Categories

DIN Y Strainer/Y lọc tiêu chuẩn Đức

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Y lọc tiêu chuẩn Đức

Parts Name/

Tên bộ phận

Material/

Chất liệu Y lọc tiêu chuẩn Đức

Body, Bonnet/

Thân, nắp van

Grey iron, GG25/

Gang xám

Screen/

Lưới lọc

Stainless steel 304/ Inox 304

Standards/Tiêu chuẩn Y lọc tiêu chuẩn Đức

Face to Face/Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End/Tiêu chuẩn mặt bích

DIN 3202-F1

DIN2532/2533

Test/Kiểm tra Y lọc tiêu chuẩn Đức

Nominal Pressure/

Áp suất định mức

Shell Test/ Kiểm tra cường độ

Seal Test/ Kiểm tra làm kín

1.6

2.4

1.8

Dimensions/Kích cỡ Y lọc tiêu chuẩn Đức

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

L

130

150

160

180

200

230

290

310

350

400

480

600

730

850

980

1100

H

66

66

75

77

90

160

194

225

270

320

373

450

525

608

661

739

D

95

105

115

140

150

165

185

200

220

250

285

340

405

460

520

580

D1

65

75

85

100

110

125

145

160

180

210

240

295

355

410

470

525

LƯU Ý Y LỌC TIÊU CHUẨN ĐỨC:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Y lọc tiêu chuẩn Đức, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.