Categories

10K Swing Check Valve/Van một chiều lá lật 10K

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Van một chiều lá lật 10K

Parts Name/

Tên bộ phận

Material/

Chất liệu Van một chiều lá lật 10K

Body, Bonnet/

Thân van, nắp van

Cast iron/ Gang

Disc/ Đĩa van

Cast iron + Rubber NBR/EPDM/ Gang+ cao su NBR/EPDM

Seat Ring/ Gioăng

Brass/ Đồng

Test/Kiểm tra Van một chiều lá lật 10K

Nominal Pressure/

Áp suất định mức

Shell Test/

Kiểm tra cường độ

Seal Test/

Kiểm tra làm kín

10K

2.1

1.6

Dimensions/Kích cỡ Van một chiều lá lật 10K

Size

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

500

L

190

190

190

215

245

285

295

390

500

540

570

780

820

D

140

155

175

185

210

250

280

330

400

445

490

560

675

B

17

17

18

19

20

21

22

22

25

28

34

36

40

Z× Ф d

4×Ф19

4×Ф19

4×Ф19

4×Ф19

8×Ф19

8×Ф23

8×Ф23

12×Ф23

12×Ф25

16×Ф25

16×Ф25

16×Ф27

20×Ф27

H

101

102

113

118

133

155

182

206

269

333

381

450

537

LƯU Ý VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT 10K:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van một chiều lá lật 10K, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.