Thiết bị an toàn chống quá áp - phần 2: đĩa nổ - phần 5
Phụ lục B
(tham khảo)
Vật liệu
Các vật liệu của cơ cấu kẹp màng nổ, trừ các chi tiết phi kim loại nên được lựa chọn theo Bảng B.1.
Bảng B.1 - Các vật liệu sử dụng trong đĩa nổ
Nhóm vật liệu: Thép cacbon và thép hợp kim |
||||||||
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Mác |
Tiêu chuẩn Anh |
Mác |
Tiêu chuẩn Đức |
Mác |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ |
Mác |
|
EN 10025 |
1.0037 S235JR a |
BS 3146-1 |
|
|
|
ASTM A36 |
KO2600 |
|
ASTM A105 |
KO3504 a |
|||||||
ASTM A106 |
A KO2501 B |
|||||||
EN 10028-2 |
1.0345 P235GH
1.5415 16Mo3 a |
ASTM A210 |
A-1 KO2707 C |
|||||
ASTM A216 |
WCA JO2502 a WCB JO3002 a WCC JO2503 a |
|||||||
EN 10028-4 |
1.5637 12Ni14 a |
ASTM A350 |
LF KO3011 a |
|||||
EN 10087 |
1.0718 11SMnPb30 |
ASTM A516 |
55 KO1800 60 |
|||||
EN 10216-2 |
P235GH P250GH
1.5415 16Mo3 1.5637 12Ni14 |
ASTM A519 |
1025 |
|||||
EN 10222-2 |
1.0402 P235GH 1.5414 16Mo3 |
ASTM A576 |
|
|||||
ASTM A696 |
B KO3200 C KO3200 |
|||||||
|
||||||||
EN 10222-3 |
1.5637 12Ni14 a |
|||||||
|
1.0345 P235GH 1.5415 16Mo3 |
|||||||
Nhóm vật liệu: Thép không gỉ |
||||||||
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Mác (xem EN 10088-1) |
Tiêu chuẩn Anh |
Mác |
Tiêu chuẩn Đức |
Mác |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ |
Mác |
|
EN 10028-7 |
1.4301 X5CrNi18 10 a |
|
|
SEW 400 |
1.4505 |
ASTM A182 |
F1: K12822 a |
|
EN 10088-2 |
1.4301 X5CrNi18 10 |
BS 3146-2 |
ANC4 |
|
|
|
||
EN 10088-3 |
1.4301 X5CrNi18 10 |
|
|
|
|
ASTM A240 |
304: S30400 a |
|
EN 10095 |
1.4301 X5CrNi 18 10 |
|||||||
EN 10216-5 |
1.4301 X5CrNi18 10 |
|||||||
EN 10222-5 |
1.4301 X5CrNi18 10 a |
ASTM A312 |
TP316: S31600 |
|||||
ASTM A351 |
CF3 J92500 a |
|||||||
Nhóm vật liệu: Thép không gỉ |
||||||||
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Mác |
Tiêu chuẩn Anh |
Mác |
Tiêu chuẩn Đức |
Mác |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ |
Mác |
|
EN 10272 |
1.4301 X5CrNi18 10 1.4401 X5CrNiMo17 122 1.4404 X2CrNiMo17 122 1.4436 X3CrNiMo17 133 1.4439 X2CrNiMoN17 135 1.4541 X6CrNiTi18 10 1.4571 X6CrNiMoTi17 122 |
|
|
|
|
ASTM A479 |
304: S30400 304H: S30409 304LN: 30453 304N: S30451 316H: S31609 316L: S31603 316N: S31651 |
|
EN 10273 |
1.4301 X5CrNi18 10 1.4306 X2CrNi19 11 1.4401 X5CrNiMo17 122 1.4435 X2CrNiMo18 143 1.4436 X3CrNiMo17 133 |
|
|
|
|
ASTM A789 |
S31260 S31500 S31803 S32550 S32750 S32950 |
|
ASTM A790 |
S31280 S31803 S32304 S32750 S32900 |
|||||||
Nhóm vật liệu: Niken và hợp kim Niken |
||||||||
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Mác |
Tiêu chuẩn Anh |
Mác |
Tiêu chuẩn Đức |
Mác |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ |
Mác |
|
|
|
BS 3146-2 |
Nickel 200/201 NA11 Monel 400 NA13 Nickel 200 2.4060 Nickel 201 2.4066 Monel 400 2.4360 Inconel 600 2.4816 Inconel 625 2.4856 Incoloy 825 2.4858 Hastelloy B 2/3 2.4617 Hastelloy C4 2.4610 Hastelloy C22 2.4602
Hastelloy C276 2.4602 |
DIN 17740 |
2.4060 2.4066 2.4068 |
ASTM A494 |
CW-2MW/C N30002 M35-2 |
|
DIN 17742 |
2.4816 |
ASTM B127 |
NO4400 |
|||||
DIN 17743 |
2.4360 |
ASTM B160 |
NO2200 NO2201 |
|||||
|
|
ASTM B161
ASTM B164 |
NO2200 NO4400 |
|||||
ASTM B165 |
NO4400 |
|||||||
BS 3072 |
Nickel 200/201 NA11 Monel 400 NA13 Nickel 200 2.4060 Nickel 201 2.4066 Monel 400 2.4360 Inconel 600 2.4816 Inconel 625 2.4856 Incoloy 825 2.4858 Hastelloy B 2/3 2.4617 Hastelloy C4 2.4610 Hastelloy C22 2.4602 Hastelloy C276 2.4602 |
DIN 17744 |
2.4602 2.4605 2.4617 2.4819 2.4856 |
ASTM B166 |
NO6600 NO6690 |
|||
ASTM B167 |
NO6600 NO6690 |
|||||||
ASTM B423 |
NO8825 |
|||||||
|
|
|||||||
ASTM B424 |
NO8825 |
|||||||
ASTM B425 |
NO8825 |
|||||||
ASTM B444 |
NO6625-1 |
|||||||
ASTM B446 |
NO6625-1 |
|||||||
BS 3074 |
Nickel 200 2.4060 Nickel 201 2.4066 Monel 400 2.4360
Inconel 600 2.4816 Inconel 625 2.4856 Incoloy 825 2.4858 Hastelloy B 2/3 2.4617 Hastelloy C4 2.4610 Hastelloy C22 2.4602 Hastelloy C276 2.4602 |
ASTM B473
|
NO8020 |
|||||
ASTM B564 |
NO4400 NO6022 NO6059 NO6800 NO6625 NO8367 NO8800 NO8810 NO8811 N10276 |
|||||||
BS 3076 |
Nickel 200 2.4060 Nickel 201 2.4066 Monel 400 2.4360 Inconel 600 2.4816 Inconel 625 2.4856 Incoloy 825 2.4858 Hastelloy B 2/3 2.4617 Hastelloy C4 2.4610 Hastelloy C22 2.4602 Hastelloy C276 2.4602 |
ASTM B335 |
NI0001 NI0665 |
|||||
ASTM B574 |
NO6022 NO6059 NO6455 NI0276 |
|||||||
|
|
|||||||
Nhóm vật liệu: Tantali |
||||||||
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Mác |
Tiêu chuẩn Anh |
Mác |
Tiêu chuẩn Đức |
Mác |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ |
Mác |
|
|
|
|
|
VDTUV |
382/507 |
ASTM B364
ASTM B708 |
RO5240 RO5255 RO5400 RO5200 RO5400 |
|
Nhóm vật liệu: Tantali |
||||||||
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Mác |
Tiêu chuẩn Anh |
Mác |
Tiêu chuẩn Đức |
Mác |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ |
Mác |
|
|
|
|
|
DIN 17850 |
3.7024 3.7025 3.7035 3.7055 |
ASTM B265 |
R50250 R50400 R52252 R52260 R52402 R53400 |
|
DIN 17851 |
3.7024 3.7055 |
ASTM B348 |
R50250 R52400 R524402 R56320 |
|||||
DIN 17860 |
3.7024 3.7025 3.7034 |
ASTM B367 |
C-2 R50440 C-3 R50550
|
|||||
ASTM B381 |
F1 R50250 |
|||||||
DIN 17861 |
3.7024 |
|||||||
DIN 17869 |
3.7035 |
|||||||
DIN 17862 |
3.7025 3.7035 3.7055 |
|
|
|||||
DIN 17864 |
3.7025 3.7035 3.7055 |
|
|
|||||
Nhóm vật liệu: Thợ mộc |
||||||||
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Mác |
Tiêu chuẩn Anh |
Mác |
Tiêu chuẩn Đức |
Mác |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ |
Mác |
|
|
|
|
|
|
|
ASTM B473 |
N08020 |
|
Nhóm vật liệu: đồng, đồng thau, đồng thanh |
||||||||
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Mác |
Tiêu chuẩn Anh |
Mác |
Tiêu chuẩn Đức |
Mác |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ |
Mác |
|
EN 1652 |
|
|
|
|
|
ASTM B584 |
C92200 |
|
EN 1653 |
|
|||||||
Nhóm vật liệu: Ziriconi |
||||||||
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Mác |
Tiêu chuẩn Anh |
Mác |
Tiêu chuẩn Đức |
Mác |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ |
Mác |
|
|
|
|
|
|
|
ASTM B493 |
R60702 R60705 |
|
ASTM B550 |
R60702 R60705 |
|||||||
Nhóm vật liệu: Nhôm |
||||||||
Tiêu chuẩn Châu Âu |
Mác |
Tiêu chuẩn Anh |
Mác |
Tiêu chuẩn Đức |
Mác |
Tiêu chuẩn Hoa Kỳ |
Mác |
|
EN 485 |
|
|
|
|
|
ASTM B209 |
Alclad 6061 |
|
EN 573-3 |
3.0285 |
|||||||
EN 573-4 |
3.0285 |
|||||||
* Cũng được cho trong EN 1092-1, PrEN 12516-1, prEN 1759-1. |
Xem tiếp: Thiết bị an toàn chống quá áp - phần 2: đĩa nổ - phần 6
Xem lại: Thiết bị an toàn chống quá áp - phần 2: đĩa nổ - phần 4
Sưu tầm và biên soạn bởi: https://honto.vn