VAN GIẢM ÁP ỐNG BELLOWS TÁC DỤNG TRỰC TIẾP MODEL Y44T/16
ĐẶC ĐIỂM KẾT CẤU VÀ MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG VAN GIẢM ÁP MODEL Y44T/16
Series van giảm áp này thuộc loại van giảm áp lò xo ống bellows kiểu tác dụng trực tiếp, cấu tạo chủ yếu gồm ống bellows, lò xo điều tiết, đế van, cánh van, sử dụng ống bellows cảm biến áp suất xuôi dòng của van để truyền động cánh van, thay đổi và điều chỉnh độ mở của van và thực hiện chức năng ổn áp, thông qua điều chỉnh bulong điều tiết để cài đặt áp suất đầu ra. Chức năng giảm áp, ổn áp của van rất ổn định, thích hợp dùng cho đường ống khí và dung dịch.
Hình thức kết nối: mặt bích FF, RF
Tiêu chuẩn tuân thủ: JB79, GB9113, ANSI, B16.5
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ CHỈ SỐ TÍNH NĂNG CHÍNH | CHẤT LIỆU LINH KIỆN CHỦ YẾU | ||||||||||
Áp suất định mức (Mpa) | 0.6 | 1.0 | 1.6 | Tên bộ phận | Chất liệu sử dụng | ||||||
Áp suất thử nghiệm thân vỏ (Mpa)* | 0.9 | 1.0 | 2.4 | Thân van, nắp van | WCB | ||||||
Áp suất thử nghiệm làm kín(Mpa) | 0.6 | 1.0 | 1.6 | Nắp | WCB | ||||||
Áp suất đầu vào lớn nhất(Mpa) | 0.6 | 1.0 | 1.6 | Đế van, đĩa van | 2Cr13 | ||||||
Phạm vi áp suất đầu ra(Mpa) | 0.05-0.4 | 0.1-0.8 | 0.1-1.0 | Ống bellows | 1Cr18Ni9Ti | ||||||
Sai số đặc tính áp suất(Mpa) ∆P2P | GB12244-1989 | Đệm trên ống bellows | 2Cr13 | ||||||||
Sai số đặc tính lưu lượng(Mpa) ∆P2G | GB12244-1989 | Đệm dưới ống bellows | 2Cr13 | ||||||||
Chênh lệch áp suất nhỏ nhất (Mpa) | 0.1 | 0.15 | 0.15 | Đế dẫn hướng | 2Cr13 | ||||||
Lượng rò rỉ | GB12245-1989 | Lò xo van chủ | 50CrVA | ||||||||
HỆ SỐ LƯU LƯỢNG (Cv) | Lò xo điều chỉnh | 60Si2Mn | |||||||||
DN | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | ||
Cv | 1 | 2.5 | 4 | 6.5 | 9 | 16.5 | 25 | 36 | 64 |
KÍCH CỠ NGOÀI Y44T/H (PN0.6-1.6 Mpa) VAN GIẢM ÁP ỐNG BELLOWS Y44T/16
Đường kính DN | Kích cỡ ngoài Van giảm áp ống bellows tác dụng trực tiếp Y44T-16 | |||
L | H | H1 | ||
0.6/1.0MPa | 1.6 MPa | |||
15 | 140 | 140 | 290 | 90 |
20 | 140 | 140 | 295 | 98 |
25 | 160 | 160 | 295 | 110 |
32 | 180 | 180 | 295 | 110 |
40 | 200 | 200 | 325 | 125 |
50 | 230 | 230 | 325 | 125 |
65 | 280 | 325 | 130 | |
80 | 310 | 380 | 160 | |
100 | 350 | 380 | 170 |
KÍCH CỠ KẾT NỐI Y44T/H (PN0.6-1.6 Mpa) VAN GIẢM ÁP MODEL Y44T/16
Kích cỡ kết nối Van giảm áp ống bellows tác dụng trực tiếp Y44T-16 | ||||||||||||||
PN 0.6Mpa | PN 1.0Mpa | PN 1.6Mpa | ||||||||||||
D | K | n-ɸ | d | C | D | K | n-ɸ | d | C | D | K | n-ɸ | d | C |
80 | 55 | 4-12 | 40 | 12 | 95 | 65 | 4-14 | 45 | 12 | 95 | 65 | 4-14 | 45 | 14 |
90 | 65 | 4-12 | 50 | 12 | 105 | 75 | 4-14 | 55 | 14 | 105 | 75 | 4-14 | 55 | 14 |
100 | 75 | 4-12 | 60 | 14 | 115 | 85 | 4-14 | 65 | 14 | 115 | 85 | 4-14 | 65 | 14 |
120 | 90 | 4-14 | 70 | 14 | 135 | 100 | 4-18 | 78 | 16 | 135 | 100 | 4-18 | 78 | 16 |
130 | 100 | 4-14 | 80 | 14 | 145 | 110 | 4-18 | 85 | 16 | 145 | 110 | 4-18 | 85 | 16 |
140 | 110 | 4-14 | 90 | 14 | 160 | 125 | 4-18 | 100 | 16 | 160 | 125 | 4-18 | 100 | 16 |
160 | 130 | 4-14 | 110 | 14 | 180 | 145 | 4-18 | 120 | 18 | 180 | 145 | 4-18 | 120 | 18 |
185 | 150 | 4-18 | 125 | 16 | 195 | 160 | 4-18 | 135 | 18 | 195 | 160 | 4-18 | 135 | 20 |
205 | 170 | 4-18 | 145 | 16 | 215 | 180 | 8-18 | 155 | 20 | 215 | 180 | 8-18 | 155 | 20 |
LƯU Ý VAN GIẢM ÁP ỐNG BELLOWS TÁC DỤNG TRỰC TIẾP MODEL Y44T/16:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van giảm áp ống bellows tác dụng trực tiếp Y44T-16, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi