DIN Y Strainer/Y lọc tiêu chuẩn Đức
Main parts and materials/ Chất liệu các linh kiện chính Y lọc tiêu chuẩn Đức
Standards/Tiêu chuẩn Y lọc tiêu chuẩn Đức
Test/Kiểm tra Y lọc tiêu chuẩn Đức
|
Dimensions/Kích cỡ Y lọc tiêu chuẩn Đức
DN |
15 |
20 |
25 |
32 |
40 |
50 |
65 |
80 |
100 |
125 |
150 |
200 |
250 |
300 |
350 |
400 |
L |
130 |
150 |
160 |
180 |
200 |
230 |
290 |
310 |
350 |
400 |
480 |
600 |
730 |
850 |
980 |
1100 |
H |
66 |
66 |
75 |
77 |
90 |
160 |
194 |
225 |
270 |
320 |
373 |
450 |
525 |
608 |
661 |
739 |
D |
95 |
105 |
115 |
140 |
150 |
165 |
185 |
200 |
220 |
250 |
285 |
340 |
405 |
460 |
520 |
580 |
D1 |
65 |
75 |
85 |
100 |
110 |
125 |
145 |
160 |
180 |
210 |
240 |
295 |
355 |
410 |
470 |
525 |
LƯU Ý Y LỌC TIÊU CHUẨN ĐỨC:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Y lọc tiêu chuẩn Đức, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi