Van chặn inox nối bích tiêu chuẩn DIN công nghiệp

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
24
  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van chặn
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

DIN FLANGED GLOBE VALVE

Van chặn inox nôi bích tiêu chuẩn DIN/ van hơi mặt bích tiêu chuẩn DIN

 van-chan-inox-noi-bich-tieu-chuan-din-1-558x400_0  

Features:

DN15-DN300

Materials : Stainless steel

Basic Design : DIN 3356

Face to Face : DIN3202 FI (EN 558-1/IS05752 Serial 1)

End Flange : EN 1092-1

Bolted bonnet

Integral seat with handle wheel or Gear operation

Đặc điểm của Van chặn inox nôi bích tiêu chuẩn DIN:

DN15-DN300

Vật liệu Van chặn inox nôi bích tiêu chuẩn DIN: Inox 201, inox 304, inox 316

Thiết kế cơ bản Van chặn inox nôi bích tiêu chuẩn DIN: DIN 3356

Bề mặt Van chặn inox nôi bích tiêu chuẩn DIN: DIN3202 FI (EN 558-1/IS05752 Chuỗi 1)

Mặt bích Van chặn inox nôi bích tiêu chuẩn DIN: EN 1092-1

Nắp đậy được bắt vít

Đế đúc với tay cầm và bánh răng vận hành.

 

Dimension list (PN16)/Kích thước (PN16) của Van chặn inox nôi bích DIN, van hơi mặt bích DIN (mm)

DN

Size

van chặn

D D2 D1 D b N-φD L(F1) H(OPEN) W
15 ½’’ 15 95 65 45 16 4-14 130 233 120
20 ¾’’ 20 105 75 58 18 4-14 150 275 140
25 1’’ 25 115 85 68 18 4-14 160 285 160
40 1 ½’’ 40 150 110 88 18 4-18 200 330 200
50 2’’ 50 165 125 102 20 4-18 230 350 240
65 2 ½’’ 65 185 145 122 20 4-18 290 360 240
80 3’’ 80 200 160 138 20 8-18 310 400 280
100 4’’ 100 220 180 158 20 8-18 350 415 320
150 6’’ 150 285 240 212 22 8-22 490 510 360
200 8'’ 200 340 295 268 24 12-22 600 710 400
250 10'’ 250 405 355 320 26 12-26 730 786 450
300 12’’ 300 460 410 378 28 4-14 850 925 500

 

Dimension list (PN25)/Kích thước (PN25) của Van chặn inox nối bích DIN, van hơi mặt bích DIN (mm)

DN

Size

van chặn

d D2 D1 D b N-φD OD L(F1) H(OPEN) W
40 1 1/2” 40 150 110 88 18 4-18 200 330 200
50 2" 50 165 125 102 20 4-18 230 350 240
65 2 1/2’ 65 185 145 122 22 8-18 290 360 240
80 3‘ 80 200 160 138 24 8-18 310 400 280
100 4" 100 235 190 162 24 8-22 350 415 320
150 6" 150 300 250 212 28 8-26 480 510 360
200 8" 200 365 310 278 30 12-26 600 710 400
250 IQ- 250 425 370 335 32 12-30 730 786 450
300 12- 300 485 430 395 34 16-30 850 925 500

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call