Van cổng van cửa nối bích API 600LB 900LB

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
06
  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van cổng inox
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Product introduction

Detailed

Api gate vavle(600LB & 900LB)

Technical Data

  • Size: DN50-DN600
  • Design standard: API 6D, ASME B16.34
  • Face to face: ANSI B16.10
  • Flange connection: ASME B16.5/ASME B16.47
  • Test: API 598
Van-cong-van-cua-noi-bich-API-600LB-900LB-ban-ve-725x396_0

Parts Material Table

No.

Part name

Parts materials

1

Body

WCB/CF8/CF8M/CF3M/LCB

2

Wedge

WCB/CF8/CF8M/CF3M/LCB

3

Stem

2cr13/F304/F316

4

Seat

13cr/satellite/f304/f316

5

Gasket

304+graphite/316+graphite

6

Packing

Flexible graphite/PTFE

Connecting dimensions(600LB)

DN

in

LRF

LBW

D

D1

b

n-φ

A

B

H

W

K

P

E

DN50

2"

292

292

165

127.0

26

8-19

60

49

428

280

108

82.55

7.92

DN65

2.5"

330

330

191

149.4

29

8-22

75

59

485

320

127

101.6

7.92

DN80

3"

356

356

210

168.1

32

8-22

91

74

510

350

146

123.83

7.92

DN100

4"

432

432

275

216

39

8-25

117

97

610

400

175

149.23

7.92

DN125

5"

508

508

330

266.5

45

8-29

144

122

700

450

210

180.98

7.92

DN150

6"

559

559

355

292

48

12-29

172

146

820

500

241

211.12

7.92

DN200

8"

660

660

420

349

56

12-32

223

194

920

600

302

269.88

7.92

DN250

10"

787

787

510

432

64

16-35

278

243

1080

650

356

323.85

7.92

DN300

12"

838

838

560

489

67

20-35

329

298

1220

650

413

381.00

7.92

DN350

14"

889

889

605

527

70

20-38

362

330

1475

700

456

419.10

7.92

DN400

16"

991

991

685

603

76

20-41

413

373

1650

800

508

469.90

7.92

DN450

18"

1092

1092

745

654

83

20-45

464

419

1730

800

575

433.40

7.92

DN500

20"

1194

1194

815

724

89

24-45

516

467

2020

850

635

584.20

9.53

DN600

24"

1397

1397

940

838

102

24-51

619

560

2155

900

749

692.15

11.13

 Connecting dimensions(900LB)

DN

in

LRF

LBW

D

D1

b

n-φ

A

B

H

W

K

P

E

DN50

2"

368

292

165

127.0

26

8-19

60

49

428

280

108

82.55

7.92

DN65

2.5"

419

330

191

149.4

29

8-22

75

59

485

320

127

101.6

7.92

DN80

3"

381

356

210

168.1

32

8-22

91

74

510

350

146

123.83

7.92

DN100

4"

457

432

275

216

39

8-25

117

97

610

400

175

149.23

7.92

DN125

5"

559

508

330

266.5

45

8-29

144

122

700

450

210

180.98

7.92

DN150

6"

610

559

355

292

48

12-29

172

146

820

500

241

211.12

7.92

DN200

8"

737

660

420

349

56

12-32

223

194

920

600

302

269.88

7.92

DN250

10"

838

787

510

432

64

16-35

278

243

1080

650

356

323.85

7.92

DN300

12"

965

838

560

489

67

20-35

329

298

1220

650

413

381.00

7.92

LƯU Ý:

Số liệu, hình ảnh về Van cổng van cửa nối bích API 600LB 900LB chỉ mang tính chất tham khảo, catalogue này có thể đã thay đổi mà không kịp thông báo trước tới Quý khách hàng. CẨN THẬN XÁC NHẬN LẠI KHI MUA HÀNG!

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call