Van chuyển hướng inox vi sinh HONTO (3)

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
14
  • Dòng sản phẩm: Van inox vi sinh, Van chuyển hướng
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Cut-off Reversal Valve/Van chuyển hướng inox vi sinh HONTO

Caution, Opening/Closing time:

Opening/closing time will be effected by the following:

 

  • The air supply (air pressure)
  • The length and dimension of air hoses
  • Number of valves connected to same air hose
  • Use of single solenoid valve for serial air actuator function
  • Product pressure

Lưu ý, thời gian mở/đóng Van chuyển hướng inox vi sinh:

Thời gian mở/đóng tùy thuộc vào các yếu tố sau:

  • Cung cấp không khí (áp suất không khí)
  • Chiều dài và kích thước ống không khí
  • Số lượng van nối với ống không khí
  • Sử dụng van solenit cho chức năng chuỗi thiết bị truyền động không khí
  • Áp suất sản phẩm
Van-chuyen-huong-inox-vi-sinh-HONTO-256x280_0

 

Air Connections Compressed Air/Khí nén lỗ thông gió Van chuyển hướng inox vi sinh:

R1/8” (BSP), internal thread/ren trong

Nap-day-PTPE-1-127x130_0van-dong-1-150x245_0van-lat-140x276_0

                          PTPE plug seal                                      Shut-off valve                                          Change-over valve

                          Gioăng PTPE                                          Van đóng                                                    Van lật

Dimension/Kíchthước Van chuyển hướng inox vi sinh HONTO (mm) 

Normal Size/Kích thước

Inch Tubes/ Ống Inch

DN/OD

DIN Tubes

DN

25

38

51

63.5

76.1

101.6

25

40

50

65

80

100

A1

313

314

364

390

423

468

315

315

365

389

427

470

A2

328*

334

389

415

453

498

330

335

390

414

457

500

A3

360*

374

437

476

522

592

367*

379

440.6

481

534

596

A4

372*

391

459

498

549

619

379*

396

463

503

561

623

C

47.8

60.7

73.8

86.3

98.9

123.6

52

64

76

92

107

126

OD

25

38

51

63.5

76.1

101.6

29

41

53

70

85

104

ID

21.8

34.8

47.8

60.3

72.9

97.6

26

38

50

66

81

100

t

1.6

1.6

1.6

1.6

1.6

2

1.5

1.5

1.5

2

2

2

E

50

49.5

62

82

87

120

50

49.5

62

78

87

120

F1

15

20

25

25

30

30

15

20

25

25

30

30

F2

12*

17

22

22

27

27

12*

17

22

22

27

27

H

85

85

114.9

114.9

154.3

154.3

85

85

114.9

114.9

154.3

154.3

H (high pressure)

85

114.9

154.3

154.3

154.3

154.3

85

114.9

154.3

154.3

154.3

154.3

M (ISO clamp)

21

21

21

21

21

21

-

-

-

-

-

-

M (DIN clamp)

-

-

-

-

-

-

21

21

21

28

28

28

M (DIN male)

-

-

-

-

-

-

22

22

23

25

25

30

M (SMS male)

20

20

20

24

24

35

-

-

-

-

-

-

Weight (kg)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Shut-off valve

3.1*

3.3

5.5

6.5

11.3

13.6

3.2

3.4

5.5

6.6

11.8

13.6

Change-over valve

3.9

4.2

7.1

8.5

14

18

4.1

4.5

7.2

8.8

14.9

17.9

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call