Sanitary Butterfly Valve/Van bướm inox vi sinh
Pneumatic or Manual/Van bướm inox vi sinh điều khiển khí nén hoặc bằng tay
Application This sanitary, automatic type or hand-operated butterfly valve is widely applied to many fields such as beer, beverage, dairy food, fruit juice, pharmacy, biological engineering etc. Ứng dụng Van bướm inox vi sinhVan bướm inox vi sinh có 2 loại: loại điều khiển tự động hoặc điều khiển bằng tay được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực như: sản xuất bia, nước giải khát, thực phẩm từ sữa, nước ép trái cây, dược phẩm, công nghệ sinh học… Advantages All-imported sealing element: A. Sanitary condition passed FDA certification; B. With strong resistance to acid, alkali and high temperature; C. Slight deformation under long-term compression. Precision forging valve cartridge: withstand voltage ≤1.2MPa, unbending; metal structure is better than precision casting. Appearance design: keep pace with international latest designs. Service lifetime: comparable to imported butterfly valves; with 18-month warranty for normal use Cost performance: substitute for imported goods, save costs Ưu điểm Van bướm inox vi sinhTất cả các bộ phận dùng để hàn kín đều được nhập khẩu: Chứng chỉ FDA về điều kiện vệ sinh Chịu được a-xít, kiềm và nhiệt độ cao Biến dạng nhẹ nếu bị nén trong thời gian dài Hộp van được rèn một cách chính xác chịu được điện áp ≤1.2Mpa Cấu trúc kim loại cứng tốt hơn cả đúc khuôn Mẫu mã được thiết kế hợp thời trang, bắt kịp với xu hướng mới nhất của thế giới Bảo hành: 18 tháng Giá thành: thay thế được hàng hóa nhập khẩu, tiết kiệm chi phí Material Contact part between product and medium: 304 or 316L Sealing material: standard configuration (EPDM), silica gel and fluorine gel are available for selection. Chất liệu Van bướm inox vi sinhVật liệu làm các bộ phận của van: Inox 304/304L hoặc 316/316L Vật liệu hàn kín: cấu hình tiêu chuẩn(EPDM), chất chống ẩm và flour. Technical Data/Thông số kỹ thuật Van bướm inox vi sinhCalibre range/Đường kính trong trong khoảng: DN25-DN100 1” - 4” Compresion resistance/Khả năng chịu lực ép: 10 bar Compressd air supply/Nguồn cấp khi nén: Min: 4 bar Max: 8 bar Pneumatic head torque/Momen xoay ở đầu khí nén: 40Nm Glossiness/Độ bóng: Cutting: Ra 1.6 – 3.2 µm Polishing: Ra 0.4 – 0.8 µm |
|
LƯU Ý VAN BƯỚM INOX VI SINH HONTO (3):
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van bướm inox vi sinh HONTO (3), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi