AWWA C509 Non Rising Stem Resilient Seat Gate Valve/Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ
Main parts and materials/ Chất liệu các linh kiện chính Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ
Standards/Tiêu chuẩn Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ
Test/Kiểm tra Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ
|
Dimensions 125PSI/Kích cỡ 125PSI Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ
NPS(inch) | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 |
L | 178 | 190 | 203 | 229 | 254 | 267 | 292 | 330 | 356 | 381 | 406 |
H | 236 | 261 | 340 | 329 | 394 | 424 | 518 | 601 | 693 | 770 | 815 |
D | 152 | 178 | 191 | 229 | 254 | 279 | 343 | 406 | 483 | 533 | 597 |
D1 | 120.5 | 139.5 | 152.5 | 190.5 | 216 | 241.5 | 298.5 | 362 | 432 | 476 | 539.5 |
Dimensions 150PSI/Kích cỡ 150PSI Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ
NPS(inch) | 2 | 2.5 | 3 | 4 | 5 | 6 | 8 | 10 | 12 | 14 | 16 |
L | 178 | 190 | 203 | 229 | 254 | 267 | 292 | 330 | 356 | 381 | 406 |
H | 236 | 261 | 340 | 329 | 394 | 424 | 518 | 601 | 693 | 770 | 815 |
D | 152 | 178 | 191 | 229 | 254 | 279 | 343 | 406 | 483 | 533 | 597 |
D1 | 120.5 | 139.5 | 152.5 | 190.5 | 216 | 241.5 | 298.5 | 362 | 432 | 476 | 539.5 |
LƯU Ý VAN CỔNG TY CHÌM GIOĂNG MỀM TIÊU CHUẨN MỸ:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van cổng ty chìm gioăng mềm tiêu chuẩn Mỹ, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi