Van tuyến tính inox công nghiệp

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
36
  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van tuyến tính
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

LNGENIOUS-SMALL PRESSURE BALANCED CONTROL VALVE

Van tuyến tính inox công nghiệp/ van inox điều khiển cân bằng áp lực

 van-inox-tuyen-tinh-1-329x400_0

 

 Body/Thân của Van tuyến tính inox công nghiệp

Type/Loại Van tuyến tính inox công nghiệp

Multiple diaphragm springs actuator/bộ dẫn động 

đàn hồi có màng chắn đa dạng. 

 Diaphragm/Màng chắn Van tuyến tính inox công nghiệp

Cloth embedded ethylene propylene rubber/Màng 

chắn được tạo bởi cao su Etylene 

Spring Range/Biên độ đàn hồi Van tuyến tính inox công nghiệp 20-100 KPa(standard), 40-200 KPa, 80-240 KPa 
Supply Pressure/Áp suất Van tuyến tính inox công nghiệp 140-400 KPa 
Air Connetion/Khớp nối không khí Van tuyến tính inox công nghiệp M16X1.5 
Ambient Temperature/Nhiệt độ môi trường xung quanh  -30-+70t 
Valve Action/Cơ cấu hoạt động Van tuyến tính inox công nghiệp Air-fail-close; Air-fail-open 

 

Actuator/Bộ dẫn động Van tuyến tính inox công nghiệp

Type/Loại bộ dẫn động van tuyến tính inox công nghiệp

Multiple diaphragm springs actuator/ Bộ dẫn động đàn hồi 
Diaphragm/màng chắn Van tuyến tính inox công nghiệp

Cloth embedded ethylene propylene rubber/

Màng chắn được tạo bởi cao su Ethylene. 

Spring Range/Độ đàn hồi Van tuyến tính inox công nghiệp 20-100 KPa(standard), 40-200 KPa, 80-240 KPa 
Supply Pressure/áp suất Van tuyến tính inox công nghiệp 140-400 KPa 
Air Connetion/Khớp nối không khí Van tuyến tính inox công nghiệp M16X1.5 
Ambient Temperature/Nhiệt độ môi trường xung quanh  -30-+70t 
Valve Action/Cơ chế hoạt động Van tuyến tính inox công nghiệp Air-fail-close; Air-fail-open 

 

Trim/Trim của Van tuyến tính inox công nghiệp

Plug Style/Kiểu bộ nối  Pressure Balanced Type/Loại cân bằng áp suất 
Flow characteristic /Đặc tính lưu lượng  Equal percentage , Linear characteristics/Tỷ lệ cân bằng, đặc điểm tuyến tính 
Material/Vật liệu Van tuyến tính inox công nghiệp

13Cr, SS304, 316, 304L, 316L Stellite, and others/

Hợp kim 13Cr, SS304, 316, 304L, 316L và một số loại khác 

 

Actuator Option/Bộ dẫn động Van tuyến tính inox công nghiệp

DN Van tuyến tính inox công nghiệp 25 40 50 65 80 100 125 150 200 250 300
Actuator/Bộ dẫn động Van tuyến tính inox công nghiệp UMH-22 UMH-23 UMH - 34  UMH-45  UMH-56
Diaphragm area/Diện tích màng chắn 350 560 900 1400

 

Performance/Hiệu suất Van tuyến tính inox công nghiệp

Leakage specificatons/Đặc điểm kỹ thuật kẽ hở ANSI B16.104 
Metal seat standard Class II : Leakage less than 0.5% of maximum valve capacity./Đế kim loại tiêu chuẩn loại 2" Kẽ hở nhỏ hơn 0.5% công suất tối đa của van. 

Option Class III: Leakage less than 0.1% of maximum valve capacity/Lựa chọn loại III: 

Kẽ hở nhỏ hơn 0.1% công suất tối đa của van. 

Soft seat ClassVI: Leakage 0.00001% of maximum valve capacity./

Đế mềm loại VI:Kẽ hở 0.00001% công suất tối đa của van. 

Hysteresis Error/Lỗ trễ  With positioner: Within ±1% F.S/Với thiết bị định vị: Trong khoảng ±1% F.S 
Linearity/tuyến tính  Within ± 3%/Trong khoảng ± 3% 

Note: Adopt standard V type PTFE packing/

Lưu ý: Áp dụng tiêu chuẩn loại V với vòng đệm PTFE

Inherent Rangeabily/Khả năng hoạt động vốn có 50:01:00 

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call