TCVN 7704 : 2007 - phần 7

Sudo Ecommerce Tác giả Sudo Ecommerce 06/09/2024 12 phút đọc

Mác thép

Chỉ dẫn về nhiệt luyện

Chiều dầy, mm

Rp 0,2 min, MPa

Nhiệt độ, °C

150

200

250

300

350

400

450

500

550

600

PH 235

N

≤ 16

185

165

145

127

116

110

106

-

-

-

>16 ≤ 40

183

164

145

127

116

110

106

-

-

-

> 40 ≤ 60

172

159

145

127

116

110

106

-

-

-

> 60 ≤ 100

172

159

145

127

116

110

106

-

-

-

> 100 ≤ 150

165

154

140

122

111

105

101

-

-

-

PH 265

N

≤ 16

216

194

171

152

141

134

130

-

-

-

> 16 ≤ 40

213

192

171

152

141

134

130

-

-

-

 > 40 ≤ 60

204

188

171

152

141

134

130

-

-

-

> 60 ≤ 100

204

188

171

152

141

134

130

-

-

-

>100 ≤ 150

197

182

166

147

136

129

125

-

-

-

PH 290

N

≤ 16

247

223

198

177

167

158

153

-

-

-

> 16 ≤ 40

242

220

198

177

167

158

153

-

-

-

 > 40 ≤ 60

236

217

198

177

167

158

153

-

-

-

> 60 ≤ 100

236

217

198

177

167

158

153

-

-

-

>100 ≤ 150

223

205

187

167

157

148

144

-

-

-

PH315

N

≤ 16

265

240

213

192

182

173

168

-

-

-

> 16 ≤ 40

260

237

213

192

182

173

168

-

-

-

 > 40 ≤ 60

256

234

213

192

182

173

168

-

-

-

> 60 ≤ 100

256

234

213

192

182

173

168

-

-

-

>100 ≤ 150

243

222

203

182

172

163

158

-

-

-

PH 355

N

≤ 60

270

255

235

215

200

180

-

-

-

-

> 60 ≤ 100

255

240

220

200

190

175

-

-

-

-

> 100 ≤ 150

250

230

210

195

175

165

-

-

-

-

16 Mo 3

N(+T)

≤ 60

237

224

205

173

159

155

150

145

-

-

> 60 ≤ 100

225

212

195

162

147

143

137

132

-

-

> 100 ≤ 150

219

207

189

156

140

135

130

125

-

-

14 CrMo 4 5

N + T

≤ 60

240

230

218

194

181

176

172

167

160

155

> 60 ≤ 100

230

220

208

183

169

164

160

156

150

146

> 100 ≤ 150

220

210

200

172

158

153

150

146

140

136

13 CrMo9 10 T1

N + T

≤ 60

241

233

224

219

212

207

194

180

160

137

> 60 ≤ 100

229

221

212

207

201

196

183

170

151

130

> 100 ≤ 150

217

209

200

195

190

185

172

160

142

124

> 150 ≤ 300

205

197

188

183

179

174

161

150

133

118

13 CrMo9 10 T2

N + T

≤ 100

289

280

272

264

258

251

237

220

194

106

Xem tiếp: TCVN 7704 : 2007 - phần 8

Xem lại: TCVN 7704 : 2007 - phần 6

Sưu tầm và biên sọan bởi: https://honto.vn

5.0
844 Đánh giá
Sudo Ecommerce
Tác giả Sudo Ecommerce Admin
Bài viết trước TCVN 7704 : 2007 - phần 8

TCVN 7704 : 2007 - phần 8

Bài viết tiếp theo

Báo giá van điện từ DN100

Báo giá van điện từ DN100
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Facebook
Zalo
Call