DIN Metal Seal OS & Gate Valve F4/F5 / Van cổng ty nổi gioăng cứng tiêu chuẩn Đức
Main parts and materials/ Chất liệu các linh kiện chính Van cổng ty nổi gioăng cứng tiêu chuẩn Đức
Standards/Tiêu chuẩn Van cổng ty nổi gioăng cứng tiêu chuẩn Đức
Test/Kiểm tra Van cổng ty nổi gioăng cứng tiêu chuẩn Đức
|
Dimensions/Kích cỡ Van cổng ty nổi gioăng cứng tiêu chuẩn Đức
DN | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 | 400 | 450 | 500 | 600 | 700 | |
L | F4 | 140 | 150 | 170 | 180 | 190 | 200 | 210 | 230 | 250 | 270 | 290 | 310 | 330 | 350 | 390 | 430 |
F5 | 240 | 250 | 270 | 280 | 300 | 325 | 350 | 400 | 450 | 500 | 550 | 600 | 650 | 700 | 800 | 900 | |
H | 1.0MPa | 284 | 294 | 333 | 383 | 494 | 522 | 598 | 729 | 880 | 1046 | 1258 | 1385 | 1554 | 1688 | 2150 | 2250 |
1.6MPa | 305 | 345 | 397 | 463 | 536 | 614 | 760 | 921 | 1074 | 1248 | 1382 | 1583 | 1820 | 2218 | 2616 | ||
D | 1.0MPa | 150 | 165 | 185 | 200 | 220 | 250 | 285 | 340 | 395 | 445 | 505 | 565 | 615 | 670 | 780 | 895 |
1.6MPa | 405 | 460 | 520 | 580 | 640 | 715 | 840 | 910 | |||||||||
D1 | 1.0MPa | 110 | 125 | 145 | 160 | 180 | 210 | 240 | 295 | 350 | 400 | 460 | 515 | 565 | 620 | 725 | 840 |
1.6MPa | 355 | 410 | 470 | 525 | 585 | 650 | 770 |
LƯU Ý VAN CỔNG TY NỔI GIOĂNG CỨNG TIÊU CHUẨN ĐỨC:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van cổng ty nổi gioăng cứng tiêu chuẩn Đức, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi