Threaded, butt-welded or socket welded ends; design to BS5352
Specification
(NPS)
R.P
-
1/2
3/4
1
1 ¼
1 ½
2
F.P
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 ¼
1 ½
2
Face to face
L
Lift
79
79
92
111
120
152
172
200
Swing
79
79
92
111
120
120
140
178
Height
H
Lift
61
61
61
78
84
84
118
132
Swing
61
61
61
78
84
84
120
133
Height (angle dimension)
d
Lift
7
9
13
17.5
23
30
35
46
Swing
8
10.5
13.5
18
24
29
36.5
45
Weight (kg)
Lift
1.2
1.5
1.7
3.3
4.2
4.2
10.5
12.5
Swing
1.4
1.5
1.7
3.3
4.2
4.2
8.5
10.9
CL800
Welded bonnet, full port and reducing port
Threaded, butt-welded or socket welded ends; design to BS5352
Specification
(NPS)
R.P
-
1/2
3/4
1
1 ¼
1 ½
2
2 ½
F.P
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 ¼
1 ½
2
Face to face
L
79
79
92
111
120
152
172
200
Height
H
61
61
61
78
84
103
118
132
Height (angle dimension)
d
7
9
13
17.5
23
30
35
46
Weight (kg)
1.2
1.3
1.5
3.0
3.9
6.0
10
12
CL900-CL1500
Bolted bonnet, full port and reducing port
Threaded, butt-welded or socket welded ends; design to BS5352
Specification
(NPS)
R.P
-
1/2
3/4
1
1 ¼
1 ½
2
F.P
1/4
3/8
1/2
3/4
1
1 ¼
1 ½
2
Face to face
L
Lift
92
111
111
120
152
172
200
Swing
92
111
111
120
120
140
178
Height
H
Lift
61
78
78
84
103
118
132
Swing
61
78
78
84
101
120
133
Height (angle dimension)
d
Lift
7
12
15
20
28
32
46
Swing
8
10.5
13.5
18
24
29
45
Weight (kg)
Lift
1.5
3.4
3.3
4.3
6.3
10.5
12.5
Swing
1.5
3.4
3.3
4.3
5.0
8.5
10.9
LƯU Ý VAN MỘT CHIỀU THÉP REN NỐI REN VÀ HÀN LỒNG 2:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van một chiều thép ren nối ren và hàn lồng 2, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.