CLASS 125/ CLASS 150/ PN10/PN16/JIS 10K |
Double Flanged Butterfly Valves Van bướm mặt bích đôi ISO BS |
|||||||||||||||||||||||||||||||||||
Valve Standard/ Van bướm mặt bích đôi ISO BSComply with/ Tiêu chuẩn tuân theo ISO 5752/BS 5155/ Lever / Worm Gear Operator, Epoxy Coated Vận hành bánh răng theo ren/cần gạt, phủ epoxy Pressure Temperature Ratings/ Tỷ lệ nhiệt độ áp suất Van bướm mặt bích đôi ISO BS
Material Specification/ Tiêu chuẩn vật liệu Van bướm mặt bích đôi ISO BS
|
Dimensions/ Kích thước Van bướm mặt bích đôi ISO BS
DN |
mm |
50 |
65 |
80 |
100 |
125 |
150 |
200 |
250 |
300 |
350 |
400 |
450 |
Inch |
2 |
2-1/2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
10 |
12 |
14 |
16 |
18 |
|
A |
|
80 |
80 |
95 |
114 |
114 |
139 |
175 |
203 |
242 |
250 |
317 |
341 |
B |
|
110 |
134 |
131 |
150 |
170 |
180 |
210 |
245 |
276 |
328 |
376 |
407 |
C |
|
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
30 |
34 |
34 |
34 |
40 |
52 |
52 |
L |
|
108 |
112 |
114 |
127 |
140 |
140 |
152 |
165 |
178 |
190 |
216 |
222 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DN |
mm |
500 |
600 |
700 |
800 |
900 |
1000 |
1200 |
|
|
|
|
|
Inch |
20 |
24 |
28 |
32 |
36 |
40 |
48 |
|
|
|
|
|
|
A |
|
367 |
432 |
488 |
544 |
615 |
669 |
794 |
|
|
|
|
|
B |
|
433 |
508 |
560 |
620 |
692 |
735 |
917 |
|
|
|
|
|
C |
|
64 |
70 |
95 |
95 |
130 |
130 |
150 |
|
|
|
|
|
L |
|
229 |
267 |
292 |
318 |
330 |
410 |
470 |
|
|
|
|
LƯU Ý VAN BƯỚM MẶT BÍCH ĐÔI ISO BS:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về các loại van công nghiệp cũng như Van bướm mặt bích đôi ISO BS, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi