Wafer Knife Gate Valve Model: HT-K073/Van dao dạng ép wafer HT-K073
Products Range/
Phạm vi sản phẩm Van dao dạng ép wafer HT-K073
- Pressure rate/Tỷ lệ áp suất: PN10
- Size/Cỡ: DN50-DN400
- Body materials: Ductile iron, stainless steel, duplex stainless steel
- Vật liệu thân: gang dẻo, inox, thép không gỉ kép (inox kép)
- Operated type: Hand-wheel op./Cách vận hành: Vô lăng
Main dimensions/
Thông số kỹ thuật Van dao dạng ép wafer HT-K073
DN | L | O | D | S | C | f | M-1 | B | H | Do | Weight (KGS) |
50 | 40 | 165 | 125 | 95 | 16 | 2 | 4-M16 | 136 | 375 | 180 | 7 |
65 | 40 | 185 | 145 | 110 | 16 | 2 | 4-M16 | 151 | 420 | 180 | 8 |
80 | 50 | 200 | 160 | 127 | 17 | 2 | 8-M16 | 170 | 450 | 200 | 11 |
100 | 50 | 220 | 180 | 148 | 17 | 2 | 8-M16 | 190 | 512 | 200 | 12 |
125 | 50 | 250 | 210 | 174 | 17 | 2 | 8-M16 | 212 | 570 | 220 | 15 |
150 | 60 | 285 | 240 | 199 | 21 | 2 | 8-M20 | 230 | 665 | 250 | 21 |
200 | 60 | 340 | 295 | 250 | 21 | 2 | 8-M20 | 286 | 825 | 300 | 29 |
250 | 70 | 395 | 350 | 308 | 24 | 2 | 12-M20 | 338 | 1000 | 350 | 46 |
300 | 70 | 445 | 400 | 360 | 24 | 2 | 12-M20 | 388 | 1155 | 350 | 66 |
350 | 96 | 505 | 460 | 416 | 33 | 2 | 16-M20 | 460 | 1310 | 400 | 92 |
400 | 100 | 565 | 515 | 466 | 33 | 2 | 12-M24 | 520 | 1475 | 500 | 125 |
LƯU Ý VAN DAO DẠNG ÉP WAFER HT-K073:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van dao dạng ép wafer HT-K073, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi