STAINLESS STEEL NEEDLE VALVE
Van kim inox nối ren/ Van kim inox ren trong
Features: Material: 304 316 Size: DN6-DN25 Pressure: 1.6MPa~32MPa Medium: Water Oil Gas or some corrosive liquid Standard: GB ANSI JIS DIN Đặc điểm Van kim inox nối ren công nghiệp:Vật liệu Van kim inox nối ren công nghiệp: 304 316 Kích cỡ Van kim inox nối ren công nghiệp: DN6-DN25 Áp suất Van kim inox nối ren công nghiệp: 1.6MPa~32MPa Thích hợp trong môi trường Van kim inox nối ren công nghiệp: Nước, Dầu, Ga và một số chất lỏng có khả năng ăn mòn. Tiêu chuẩn Van kim inox nối ren công nghiệp: GB ANSI JIS DIN |
Material list/Vật liệu cấu thành của Van kim inox nối ren/ Van kim inox ren trong
Part Name/Bộ phận Van kim inox nối ren công nghiệp | Material/Vật liệu | |
Body/Thân van kim inox | Inox 304 | Inox 316 |
Disc/Vòng đệm dẹt Van kim inox nối ren công nghiệp | SS304 | SS316 |
Stem/Thân van kim | Inox 304 | Inox 316 |
Bonnet/Nắp đậy Van kim inox nối ren công nghiệp | SS304 | SS316 |
Packing/Vật liệu làm kín Van kim inox nối ren công nghiệp | PTFE | |
Gland/Miếng đệm van kim | Inox 304 | Inox 316 |
Packing Nut/Khớp nối kín Van kim inox nối ren công nghiệp | SS304 | SS316 |
Handle/Tay cầm van kim inox | Inox 301 | Inox 304 |
Fixing Screw/Đinh vít cố định Van kim inox nối ren công nghiệp | Alloy Steel | Alloy Steel |
Dimension list/Kích thước (mm) của Van kim inox nối ren/ Van kim inox ren trong (mm)
Size van kim | A | B | C | d | D | H | H1 | L | P | |
MM | INCH | |||||||||
6 | ¼’’ | 60 | 22 | 13 | 3 | 7 | 82 | 65 | 45 | 1/4” |
10 | 3/8’’ | 60 | 25 | 13 | 3 | 7 | 85 | 67 | 50 | 3/8- |
15 | ½’’ | 65 | 30 | 16 | 5 | 8 | 107 | 86 | 60 | 1/2- |
20 | ¾’’ | 65 | 35 | 16 | 5 | 8 | 111 | 88 | 65 | 3/4'' |
25 | 1’’ | 80 | 46 | 19 | 7 | 10 | 130 | 100 | 83 | 1'' |
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi