Van giảm áp đường khí kiểu piston dẫn hướng model YK43X (F, V)

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

VAN GIẢM ÁP ĐƯỜNG KHÍ KIỂU PISTON DẪN HƯỚNG MODEL YK43X/F/V

van-giam-ap-duong-khi-kieu-piston-dan-huong-model-yk43x-f-v-1-500x500_0van-giam-ap-duong-khi-kieu-piston-dan-huong-model-yk43x-f-v-2-500x500_0

ĐẶC ĐIỂM KẾT CẤU VÀ MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V

Series van giảm áp này thuộc loại van giảm áp kiểu piston dẫn hướng, cấu tạo gồm van chủ và van dẫn, van chủ gồm các bộ phận chính như đế van, đĩa van chủ, pison, chụp xi lanh, lò xo, van dẫn gồm các bộ phận chính như đế van, tấm màng, lò xo, lò xo điều tiết, cài đặt áp suất đầu ra bằng cách điều chỉnh lò xo điều tiết, sử dụng màng cảm biến sự thay đổi của áp suất đầu ra, điều chỉnh diện tích lưu lượng lớn hoặc nhỏ ở vị trí tiết lưu của van chủ thông qua piston truyền động đóng mở van dẫn, từ đó thực hiện chức năng ổn áp.

Sản phẩm này thích hợp sử dụng cho các đường ống khí như không khí, khí ammonia, khí oxy, khí hóa lỏng, khí tự nhiên.

THÔNG SỐ KỸ THUẬT VÀ CHỈ SỐ TÍNH NĂNG CHÍNH VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V

Áp suất định mức (Mpa)

1.6

2.5

4.0

6.4

10.0

16.0

Áp suất thử nghiệm thân vỏ (Mpa)*

2.4

3.75

6.0

9.6

15.0

24

Áp suất thử nghiệm làm kín(Mpa)

1.6

2.5

4.0

6.4

10.0

16.0

Áp suất đầu vào lớn nhất(Mpa)

1.6

2.5

4.0

6.4

10.0

16.0

Phạm vi áp suất đầu ra(Mpa)

0.1-1.0

0.1-1.6

0.1-2.5

0.5-3.5

0.5-3.5

0.5-4.5

Sai số đặc tính áp suất(Mpa) ∆P2P

GB12246-1989

Sai số đặc tính lưu lượng(Mpa) ∆P2G

GB12246-1989

Chênh lệch áp suất nhỏ nhất (Mpa)

0.15

0.15

0.2

0.4

0.8

1.0

Lượng rò rỉ

X/F (PTFE/cao su)  :O           Y (làm kín cứng): GB12245-1989

*: thử nghiệm này không bao gồm màng ngăn và nắp.

HỆ SỐ LƯU LƯỢNG (Cv) VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

450

Cv

1

2.5

4

6.5

9

16.5

25

36

64

100

140

250

400

570

780

1020

1500

CHẤT LIỆU LINH KIỆN CHỦ YẾU VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V

Tên bộ phận Van giảm áp đường khí kiểu piston dẫn hướng model YK43X (F, V)

Chất liệu sử dụng Van giảm áp đường khí kiểu piston dẫn hướng model YK43X (F, V)

Thân van, nắp van, nắp đáy

WCB/FCB*

Đế van, đĩa van

2Cr13/304*

Chụp xilanh

25 (mạ crom cứng)/304*

Piston

2Cr13/ hợp kim đồng *

Vòng Piston

Hợp kim sắt /Para-polystyrene*

Đế van dẫn, ty van dẫn

2Cr13/304*

Màng ngăn

1Cr18Ni9Ti

Van chủ, lò xo van chủ

50CrVA

Lò xo điều chỉnh

60Si2Mn

Đệm làm kín (X/F)

Cao su/PTFE

Thân van dẫn, nắp van dẫn

25/304*

*: Chất liệu dùng cho vật chất là khí oxy

HÌNH THỨC KẾT NỐI VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V

NHỮNG ĐIỀU CẦN BIẾT KHI ĐẶT HÀNG VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V

Kiểu mặt bích: RF, FM, RJ

Tiêu chuẩn tuân thủ: JB79, GB9113, ANSI, B16.5

Model sản phẩm

Áp suất định mức, đường kính định mức

Tiêu chuẩn kết nối mặt bích

Hệ số lưu lượng định mức Cv

Áp suất đầu vào

Phạm vi điều chỉnh áp suất

Vật chất làm việc và nhiệt độ vật chất

KÍCH CỠ NGOÀI (PN1.6-4.0) VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V

Đơn vị: mm

Đường kính DN

Kích cỡ ngoài Van giảm áp đường khí kiểu piston dẫn hướng model YK43X (F, V)

L

H

H1

1.6/2.5MPa

4.0MPa

15

160

180

290

90

20

160

180

300

98

25

180

200

300

110

32

200

220

300

110

40

220

240

320

125

50

250

270

320

125

65

260

300

325

130

80

310

330

365

160

100

350

380

365

170

125

400

450

470

200

150

450

500

475

210

200

500

550

515

240

250

650

560

290

300

800

705

335

350

850

745

375

400

900

780

405

450

900

730

455

500

950

835

465

KÍCH CỠ NGOÀI (PN6.4-16.0) VAN GIẢM ÁP MODEL YK43X/F/V

Đơn vị: mm

Đường kính DN

Kích cỡ ngoài Van giảm áp đường khí kiểu piston dẫn hướng model YK43X (F, V)

L

H

H1

6.4MPa

10.0/16.0MPa

15

180

180

300

100

20

180

200

310

105

25

200

220

31

120

32

220

230

310

120

40

240

240

335

135

50

270

300

335

135

65

300

340

340

140

80

330

360

380

170

100

380

380

185

125

450

490

215

150

500

490

225

200

550

535

260

250

650

580

310

300

800

725

355

350

850

765

395

400

900

800

435

500

950

 

855

495

LƯU Ý VAN GIẢM ÁP ĐƯỜNG KHÍ KIỂU PISTON DẪN HƯỚNG MODEL YK43X/F/V:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van giảm áp đường khí kiểu piston dẫn hướng model YK43X (F, V), mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call