Van chặn inox van chặn thép đúc GOST

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van chặn inox
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

GOST Carbon Steel/Stainless Steel Globe Valve - Van chặn inox van chặn thép đúc GOST

Van-chan-inox-van-chan-thep-duc-GOST-1-500x500_0Van-chan-inox-van-chan-thep-duc-GOST-2-500x500_0Van-chan-inox-van-chan-thep-duc-GOST-3-500x500_0

Main Parts and Materials - Chất liệu linh kiện chính Van chặn inox van chặn thép đúc GOST

Parts Name Tên gọi

Material Van chặn inox van chặn thép đúc GOST

Valve Body, Bonet Thân van, nắp van

WCB, Stainless Steel Sắt dèo/Inox

Disc Đĩa van

WCB, Stainless Steel Sắt dèo/Inox

Stem Ty van

Stainless Steel Inox

Test Pressure - Áp suất thử nghiệm Van chặn inox van chặn thép đúc GOST

Type Model

Nominal

Pressuare

(MPa) Áp suất định mức

Testing Pressure Thử nghiệm áp suất

Suitable

(Temperature)

Nhiệt độ

Suitable

Medium

Vật chất

Strength(Water)

(MPa) Cường đồ (nước)

Enclose(Water)

(Mpa) Làm kín (nước)

J41/941

1.6

2.4

1.8

≤425

Water, Vapour,

Oil

Nước, hơi nước, dầu

J41/941

2.5

3.8

2.8

J41/941

4.0

6.15

4.51

J41/941

6.4

9.75

7.715

Dimmensions - Kích cỡ Van chặn inox van chặn thép đúc GOST

Type Model

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

J41/941H-16C

J41/941Y-16C

 

 

Kích cỡ

L

130

150

160

180

200

230

290

310

350

400

480

600

622

698

D

95

105

115

140

150

165

185

200

220

250

285

335

405

450

D1

65

75

85

100

110

125

145

160

180

210

240

295

355

410

Zxd

4x14

4x14

4x14

4x18

4x18

4x18

4x18

8x18

8x18

8x18

8x22

12x23

12x25

12x25

J41Y

J41H

Trọng lượng (tham khảo)

4.6

5.6

6.8

10.25

14.6

18.4

28.5

34

44.6

67.6

90.5

157.5

225

351

J941Y

J941H

17

20

23

30

40

48

60

65

71

119

210

320

550

785

Type Model

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

300

J41/941Y-25

J41/941H-25

 

 

Kích cỡ

L

130

150

160

180

200

230

290

310

350

400

480

600

622

711

D

95

105

115

135

145

160

180

195

230

270

300

360

425

485

D1

65

75

85

100

110

125

145

160

190

220

250

310

370

430

ZxФd

4x14

4x14

4x14

4x18

4x18

4x18

4x18

8x18

8x18

8x18

8x22

12x23

12x25

12x25

J41Y

J41H

Trọng lượng (tham khảo)

4.6

5.6

6.92

10.4

15.1

18.4

27.5

34

54.75

83

112.5

168.5

226.5

391

J941Y

J941H

20

24

30

35

42

50

62

67

73

127

215

322

585

795

Type Model

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

J41/941Y-40

J41/941H-40

 

Kích cỡ

L

200

230

290

310

350

400

480

600

D

150

165

185

200

235

270

300

375

D1

110

125

145

160

190

220

250

320

Zxd

4x18

4x18

4x18

8x18

8x22

8x26

8x26

12x30

J41Y

J41H

Trọng lượng (tham khảo)

17

24

33

44

60

89

130

205

J941Y

J941H

48

52

75

84

101

207

226

399

Type Model

DN

40

50

65

80

100

125

150

200

J41/941Y-64

J41/941H-64

 

Kích cỡ

L

260

300

340

380

430

500

550

650

D

170

180

205

215

250

295

345

415

D1

125

135

160

170

200

240

280

345

Zxd

4x22

4x22

4x22

8x22

8x26

8x30

8x33

12x36

J41Y

J41H

Trọng lượng (tham khảo)

19

27

48

56

80

110

190

250

J941Y

J941H

50

64

77

86

171

243

296

420

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call