10K Vertical Check Valve/Van một chiều dạng đứng 10K
Main parts and materials/ Chất liệu các linh kiện chính Van một chiều dạng đứng 10K
Test/Kiểm tra Van một chiều dạng đứng 10K
|
Dimensions/Kích cỡ Van một chiều dạng đứng 10K
Size | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 |
L | 162 | 183 | 195 | 210 | 215 | 255 | 275 | 390 | 410 | 495 |
D | 140 | 155 | 175 | 185 | 210 | 250 | 280 | 330 | 400 | 445 |
b | 18 | 18 | 18 | 20 | 22 | 22 | 23 | 24 | 28 | 28 |
Z× Ф d | 4×Ф19 | 4×Ф19 | 4×Ф19 | 4×Ф19 | 8×Ф19 | 8×Ф23 | 8×Ф23 | 12×Ф23 | 12×Ф25 | 16×Ф25 |
LƯU Ý VAN MỘT CHIỀU DẠNG ĐỨNG 10K:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van một chiều dạng đứng 10K, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi