DIN Swing Check Valve/Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức
Main parts and materials/ Chất liệu các linh kiện chính Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức
Standards/Tiêu chuẩn Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức
Test/Kiểm tra Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức
|
Dimensions/Kích cỡ Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức
DN | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 450 | 5000 | 600 |
L | 200 | 240 | 260 | 300 | 350 | 400 | 500 | 600 | 700 | 800 | 900 | 1000 | 1100 | 1300 |
H | 115 | 130 | 147 | 166 | 188 | 217 | 275 | 370 | 412 | 445 | 505 | 695 | 750 | 850 |
D | 165 | 185 | 200 | 220 | 250 | 285 | 340 | 405 | 460 | 520 | 580 | 640 | 715 | 840 |
D1 | 125 | 145 | 160 | 180 | 210 | 240 | 295 | 355 | 410 | 470 | 525 | 585 | 650 | 770 |
LƯU Ý VAN MỘT CHIỀU LÁ LẬT TIÊU CHUẨN ĐỨC:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van một chiều lá lật tiêu chuẩn Đức, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi