10K Resilient Seat Gate Valve/Van cổng gioăng mềm hàn lồng 10K
Main parts and materials/ Chất liệu các linh kiện chính Van cổng gioăng mềm hàn lồng 10K
Test/Kiểm tra Van cổng gioăng mềm hàn lồng 10K
|
Dimensions/Kích cỡ Van cổng gioăng mềm hàn lồng 10K
DN |
50 |
80 |
100 |
125 |
150 |
200 |
250 |
300 |
D |
155 |
200 |
220 |
250 |
285 |
340 |
395 |
445 |
D1 |
120 |
160 |
180 |
210 |
240 |
295 |
350 |
400 |
D2 |
100 |
133 |
153 |
183 |
209 |
264 |
319 |
367 |
Z× Ф d |
4×Ф19 |
4×Ф19 |
8×Ф19 |
8×Ф19 |
8×Ф23 |
8×Ф23 |
12×Ф23 |
12×Ф23 |
L |
180 |
240 |
250 |
260 |
280 |
300 |
380 |
400 |
b-f |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
100 |
H |
299 |
377 |
413 |
469 |
509 |
609 |
712 |
790 |
LƯU Ý VAN CỔNG GIOĂNG MỀM HÀN LỒNG 10K:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van cổng gioăng mềm hàn lồng 10K, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi