Van cổng inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/JIS công nghiệp

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
46
  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van cổng
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

ANSI/JIS STAINLESS STEEL FLANGED GATE VALVE

Van cổng inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/JIS/ Van cổng inox mặt bích tiêu chuẩn ANSI/JIS

 van-cong-inox-noi-bich-tieu-chuan-ansi-jis-1-436x400_0  

Features:

ANSI Class 150/300/600/900(JIS 10K/20K)

Body Material : ASTM A351 CF8M/CF8

(blue coating or painted,or on request.)

Face to Face : ANSI B16.10.JISB2002.

End Flange : ANSI.B16.5.JIS B2239.

Test: API 598.

Handwheel,Pneumatic/Electric

actuator operated are available

Đặc điểm Van cổng inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/JIS:

Loại 150/300/600/900(JIS 10K/20K)

Vật liệu làm thân Van cổng inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/JIS: ASTM A351 CF8M/CF8 (Lớp sơn ngoài màu xanh hoặc theo yêu cầu.)

Bề mặt Van cổng inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/JIS: ANSI B16.10.JISB2002.

Mặt bích Van cổng inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/JIS: ANSI.B16.5.JIS B2239.

Thử nghiệm Van cổng inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/JIS: API 598.

Bộ dẫn động điện tử, khí nén, tay cầm luôn hoạt động

 

Dimenstion list(Class 300/20k)/Kích thước(Loại 300/20k) Van cổng inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/JIS

Size In. 1-1/2 2 2-1/2 3 4 5 6 8 10 12 14 16
L (RF) mm 165 178 190 203 229 254 267 292 330 356 381 406
Ll(BW) mm 165 216 241 283 305 381 403 419 457 502 572 610
L2(RTJ) mm 178 191 203 216 242 267 279 305 343 368 394 419
H(open) mm 392 409 472 532 612 710 806 990 1186 1405 1615 1811
W mm 200 200 200 250 250 300 300 350 450 500 460 460
WT(kg)  RF 18.5 20 30 36 53 71 85 136 220 323 387 553
WT(kg)  BW 15.5 17 26 29 46 66 77 116 202 294 350 506

 

Dimension list(Class 600)/Kích thước(Loại 600) Van cổng inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/JIS

Size In. 1-1/2 2 2-1/2 3 4 5 6 8 10 12 14 16
L-Ll mm 190 216 241 283 305 381 403 419 457 502 762 838
L2(RTJ) mm 203 232 257 298 321 397 419 435 473 518 778 854
H(open) mm 374 400 477 543 650 770 880 1037 1275 1438 1650 1840
W mm 200 200 250 250 300 300 350 450 500 560 460 460
WT(kg)  RF 26 30 39 55 83 92 137 240 333 536 699 1010
WT(kg)  BW 22 26 34 47 68 77 118 195 271 432 595 848

 

Size

In. 2 2-1/2 3 4 5 6 8 10 12 14 16
L-Ll(RF-BW) mm 292 330 356 432 508 559 660 787 838 889 991
L2(RTJ) mm 295 333 359 436 511 562 663 790 841 892 994
H(open) mm 474 553 593 713 770 970 1122 1330 1519 1730 1835
W mm 250 250 300 350 400 500 560 720 610 610 610
WT(kg)  RF 41 58 88 131 205 253 413 623 784 1288 1820
WT(kg)  BW 35 50 68 104 192 208 328 496 637 1120 1448

 

Dimension list(Class 900)/Kích thước(Loại 900) Van cổng inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/JIS

Size In. 2 2-1/2 3 4 6 8 10 12
L-Ll(RF-BW) mm 368 419 381 457 610 737 838 965
L2(RTJ) mm 371 422 384 460 613 740 841 968
H(open) mm 547 700 715 729 1041 1260 1590 1795
W mm 300 355 400 450 560 610 610 610
WT (Kg) RF 90 110 123 148 420 650 1160 1700
BW 82 93 108 122 359 566 980 1450

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call