TCVN 7705 : 2007 - PHẦN 6
22 Đầu nối bốn ngả giảm bậc
|
Kích thước |
Chiều dài lắp |
||
Cỡ đầu nối |
mm |
mm |
||
|
a |
b |
z1 |
z2 |
{1/2 X 3/8) |
26 |
26 |
13 |
16 |
3/4 X 1/2 |
30 |
31 |
15 |
18 |
1 X 1/2 |
32 |
34 |
15 |
21 |
1x3/4 |
35 |
36 |
18 |
21 |
(11/4X 3/4) |
36 |
41 |
17 |
26 |
11/4x1 |
40 |
42 |
21 |
25 |
(1 1/2 X 1) |
42 |
46 |
23 |
29 |
CHÚ THÍCH : Phương pháp ký hiệu cỡ đầu nối: xem 13.2.4 c) |
23 Đầu nối cong ngắn, đầu nối ba ngả và đầu nối ba ngả cong
Cỡ đầu nối |
Kích thước mm |
Chiểu dài lắp mm |
|||||
D1 |
D4 |
E1 |
E2 |
a = b |
c |
z |
z3 |
1/4 |
1/4 |
- |
- |
30 |
- |
20 |
- |
3/8 |
3/8 |
3/8 |
3/8 |
36 |
19 |
26 |
9 |
1/2 |
1/2 |
1/2 |
1/2 |
45 |
24 |
32 |
11 |
3/4 |
3/4 |
3/4 |
3/4 |
50 |
28 |
35 |
13 |
1 |
1 |
1 |
1 |
63 |
33 |
46 |
16 |
1 1/4 |
1 1/4 |
1 1/4 |
1 1/4 |
76 |
40 |
57 |
21 |
1 1/2 |
1 1/2 |
1 1/2 |
1 1/2 |
88 |
43 |
66 |
24 |
2 |
2 |
2 |
2 |
102 |
53 |
78 |
29 |
24 Đầu nối ba ngả cong, có đầu giảm bậc
Đầu nối ba ngả cong, giảm bậc trên đầu nhánh |
||||||
Cỡ đầu nối |
Kích thước mm |
Chiều dài lắp mm |
||||
|
a |
b |
c |
z1 |
z2 |
z3 |
3/4 X 1/2 |
47 |
48 |
25 |
32 |
35 |
10 |
1 X 1/2 |
49 |
51 |
28 |
32 |
38 |
11 |
1x 3/4 |
53 |
54 |
30 |
36 |
39 |
13 |
1 1/4 x 1/2 |
51 |
56 |
30 |
32 |
43 |
11 |
1 1/4 x 3/4 |
55 |
58 |
33 |
36 |
43 |
14 |
1 1/4 x1 |
66 |
68 |
36 |
47 |
51 |
17 |
(1 1/2 x 3/4) |
55 |
61 |
33 |
36 |
46 |
14 |
(1 1/2X 1) |
66 |
71 |
36 |
47 |
54 |
17 |
(1 1/2 X 1 1/4) |
77 |
79 |
41 |
58 |
60 |
22 |
(2x1) |
70 |
77 |
40 |
46 |
60 |
16 |
(2 X 1 1/4) |
80 |
85 |
45 |
56 |
66 |
21 |
(2 x 1 1/2) |
91 |
94 |
48 |
67 |
75 |
24 |
CHÚ THÍCH : Phương pháp ký hiệu cơ đầu nối: xem 13.2.4 a) |
Đầu nối ba ngả cong, giảm bậc trên dòng chảy ống |
|||||||||||
Cỡ đầu nối |
Kích thước mm |
Chiều dài lắp mm |
|||||||||
Phương pháp a) |
Phương pháp b) |
a |
b |
c |
z1 |
z2 |
z3 |
||||
1 |
2 |
3 |
(1) |
(2) |
(3) |
||||||
3/4 x |
3/4 x |
1/2 |
3/4 x |
1/2 |
X 3/4 |
50 |
50 |
27 |
35 |
35 |
14 |
CHÚ THÍCH : Phương pháp ký hiệu cơ đầu nối: xem 13.2.3 |
|
Đầu nối ba ngả cong, giảm bậc trên dòng chảy ống và đầu nhánh |
|||||||||||
Cõ đầu nối |
Kích thước mm |
Chiều dài lắp mm |
|||||||||
|
Phương pháp a) |
Phương pháp b) |
a |
b |
c |
z1 |
z2 |
z3 |
|||
1 |
2 |
3 |
(1) |
(2) |
(3) |
||||||
3/4 |
X 1/2 |
X 1/2 |
3/4 |
X 1/2 |
X 1/2 |
47 |
48 |
24 |
32 |
35 |
11 |
1 |
X 1/2 |
X 3/4 |
1 |
X 3/4 |
X 1/2 |
49 |
51 |
25 |
32 |
38 |
10 |
1 |
X 3/4 |
X 3/4 |
1 |
X 3/4 |
X 3/4 |
53 |
54 |
28 |
36 |
39 |
13 |
CHÚ THÍCH : Phương pháp ký hiệu cơ đầu nối: xem 13.2.3 |
|
|
Xem lại: TCVN 7705 : 2007 - PHẦN 5
Xem tiếp: TCVN 7705 : 2007 - PHẦN 7
Sưu tầm và biên soạn bởi: https://honto.vn