Categories

LNGENIOUS-SMALL PRESSURE BALANCED CONTROL VALVE

Van tuyến tính inox công nghiệp/ van inox điều khiển cân bằng áp lực

 

 

 Body/Thân của Van tuyến tính inox công nghiệp

Type/Loại Van tuyến tính inox công nghiệp

Multiple diaphragm springs actuator/bộ dẫn động 

đàn hồi có màng chắn đa dạng. 

 Diaphragm/Màng chắn Van tuyến tính inox công nghiệp

Cloth embedded ethylene propylene rubber/Màng 

chắn được tạo bởi cao su Etylene 

Spring Range/Biên độ đàn hồi Van tuyến tính inox công nghiệp 20-100 KPa(standard), 40-200 KPa, 80-240 KPa 
Supply Pressure/Áp suất Van tuyến tính inox công nghiệp 140-400 KPa 
Air Connetion/Khớp nối không khí Van tuyến tính inox công nghiệp M16X1.5 
Ambient Temperature/Nhiệt độ môi trường xung quanh  -30-+70t 
Valve Action/Cơ cấu hoạt động Van tuyến tính inox công nghiệp Air-fail-close; Air-fail-open 

 

Actuator/Bộ dẫn động Van tuyến tính inox công nghiệp

Type/Loại bộ dẫn động van tuyến tính inox công nghiệp

Multiple diaphragm springs actuator/ Bộ dẫn động đàn hồi 
Diaphragm/màng chắn Van tuyến tính inox công nghiệp

Cloth embedded ethylene propylene rubber/

Màng chắn được tạo bởi cao su Ethylene. 

Spring Range/Độ đàn hồi Van tuyến tính inox công nghiệp 20-100 KPa(standard), 40-200 KPa, 80-240 KPa 
Supply Pressure/áp suất Van tuyến tính inox công nghiệp 140-400 KPa 
Air Connetion/Khớp nối không khí Van tuyến tính inox công nghiệp M16X1.5 
Ambient Temperature/Nhiệt độ môi trường xung quanh  -30-+70t 
Valve Action/Cơ chế hoạt động Van tuyến tính inox công nghiệp Air-fail-close; Air-fail-open 

 

Trim/Trim của Van tuyến tính inox công nghiệp

Plug Style/Kiểu bộ nối  Pressure Balanced Type/Loại cân bằng áp suất 
Flow characteristic /Đặc tính lưu lượng  Equal percentage , Linear characteristics/Tỷ lệ cân bằng, đặc điểm tuyến tính 
Material/Vật liệu Van tuyến tính inox công nghiệp

13Cr, SS304, 316, 304L, 316L Stellite, and others/

Hợp kim 13Cr, SS304, 316, 304L, 316L và một số loại khác 

 

Actuator Option/Bộ dẫn động Van tuyến tính inox công nghiệp

DN Van tuyến tính inox công nghiệp 25 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300
Actuator/Bộ dẫn động Van tuyến tính inox công nghiệp UMH-22 UMH-23 UMH - 34  UMH-45  UMH-56
Diaphragm area/Diện tích màng chắn 350 560 900 1400

 

Performance/Hiệu suất Van tuyến tính inox công nghiệp

Leakage specificatons/Đặc điểm kỹ thuật kẽ hở ANSI B16.104 
Metal seat standard Class II : Leakage less than 0.5% of maximum valve capacity./Đế kim loại tiêu chuẩn loại 2" Kẽ hở nhỏ hơn 0.5% công suất tối đa của van. 

Option Class III: Leakage less than 0.1% of maximum valve capacity/Lựa chọn loại III: 

Kẽ hở nhỏ hơn 0.1% công suất tối đa của van. 

Soft seat ClassVI: Leakage 0.00001% of maximum valve capacity./

Đế mềm loại VI:Kẽ hở 0.00001% công suất tối đa của van. 

Hysteresis Error/Lỗ trễ  With positioner: Within ±1% F.S/Với thiết bị định vị: Trong khoảng ±1% F.S 
Linearity/tuyến tính  Within ± 3%/Trong khoảng ± 3% 

Note: Adopt standard V type PTFE packing/

Lưu ý: Áp dụng tiêu chuẩn loại V với vòng đệm PTFE

Inherent Rangeabily/Khả năng hoạt động vốn có 50:01:00 

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.