Through conduit knife gate valve/Van dao ống dẫn HT-C673
Model: HT-C673
Pressure rate/Tỷ lệ áp suất: PN10
Size/Cỡ: DN50-DN400
Body materials: Ductile iron, stainless steel, duplex stainless steel
Vật liệu thân: gang dẻo, inox, thép không gỉ (inox)
Operated type: Pneumatic actuator, handwheel op. on request
Cách vận hành: Lựa chọn bộ truyền động khí nén (điều khiển khí nén) hoặc bằng vô lăng
Main dimensions/
Thông số kỹ thuật Van dao ống dẫn HT-C673 DIN
DN |
L |
O |
D |
S |
C |
f |
M-1(UNC) |
B |
H |
||
In |
mm |
||||||||||
6” |
150 |
60 |
285 |
240 |
199 |
21 |
2 |
8-M20 |
240 |
950 |
|
8” |
200 |
60 |
340 |
295 |
250 |
21 |
2 |
8-M20 |
295 |
1150 |
|
10” |
250 |
70 |
395 |
350 |
308 |
24 |
2 |
12-M20 |
375 |
1320 |
|
12” |
300 |
70 |
445 |
400 |
360 |
24 |
2 |
12-M20 |
420 |
1550 |
|
≥DN350, please inquiry (Vui lòng đặt hàng) |
Thông số kỹ thuật Van dao ống dẫn HT-C673 MSS SP81
DN |
L |
O |
D |
S |
C |
f |
M-1(UNC) |
B |
H |
||
In |
mm |
||||||||||
6” |
150 |
60 |
285 |
240 |
199 |
21 |
2 |
8-M20 |
240 |
950 |
|
8” |
200 |
60 |
340 |
295 |
250 |
21 |
2 |
8-M20 |
295 |
1150 |
|
10” |
250 |
70 |
395 |
350 |
308 |
24 |
2 |
12-M20 |
375 |
1320 |
|
12” |
300 |
70 |
445 |
400 |
360 |
24 |
2 |
12-M20 |
420 |
1550 |
|
≥14”, please inquiry (Vui lòng đặt hàng) |
LƯU Ý VAN DAO ỐNG DẪN HT-C673:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van dao ống dẫn HT-C673, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi