Ecommerce 06/09/2024 16 phút đọc

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 6289 : 2008

ISO 10286 : 2007

CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ

Gas cylinders - Terminology

Lời nói đầu

TCVN 6289 : 2008 thay thế TCVN 6289 : 1997.

TCVN 6289 : 2008 hoàn toàn tương đương với ISO 10286 : 2007.

TCVN 6289 : 2008 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC 58 Chai chứa khí biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ khoa học và Công nghệ công bố.

 

CHAI CHỨA KHÍ - THUẬT NGỮ

Gas cylinders - Terminology

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ sử dụng trong lĩnh vực chai chứa khí.

Tiêu chuẩn này cũng quy định các định nghĩa liên quan đến áp suất và các loại khí trong Phụ lục A và Phụ lục B.

Tiêu chuẩn này quy định các thuật ngữ tương ứng bằng tiếng Anh và tiếng Pháp.

2. Chai chứa khí

Số thứ tự

Thuật ngữ

Tiếng Anh

Minh họa

200

Chai chứa khí

gas cylinder

 

 

 

no-image 

201

Thân (Vỏ) chai

shell

202

Vai chai

shoulder

203

Cổ chai

cylinder neck

204

Đáy lõm

concave base

205

Đáy lồi

convex base

206

Đáy bán cầu

hemispherical base

207

Vòng chân chai

integral foot ring

208

Chiều dài

length

209

Chiều dày thành

wall thickness

210

Đường kính ngoài

outside diameter

211

Đường kính trong

internal diameter

212

Đường kính danh nghĩa

nominal diameter

213

Chai không hàn

seamless cylinder

214

Chai hàn

welded cylinder

215

Chai hàn hai mảnh

two-piece welded cylinder

216

Chai hàn ba mảnh

three-piece welded cylinder

217

Chai hai đầu

double-ended cylinder

218

Cụm chai cố định

static cylinder battery

219

Chai dùng cho xe nâng

fork lift truck cylinder

220

Dàn (nạp/xả)

manifold (filling/ discharge)

no-imageno-imageno-image

221

Chai không được nạp lại

non-refillable cartridge

222

-

-

223

Chai chứa khí bằng cômposit

composite gas cylinder

224

Khuôn dưới

matrix

225

Bọc bằng composit

composite overwrap

226

Chai quấn bằng sợi

fibre- wrapped cylinder

227

Chai có đai xung quanh

hoop wrapped cylinder

228

Chai được quấn toàn bộ

fully- wrapped cylinder

229

Lớp lót bảo vệ

liner

230

Lớp lót bảo vệ không chịu lực

non-load bearing liner

231

Lớp lót bảo vệ kim loại

metallic liner

232

Lớp lót bảo vệ phi kim

non-metallic liner

233

Chai không có lớp lót bảo vệ

linerless cylinder

3. Phụ tùng

Số thứ tự

Thuật ngữ

Tiếng Anh

Minh họa

300

Phụ tùng

fittings

no-imageno-imageno-imageno-imageno-image

no-imageno-imageno-imageno-imageno-imageno-image 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

301

Mũ bảo vệ van

valve protection cap

302

Mũ bảo vệ van có tay cầm

valve protection cap with handle

303

Mũ bảo vệ van có thông hơi

vented valve protection cap

304

Mũ bảo vệ kiểu hở

shroud

305

Mũ bảo vệ van kiểu hở

valve guard

306

Vòng cổ bằng kim loại

metallic neck ring

307

Vòng cổ có ren

threaded neck ring

308

Đế chân

foot ring

309

Nút bịt bảo vệ đầu ra của van

valve outlet protection seal

310

Nút bảo vệ đầu ra có ren (ren trong)

threaded valve outlet protection cap (female)

311

Nút bảo vệ đầu ra có ren (ren ngoài)

threaded valve outlet protection plug (male)

312

Rãnh chỉ thị (cho ren trái)

indicating groove (for left-hand thread)

313

Ống nhúng/ ống rút

dip tube/ eductor tube

314

Vòng ghi thời gian thử

test date ring

315

Vòng giữ sợi cuốn quanh chai (hoặc dây thép cuốn)

retention ring for fibre- wrapped (or steel wire- wound) cylinder

316

-

-

317

Kiện chai

cylinder pack or bundle

318

Palet

pallet

319

Tấm nhãn (Nhãn hiệu)

label

320

Mã vạch

bar code

321

Máy đọc mã vạch

bar code reader

322

Nhãn điện tử

radio frequency tag

323

Máy đọc nhãn

tag reader

324

-

-

325

Vặn

torque

326

Vặn mở

opening torque

327

Vặn đóng

closing torque

328

Chìa vặn (vặn van)

fitting torque (valving torque)

329

Ren ngoài

external thread (male thread)

330

Ren trong

internal thread (female thread)

331

Khả năng lắp lẫn

inter- changeability

332

Vòng đệm tiết diện vuông

gasket

333

Vòng đệm mặt cắt tròn

O-ring

334

Đồng tâm

concentricity

335

Lệch tâm

eccentricity

336

Độ côn

taper

337

Ren

thread

338

Ren phải

right-hand thread

339

Ren trái

left-hand thread

340

Bộ điều áp

pressure regulator

341

-

-

342

Van

valve

343

Van kiểu gông

yoke-type valve

344

Van kiểu chấu

pin-index valve

345

Gông

yoke

346

Gương đế van

valve seat

347

Thân van

valve body

348

Đầu ra của van

valve outlet

349

-

-

350

Tay van

handwheel

351

Chân van

valve stem

352

Đầu nối ra của van

valve outlet connection

353

Ty van

valve spindle

354

Ren hình trụ

parallel thread

355

Ren côn

taper thread

356

 

-

357

Đĩa nổ

bursting disc

358

Đinh chảy

fusible plug

359

Van an toàn

pressure relief valve (safety valve)

360

Ren cổ chai

cylinder neck thread

361

Ren chân van

valve stem thread

362

Van một chiều

non-return valve

363

Van đóng mở bằng áp suất

residual pressure valve

364

Van đóng nhanh

cut-off valve

365

-

-

366

Đầu nối hình trụ

pad

367

Đầu nối hình côn

boss

368

Đầu nối hình côn bằng kim loại (trên chai composit)

metal boss (on composite cylinder)

369

Đầu nối hình côn cổ chai

cylinder neck boss

Xem tiếp: Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 2

Sưu tầm và biên soạn bởi: https://honto.vn

Sudo Ecommerce
Tác giả Sudo Ecommerce Admin
Bài viết trước Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 2

Chai chứa khí - thuật ngữ - phần 2

Bài viết tiếp theo

Van thông hơi

Van thông hơi
Viết bình luận
Thêm bình luận
Popup image default

Bài viết liên quan

Thông báo

Facebook
Zalo
Call