10K Wafer Butterfly Valve/Van bướm dạng ép wafer 10K
Main parts and materials/Chất liệu linh kiện chính Van bướm dạng ép wafer 10K
Standards/Tiêu chuẩn Van bướm dạng ép wafer 10K
Test/Kiểm tra Van bướm dạng ép wafer 10K
|
Dimensions/Kích cỡ Van bướm dạng ép wafer 10K
Size | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | 250 | 300 | 350 |
L | 43 | 46 | 46 | 52 | 56 | 56 | 60 | 68 | 78 | 78 |
Z× Ф d | Z×Ф19 | Z×Ф19 | Z×Ф19 | Z×Ф19 | Z×Ф23 | Z×Ф23 | Z×Ф23 | Z×Ф25 | Z×Ф25 | Z×Ф25 |
Do | 120 | 140 | 150 | 175 | 210 | 240 | 290 | 355 | 400 | 445 |
LƯU Ý VAN BƯỚM DẠNG ÉP WAFER 10K:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van bướm dạng ép wafer 10K, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi