Lug knife gate valve/Van dao có tai có vấu HT-A073
Model: HT-A073
Products Range/
Phạm vi sản phẩm Van dao có tai có vấu HT-A073
- Pressure rate/Tỷ lệ áp suất: Class 150
- Size/Cỡ: 2”- 48”
- Body materials: Ductile iron, stainless steel, duplex stainless steel
- Vật liệu thân: gang dẻo, inox, thép không gỉ kép (inox kép)
- Operated type: Handwheel op./Cách vận hành: Vô lăng
Main dimensions/
Thông số kỹ thuật Van dao có tai có vấu HT-A073
DN | L | O | D | S | C | f | M-UNC | B | N | Do | |
In | mm | ||||||||||
2” | 50 | 48 | 152 | 120,5 | 91,9 | 16 | 1,6 | 4-M5/8”-11 | 136 | 375 | 180 |
21/2” | 65 | 48 | 178 | 139,5 | 104,8 | 16 | 4-M5/8”-11 | 151 | 420 | 190 | |
3” | 80 | 51 | 190 | 152,5 | 127,0 | 17 | 4-M5/8”-11 | 170 | 450 | 200 | |
4” | 100 | 51 | 229 | 190,5 | 157,2 | 17 | 8-M5/8”-11 | 190 | 512 | 200 | |
5” | 125 | 57 | 254 | 216 | 185,4 | 17 | 8-M3/4”-10 | 212 | 570 | 220 | |
6” | 150 | 57 | 280 | 241,5 | 215,9 | 21 | 8-M3/4”-10 | 230 | 665 | 250 | |
8” | 200 | 70 | 343 | 298,5 | 269,7 | 21 | 8-M3/4”-10 | 286 | 825 | 300 | |
10” | 250 | 70 | 406 | 362 | 323,8 | 24 | 12-M7/8”-9 | 338 | 1000 | 350 | |
12” | 300 | 76 | 483 | 432 | 381,0 | 24 | 12-M7/8”-9 | 388 | 1155 | 350 | |
14” | 350 | 76 | 533 | 476 | 412,7 | 33 | 12-M1”-8 | 460 | 1310 | 400 | |
16” | 400 | 89 | 597 | 540 | 469,9 | 35 | 16-M1”-8 | 520 | 1475 | 450 | |
≥DN18”, please inquiry (vui lòng đặt hàng) |
LƯU Ý VAN DAO CÓ TAI CÓ VẤU HT-A073:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van dao có tai có vấu HT-A073, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi