VAN GIẢM ÁP ĐƯỜNG KHÍ KIỂU PISTON DẪN HƯỚNG MODEL YK43X/F/V
ĐẶC ĐIỂM KẾT CẤU VÀ MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V
Series van giảm áp này thuộc loại van giảm áp kiểu piston dẫn hướng, cấu tạo gồm van chủ và van dẫn, van chủ gồm các bộ phận chính như đế van, đĩa van chủ, pison, chụp xi lanh, lò xo, van dẫn gồm các bộ phận chính như đế van, tấm màng, lò xo, lò xo điều tiết, cài đặt áp suất đầu ra bằng cách điều chỉnh lò xo điều tiết, sử dụng màng cảm biến sự thay đổi của áp suất đầu ra, điều chỉnh diện tích lưu lượng lớn hoặc nhỏ ở vị trí tiết lưu của van chủ thông qua piston truyền động đóng mở van dẫn, từ đó thực hiện chức năng ổn áp.
Sản phẩm này thích hợp sử dụng cho các đường ống khí như không khí, khí ammonia, khí oxy, khí hóa lỏng, khí tự nhiên.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ CHỈ SỐ TÍNH NĂNG CHÍNH VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V
Áp suất định mức (Mpa) | 1.6 | 2.5 | 4.0 | 6.4 | 10.0 | 16.0 |
Áp suất thử nghiệm thân vỏ (Mpa)* | 2.4 | 3.75 | 6.0 | 9.6 | 15.0 | 24 |
Áp suất thử nghiệm làm kín(Mpa) | 1.6 | 2.5 | 4.0 | 6.4 | 10.0 | 16.0 |
Áp suất đầu vào lớn nhất(Mpa) | 1.6 | 2.5 | 4.0 | 6.4 | 10.0 | 16.0 |
Phạm vi áp suất đầu ra(Mpa) | 0.1-1.0 | 0.1-1.6 | 0.1-2.5 | 0.5-3.5 | 0.5-3.5 | 0.5-4.5 |
Sai số đặc tính áp suất(Mpa) ∆P2P | GB12246-1989 | |||||
Sai số đặc tính lưu lượng(Mpa) ∆P2G | GB12246-1989 | |||||
Chênh lệch áp suất nhỏ nhất (Mpa) | 0.15 | 0.15 | 0.2 | 0.4 | 0.8 | 1.0 |
Lượng rò rỉ | X/F (PTFE/cao su) :O Y (làm kín cứng): GB12245-1989 |
*: thử nghiệm này không bao gồm màng ngăn và nắp.
HỆ SỐ LƯU LƯỢNG (Cv) VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V
DN | 15 | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 450 |
Cv | 1 | 2.5 | 4 | 6.5 | 9 | 16.5 | 25 | 36 | 64 | 100 | 140 | 250 | 400 | 570 | 780 | 1020 | 1500 |
CHẤT LIỆU LINH KIỆN CHỦ YẾU VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V
Tên bộ phận Van giảm áp đường khí kiểu piston dẫn hướng model YK43X (F, V) | Chất liệu sử dụng Van giảm áp đường khí kiểu piston dẫn hướng model YK43X (F, V) |
Thân van, nắp van, nắp đáy | WCB/FCB* |
Đế van, đĩa van | 2Cr13/304* |
Chụp xilanh | 25 (mạ crom cứng)/304* |
Piston | 2Cr13/ hợp kim đồng * |
Vòng Piston | Hợp kim sắt /Para-polystyrene* |
Đế van dẫn, ty van dẫn | 2Cr13/304* |
Màng ngăn | 1Cr18Ni9Ti |
Van chủ, lò xo van chủ | 50CrVA |
Lò xo điều chỉnh | 60Si2Mn |
Đệm làm kín (X/F) | Cao su/PTFE |
Thân van dẫn, nắp van dẫn | 25/304* |
*: Chất liệu dùng cho vật chất là khí oxy
HÌNH THỨC KẾT NỐI VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V | NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI ĐẶT HÀNG VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V | |
Kiểu mặt bích: RF, FM, RJ Tiêu chuẩn tuân thủ: JB79, GB9113, ANSI, B16.5 | Model sản phẩm Áp suất định mức, đường kính định mức Tiêu chuẩn kết nối mặt bích | Hệ số lưu lượng định mức Cv Áp suất đầu vào Phạm vi điều chỉnh áp suất Vật chất làm việc và nhiệt độ vật chất |
KÍCH CỠ NGOÀI (PN1.6-4.0) VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V
Đơn vị: mm
Đường kính DN | Kích cỡ ngoài Van giảm áp đường khí kiểu piston dẫn hướng model YK43X (F, V) | |||
L | H | H1 | ||
1.6/2.5MPa | 4.0MPa | |||
15 | 160 | 180 | 290 | 90 |
20 | 160 | 180 | 300 | 98 |
25 | 180 | 200 | 300 | 110 |
32 | 200 | 220 | 300 | 110 |
40 | 220 | 240 | 320 | 125 |
50 | 250 | 270 | 320 | 125 |
65 | 260 | 300 | 325 | 130 |
80 | 310 | 330 | 365 | 160 |
100 | 350 | 380 | 365 | 170 |
125 | 400 | 450 | 470 | 200 |
150 | 450 | 500 | 475 | 210 |
200 | 500 | 550 | 515 | 240 |
250 | 650 | 560 | 290 | |
300 | 800 | 705 | 335 | |
350 | 850 | 745 | 375 | |
400 | 900 | 780 | 405 | |
450 | 900 | 730 | 455 | |
500 | 950 | 835 | 465 |
KÍCH CỠ NGOÀI (PN6.4-16.0) VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V
Đơn vị: mm
Đường kính DN | Kích cỡ ngoài Van giảm áp đường khí kiểu piston dẫn hướng model YK43X (F, V) | |||
L | H | H1 | ||
6.4MPa | 10.0/16.0MPa | |||
15 | 180 | 180 | 300 | 100 |
20 | 180 | 200 | 310 | 105 |
25 | 200 | 220 | 31 | 120 |
32 | 220 | 230 | 310 | 120 |
40 | 240 | 240 | 335 | 135 |
50 | 270 | 300 | 335 | 135 |
65 | 300 | 340 | 340 | 140 |
80 | 330 | 360 | 380 | 170 |
100 | 380 | 380 | 185 | |
125 | 450 | 490 | 215 | |
150 | 500 | 490 | 225 | |
200 | 550 | 535 | 260 | |
250 | 650 | 580 | 310 | |
300 | 800 | 725 | 355 | |
350 | 850 | 765 | 395 | |
400 | 900 | 800 | 435 | |
500 | 950 |
| 855 | 495 |
LƯU Ý VAN GIẢM ÁP ĐƯỜNG KHÍ KIỂU PISTON DẪN HƯỚNG MODEL YK43X/F/V:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van giảm áp đường khí kiểu piston dẫn hướng model YK43X (F, V), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi