Van cổng socket weld

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
27
  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van cổng
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Forged Steel Gate Valve

Van cổng socket weld/ Van cửa hàn lồng/ van cổng thép rèn/ van cổng hàn lồng

 van-cong-socket-weld-1-221x400_0  

Features :

Design and manufacturing : API 602

Consturction Feature : B.B OS&Y , WB OS&Y

FNPT connection : ANSI Bl.20.1

Socket weld connection : ANSI B16.ll

Test and inspection : API 598

Material : A105. F304, F316. F340L F316L F5, Fll, F22.

Đặc điểm Van cổng socket weld:

Thiết kế và sản xuất Van cổng socket weld: API 602

Đặc điểm cấu trúc Van cổng socket weld: B.B OS&Y , WB OS&Y

Khớp nối FNPT Van cổng socket weld: ANSI Bl.20.1

Khớp nối mối hàn Van cổng socket weld: ANSI B16.ll

Kiểm tra và thử nghiệm Van cổng socket weld: API 598

Vật liệu Van cổng socket weld: A105. F304, F316. F340L F316L F5, Fll, F22.

 

Material List/ Vật liệu cấu thành Van cổng socket weld

Part Name/Bộ phận Van cổng socket weld

Material

Body/Thân van cổng hàn lồng A105
Wedge/chốt van cửa socket weld A276 420
Aeat Ring van cổng hàn lồng A276 410
Stem/Thân van cửa thép rèn A276 410
Gasket/Gioăng van cổng socket weld Graphite
Bonnet/Nắp đậy van cổng thép rèn A105
Bonnet Bolt/Vít van cổng socket weld A193 B7
Stem Packing/Đệm kín van cửa hàn lồng Graphite
Gland/Miếng đệm van cổng hàn lồng A276 410
Gland Flange/Vành đệm van cửa thép rèn A216 WCB
Gland Eyebolt/Bu lông vòng đệm Van cổng socket weld A193 B7
Gland Nut/Nớp nối đệm van cửa thép rèn A194 2H
Stem Nut/Khớp nối thân van cổng thép đen A276 410
HandWheel/Tay quay van cổng hàn lồng A197

 

Dimesion List/Kích thước Van cửa socket weld/ Van cửa hàn lồng/ van cổng thép rèn/ van cổng hàn lồng (mm)

NO
inch mm
L B   ANSI     JIS ANSI   NP60° S   ISO, BS RC 56°     JIS PT 55° H(Open) W Weight
(Kg)
½’’ 15 92 21.8 22.2 ½’’ 169 100 2.2
¾’’ 20 111 27.1 27.7 ¾’’ 193 125 4.3
1’’ 25 120 33.8 34.5 1’’ 230 160 5.9
1 ¼’’ 32 120 42.6 43.2 1 ¼’’ 246 160 6.9
1 ½’’ 40 140 48.7 49.1 1 ½’’ 283 180 11.1
2’’ 50 178 61.1 61.1 2’’ 330 200 15.2

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call