VAN GIẢM ÁP MODEL Y110X-16P
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ CHỈ SỐ TÍNH NĂNG CHÍNH VAN GIẢM ÁP Y110X-16P
Áp suất định mức (Mpa) | 1.0 | 1.6 | 2.5 |
Áp suất thử nghiệm thân vỏ (Mpa)* | 1.5 | 2.4 | 3.75 |
Áp suất thử nghiệm làm kín(Mpa) | 1.0 | 1.6 | 2.5 |
Áp suất đầu vào lớn nhất(Mpa) | 1.0 | 1.6 | 2.5 |
Phạm vi áp suất đầu ra(Mpa) | 0.2-0.8 | 0.2-1.0 | 0.4-1.6 |
Sai số đặc tính áp suất(Mpa) ∆P2P | GB12244-1989 | ||
Sai số đặc tính lưu lượng(Mpa) ∆P2G | GB12244-1989 | ||
Lượng rò rỉ | 0 | ||
Nhiệt độ làm việc | 0 ° C-80 ° C |
*: thử nghiệm thân vỏ không bao gồm màng ngăn và nắp van.
HỆ SỐ LƯU LƯỢNG (Cv) VAN GIẢM ÁP MODEL Y110X-16P
DN | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 80 |
Cv | 1 | 2 | 4 | 4 | 6 | 13 | 14 | 38 |
100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 500 |
40 | 85 | 90 | 165 | 350 | 520 | 690 | 950 | 1400 |
CHẤT LIỆU LINH KIỆN CHỦ YẾU VAN GIẢM ÁP MODEL Y110X-16P
Tên bộ phận Van giảm áp Y110X-16P | Chất liệu sử dụng Van giảm áp Y110X-16P |
Thân van, nắp van, nắp đáy | WCB |
Đế van | 2Cr13 |
Cánh van | 2Cr13 |
Ty van | 2Cr13 |
Chụp xilanh | 2Cr13/25 (mạ crom cứng) |
Piston | 2Cr13 |
Gioăng O | Cao su nitrile |
Gioăng làm kín | Cao su nitrile |
Màng | Cao su nitrile kẹp vải |
Lò xo điều chỉnh | 60Si2Mn |
LƯU Ý VAN GIẢM ÁP MODEL Y110X-16P:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van giảm áp Y110X-16P, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi