Van bướm không chốt trục suốt kiểu ép wafer và có vấu

đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
07
  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van bướm inox
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Pinless Wafer and Lug Type Butterfly Valve/Van bướm không chốt trục suốt kiểu ép wafer và có vấu

Van-buom-khong-chot-truc-suot-kieu-ep-wafer-va-co-vau-1-500x500_0Van-buom-khong-chot-truc-suot-kieu-ep-wafer-va-co-vau-2-500x500_0Van-buom-khong-chot-truc-suot-kieu-ep-wafer-va-co-vau-3-500x500_0Van-buom-khong-chot-truc-suot-kieu-ep-wafer-va-co-vau-4-500x500_0Van-buom-khong-chot-truc-suot-kieu-ep-wafer-va-co-vau-5-500x500_0

Main parts and materials/

Chất liệu các linh kiện chính Van bướm không chốt trục suốt kiểu ép wafer và có vấu

Parts Name/

Tên bộ phận

Material/

Chất liệu Van bướm không chốt trục suốt kiểu ép wafer và có vấu

Body, Bonnet Thân van, nắp van

Cast iron, Ductile iron/Gang, gang dẻo

Disc Đĩa van

Ductile iron, Stainless Steel/Gang dẻo, inox

Stem Ty van

Stainless Steel/Inox

Seat

EPDM, NBR, VITON, PTFE

Standards/Tiêu chuẩn Van bướm không chốt trục suốt kiểu ép wafer và có vấu


Face to face/Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End/Tiêu chuẩn mặt bích

ISO 5752

API 609

DIN 3202

AS 2129 Table d/Table E, BS 10 Table D/Table E

DIN 2501 PN10/PN16, JIS 2220 5K.10K., BS 4504, PN10/PN16

ASME B16,1 Class 125 & ASME B16,42 Class 150

ISO 7005-2 PN10/16

Test/Kiểm tra Van bướm không chốt trục suốt kiểu ép wafer và có vấu

Nominal Pressure/

Áp suất định mức

Shell Test/

Kiểm tra cường độ

Seal Test/

Kiểm tra làm kín

10/1.6

1.5/2.4

1.1/1.76

Dimensions/Kích cỡ Van bướm không chốt trục suốt kiểu ép wafer và có vấu

DIM

A

B

L

D1

D3

H

PN10

PN16

DN40 (1.5”)

69

136

32

65

35.35

32

DN50(2”)

80

161

42.04

65

35.35

32

DN65(2.5”)

89

175

44.68

65

35.35

32

DN80(3”)

95

181

45.21

65

35.35

32

DN100(4”)

114

200

52.07

90

55.25

32

DN125(5”)

127

213

54.36

90

55.25

32

DN150(6”)

139

226

55.75

90

70.25

40

DN200(8”)

175

260

60.58

125

70.25

40

DN250(10”)

203

292

65.63

125

70.25

40

DN300(12”)

242

337

76.9

125

70.25

40

LƯU Ý VAN BƯỚM KHÔNG CHỐT TRỤC SUỐT KIỂU ÉP WAFER VÀ CÓ VẤU:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van bướm không chốt trục suốt kiểu ép wafer và có vấu, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call