Thiết bị an toàn chống quá áp - phần 2: đĩa nổ - phần 5

Sudo Ecommerce Tác giả Sudo Ecommerce 06/09/2024 17 phút đọc

Phụ lục B

(tham khảo)

Vật liệu

Các vật liệu của cơ cấu kẹp màng nổ, trừ các chi tiết phi kim loại nên được lựa chọn theo Bảng B.1.

Bảng B.1 - Các vật liệu sử dụng trong đĩa nổ

Nhóm vật liệu: Thép cacbon và thép hợp kim

Tiêu chuẩn Châu Âu

Mác

Tiêu chuẩn Anh

Mác

Tiêu chuẩn Đức

Mác

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

Mác

EN 10025

1.0037 S235JR           a
1.0038 S235JRG        a
1.0570

BS 3146-1

 

 

 

ASTM A36

KO2600

ASTM A105

KO3504               a

ASTM A106

A KO2501 B
KO3006 C
KO3501                a
                           a

EN 10028-2

1.0345 P235GH
1.0425 P265GH          a
1.0481 P295GH          a

 

1.5415 16Mo3            a

ASTM A210

A-1 KO2707 C
KO3501

ASTM A216

WCA JO2502        a

WCB JO3002        a

WCC JO2503       a

EN 10028-4

1.5637 12Ni14            a
1.5680 12Ni19

ASTM A350

LF KO3011           a

EN 10087

1.0718 11SMnPb30

ASTM A516

55 KO1800 60
KO2100 65
KO2403 70           a
KO2700                a
                           a

EN 10216-2

P235GH P250GH

 

1.5415 16Mo3

1.5637 12Ni14

ASTM A519

1025

EN 10222-2

1.0402 P235GH
1.0460 /P250GH

1.5414 16Mo3

ASTM A576

 

ASTM A696

B KO3200

C KO3200

 

EN 10222-3

1.5637 12Ni14            a
1.5680 X12Ni5            a

 

1.0345 P235GH
1.0460 P250GH
1.0425 P265GH
1.0481 P295GH

1.5415 16Mo3

Nhóm vật liệu: Thép không gỉ

Tiêu chuẩn Châu Âu

Mác (xem EN 10088-1)

Tiêu chuẩn Anh

Mác

Tiêu chuẩn Đức

Mác

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

Mác

EN 10028-7

1.4301 X5CrNi18 10        a
1.4306 X2CrNi 19 11       a
1.4307 X2CrNi 18 9
1.4401 X5CrNiMo17 122  a
1.4404 X2CrNiMo17 122  a
1.4435 X2CrNiMo18 143
1.4436 X3CrNiMo17 133
1.4439 X2CrNiMoN17 135
1.4462 X2CrNiMoN22 53
1.4539 X1NiCrMoCu25 205
1.4541 X6 CrNiTi18 10     a
1.4571 X6CrNiMoTi17 122          a

 

 

SEW 400

1.4505

ASTM A182

F1: K12822           a
F2: K12122           a
F5: K1545             a
F5A: K42544         a
F9: K90941           a
F11: K11572         a
F11: K11597         a
F12: K11564         a
F12: K11582         a
F22: K21590
F304: S30400        a
F304H: 30409       a
F304L: 30403        a
F304LN: 30453
F304N: S30451
F310: S31000        a
F316: S31600        a
F316H:S31609      a
F316L: S31603      a
F316LN: S31653
F316N: S31651
F321: S32100        a
F321H: S32109     a
F347: S34700
F347H: S34709     a
F348: S34800        a
F348H: S34809     a
F44:S31254          a

EN 10088-2

1.4301 X5CrNi18 10
1.4306 X2CrNi 19 11
1.4307 X2CrNi 18 9
1.4439 X2CrNiMoN17 135
1.4541 X6 CrNiTi18 10

BS 3146-2

ANC4

 

 

 

EN 10088-3

1.4301 X5CrNi18 10
1.4306 X2CrNi 19 11
1.4307 X2CrNi 18 9
1.4439 X2CrNiMoN17 135
1.4541 X6 CrNiTi18 10

 

 

 

 

ASTM A240

304: S30400          a
304H: S30409        a
304L: S30403        a
304LN: S30453
304N: S30451
316: S31600          a
316H: S31609        a
316L: S31603        a
316LN: S31653
316N: S31651
317: S31700          a
321: S32100          a
321H: S32109        a
347: S34700
347H: S34709        a
348: S34800          a
348H: S34809        a
309S: S30908        a
310S: S31008        a

EN 10095

1.4301 X5CrNi 18 10
1.4036 X2CrNi 19 11
1.4307 X2CrNi 18 9
1.4401 X5CrNiMo 17 12 2
1.4404 X2CrNiMo 17 12 2
1.4541 X6CrNiTi 18 10
1.4841 X15CrNiSi 25 21

EN 10216-5

1.4301 X5CrNi18 10
1.4306 X2CrNi19 11
1.4401 X5CrNiMo17 12 2
1.4404 X2CrNiMo17 12 2
1.4435 X2CrNiMo18 143
1.4436 X3CrNiMo17 133
1.4541 X6CrNiTi18 10
1.4571 X6CrNiMoTi17 122

EN 10222-5

1.4301 X5CrNi18 10                    a
1.4307 X2CrNi 18 9
1.4401 X5CrNiMo17 122             a
1.4404 X2CrNiMo17 122             a
1.4435 X2CrNiMo18 143
1.4436 X3CrNiMo17 133
1.4462 X2CrNiMoN22 53
1.4541 X6CrNiTi18 10                 a
1.4571 X6CrNiMoTi17 122         a

ASTM A312

TP316: S31600
TP304: S30400
TP304L: S30403
TP316L: S31603
TP321: S32100

ASTM A351

CF3 J92500 a
CF3M J92800 a
CF8 J92600 a
CF8M J92900 a

Nhóm vật liệu: Thép không gỉ

Tiêu chuẩn Châu Âu

Mác

Tiêu chuẩn Anh

Mác

Tiêu chuẩn Đức

Mác

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

Mác

EN 10272

1.4301 X5CrNi18 10
1.4306 X2CrNi19 11
1.4307 X2CrNi 18 9

1.4401 X5CrNiMo17 122

1.4404 X2CrNiMo17 122
1.4435 X2CrNiMo18 143

1.4436 X3CrNiMo17 133

1.4439 X2CrNiMoN17 135
1.4462 X2CrNiMoN22 53

1.4541 X6CrNiTi18 10

1.4571 X6CrNiMoTi17 122

 

 

 

 

ASTM A479

304: S30400

304H: S30409
304L: S30403

304LN: 30453

304N: S30451
316: S31600

316H: S31609

316L: S31603
316LN: 31653

316N: S31651

EN 10273

1.4301 X5CrNi18 10

1.4306 X2CrNi19 11

1.4401 X5CrNiMo17 122
1.4404 X2CrNiMo17 122

1.4435 X2CrNiMo18 143

1.4436 X3CrNiMo17 133
1.4462 X2CrNiMoN22 53
1.4541 X6CrNiTi18 10
1.4571 X6CrNiMoTi17 122

 

 

 

 

ASTM A789

S31260

S31500

S31803
S32304

S32550

S32750
S32900

S32950

ASTM A790

S31280
S31500

S31803

S32304
S32550

S32750

S32900
S32960

Nhóm vật liệu: Niken và hợp kim Niken

Tiêu chuẩn Châu Âu

Mác

Tiêu chuẩn Anh

Mác

Tiêu chuẩn Đức

Mác

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

Mác

 

 

BS 3146-2

Nickel 200/201 NA11

Monel 400 NA13

Nickel 200 2.4060

Nickel 201 2.4066

Monel 400 2.4360

Inconel 600 2.4816

Inconel 625 2.4856 Incoloy 825 2.4858 Hastelloy B 2/3 2.4617 Hastelloy C4 2.4610 Hastelloy C22 2.4602

 

Hastelloy C276 2.4602

DIN 17740

2.4060

2.4066

2.4068

ASTM A494

CW-2MW/C

N30002

M35-2

DIN 17742

2.4816

ASTM B127

NO4400

DIN 17743

2.4360

ASTM B160

NO2200

NO2201

 

 

ASTM B161

 

ASTM B164

NO2200
NO2201

NO4400
NO4405

ASTM B165

NO4400

BS 3072

Nickel 200/201 NA11

Monel 400 NA13

Nickel 200 2.4060

Nickel 201 2.4066

Monel 400 2.4360

Inconel 600 2.4816

Inconel 625 2.4856 Incoloy 825 2.4858

Hastelloy B 2/3 2.4617 Hastelloy C4 2.4610 Hastelloy C22 2.4602

Hastelloy C276 2.4602

DIN 17744

2.4602

2.4605
2.4610

2.4617
2.4816

2.4819

2.4856
2.4858

ASTM B166

NO6600

NO6690

ASTM B167

NO6600

NO6690

ASTM B423

NO8825

 

 

ASTM B424

NO8825

ASTM B425

NO8825

ASTM B444

NO6625-1
NO6625-2

ASTM B446

NO6625-1
NO6625-2

BS 3074

Nickel 200 2.4060 Nickel 201 2.4066 Monel 400 2.4360

 

Inconel 600 2.4816

Inconel 625 2.4856

Incoloy 825 2.4858

Hastelloy B 2/3 2.4617

Hastelloy C4 2.4610

Hastelloy C22 2.4602

Hastelloy C276 2.4602

ASTM B473

 

NO8020

ASTM B564

NO4400

NO6022

NO6059

NO6800

NO6625

NO8367

NO8800

NO8810

NO8811

N10276

BS 3076

Nickel 200 2.4060

Nickel 201 2.4066 Monel 400 2.4360

Inconel 600 2.4816

Inconel 625 2.4856

Incoloy 825 2.4858 Hastelloy B 2/3 2.4617

Hastelloy C4 2.4610

Hastelloy C22 2.4602

Hastelloy C276 2.4602

ASTM B335

NI0001

NI0665

ASTM B574

NO6022

NO6059

NO6455

NI0276

 

 

Nhóm vật liệu: Tantali

Tiêu chuẩn Châu Âu

Mác

Tiêu chuẩn Anh

Mác

Tiêu chuẩn Đức

Mác

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

Mác

 

 

 

 

VDTUV

382/507

ASTM B364

 

 

 

ASTM B708

RO5240
RO5252

RO5255

RO5400

RO5200
RO5252
RO5255

RO5400

Nhóm vật liệu: Tantali

Tiêu chuẩn Châu Âu

Mác

Tiêu chuẩn Anh

Mác

Tiêu chuẩn Đức

Mác

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

Mác

 

 

 

 

DIN 17850

3.7024

3.7025
3.7034

3.7035

3.7055

ASTM B265

R50250

R50400
R50550

R52252

R52260
R52400

R52402

R53400
E56320

DIN 17851

3.7024
3.7025
3.7034
3.7035

3.7055

ASTM B348

R50250
R50400
R50550

R52400

R524402
R53400

R56320

DIN 17860

3.7024

3.7025

3.7034
3.7035
3.7055

ASTM B367

C-2 R50440

C-3 R50550

 

ASTM B381

F1 R50250
F2 R50400
F3 R50550
F7 R52400
F16 R52402
F12 R53400
F9 R56320

DIN 17861

3.7024
3.7025
3.7034
3.7035
3.7055

DIN 17869

3.7035

DIN 17862

3.7025

3.7035

3.7055

 

 

DIN 17864

3.7025

3.7035

3.7055

 

 

Nhóm vật liệu: Thợ mộc

Tiêu chuẩn Châu Âu

Mác

Tiêu chuẩn Anh

Mác

Tiêu chuẩn Đức

Mác

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

Mác

 

 

 

 

 

 

ASTM B473

N08020

Nhóm vật liệu: đồng, đồng thau, đồng thanh

Tiêu chuẩn Châu Âu

Mác

Tiêu chuẩn Anh

Mác

Tiêu chuẩn Đức

Mác

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

Mác

EN 1652

 

 

 

 

 

ASTM B584

C92200
C93700
C97600

EN 1653

 

Nhóm vật liệu: Ziriconi

Tiêu chuẩn Châu Âu

Mác

Tiêu chuẩn Anh

Mác

Tiêu chuẩn Đức

Mác

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

Mác

 

 

 

 

 

 

ASTM B493

R60702

R60705

ASTM B550

R60702

R60705

Nhóm vật liệu: Nhôm

Tiêu chuẩn Châu Âu

Mác

Tiêu chuẩn Anh

Mác

Tiêu chuẩn Đức

Mác

Tiêu chuẩn Hoa Kỳ

Mác

EN 485

 

 

 

 

 

ASTM B209

Alclad 6061

EN 573-3

3.0285

EN 573-4

3.0285

* Cũng được cho trong EN 1092-1, PrEN 12516-1, prEN 1759-1.

Xem tiếp: Thiết bị an toàn chống quá áp - phần 2: đĩa nổ - phần 6

Xem lại: Thiết bị an toàn chống quá áp - phần 2: đĩa nổ - phần 4

Sưu tầm và biên soạn bởi: https://honto.vn

Sudo Ecommerce
Tác giả Sudo Ecommerce Admin
Bài viết trước Thiết bị an toàn chống quá áp - phần 2: đĩa nổ - phần 6

Thiết bị an toàn chống quá áp - phần 2: đĩa nổ - phần 6

Bài viết tiếp theo

Củ hút bùn

Củ hút bùn
Viết bình luận
Thêm bình luận

Bài viết liên quan

Thông báo

Facebook
Zalo
Call