Báo giá Tê đều hàn ngày 27/5/2024
Chúng tôi xin trân trọng gửi tới Quý vị Bảng báo giá Phụ kiện đường ống inox vi sinh: Tê đều hàn, như sau:
TT |
Tên hàng |
C.L |
T.C |
Kết nối |
Size |
ĐVT |
S.L |
Đơn giá |
Thành tiền |
Ghi chú |
1 |
Tê Inox DN150/150 (Tê đều hàn DN150) |
304 |
DIN |
HÀN |
154x2.0mm |
cái |
1 |
1,444,500 |
1,444,500 |
|
2 |
Tê Inox DN125/125 (Tê đều hàn DN125) |
304 |
DIN |
HÀN |
129x2.0mm |
cái |
1 |
1,039,500 |
1,039,500 |
|
3 |
Tê Inox DN80/80 (Tê đều hàn DN80) |
304 |
DIN |
HÀN |
85x2.0mm |
cái |
1 |
234,900 |
234,900 |
|
4 |
Tê Inox DN65/65 (Tê đều hàn DN65) |
304 |
DIN |
HÀN |
70x2.0mm |
cái |
1 |
141,750 |
141,750 |
|
5 |
Tê Inox DN50/50 (Tê đều hàn DN50) |
304 |
DIN |
HÀN |
52x1.5mm |
cái |
1 |
141,750 |
141,750 |
|
6 |
Tê Inox DN40/40 (Tê đều hàn DN40) |
304 |
DIN |
HÀN |
40x1.5mm |
cái |
1 |
113,400 |
113,400 |
|
7 |
Tê Inox DN20/20 (Tê đều hàn DN20) |
304 |
DIN |
HÀN |
22x1.5mm |
cái |
1 |
81,000 |
81,000 |
|
8 |
Tê Inox DN15/15 (Tê đều hàn DN15) |
304 |
DIN |
HÀN |
18x1.5mm |
cái |
1 |
81,000 |
81,000 |
|
TỔNG CỘNG: |
8 |
3,277,800 |
|
Lưu ý:
- Giá trị thời hạn bảng báo giá: trong vòng 1 tuần kể từ ngày thông báo;
- Catalog Phụ kiện đường ống inox vi sinh dùng để chọn sản phẩm xem thêm tại đây;
- Có đầy đủ Chứng chỉ xuất xứ CO, chứng chỉ chất lượng CQ;
- Bảng báo giá liên tục được cập nhật theo giá tại một thời điểm nhất định, quý vị vui lòng liên hệ để được tư vấn phương án có lợi nhất và báo giá cụ thể;
- Bảng báo giá này là giá dự thầu báo trực tiếp cho chủ đầu tư, người sử dụng cho các công ty tham gia dự đấu thầu cần bảng báo giá phụ kiện đường ống inox vi sinh GẤP, cần giá dự toán, GIÁ THỰC TẾ KHI MUA CÓ THỂ RẺ HƠN TRUNG BÌNH THỊ TRƯỜNG ÍT NHẤT TỪ 15-55% TÙY TỪNG MẶT HÀNG, TÙY SỐ LƯỢNG./.
Biên soạn bởi: https://honto.vn/