CLASS 125/ CLASS 150/ PN10/PN16/JIS 10K |
PTFE Lined Butterfly Valve Van bướm bọc PTFE ISO BS MSS API |
||||||||||||||||||||||||
Valve Standard/ Tiêu chuẩn Van bướm bọc PTFE ISO BS MSS APIComply with/Tuân theo ISO 5752/BS 5155 / BS EN 593/MSS SP-67/API 609 General Applications/ Ứng dụng chung Van bướm bọc PTFE ISO BS MSS APIChemically corrosive media Purification plants Pharmaceutical Industry Adhesives, Paper Industry, Fuel Transport Paint manufacture and processing Food Industry Môi trường ăn mòn hóa học Nhà máy lọc Công nghiệp dược phẩm Chất dính, công nghiệp giấy, vận tải nhiên liệu Chế biến và sản xuất sơn Công nghiệp thực phẩm Pressure Temperature Ratings Tỷ lệ nhiệt độ áp suất Van bướm bọc PTFE ISO BS MSS API
Material Specification/ Tiêu chuẩn vật liệu Van bướm bọc PTFE ISO BS MSS API
|
Dimensions/ Kích thước Van bướm bọc PTFE ISO BS MSS API
DN |
mm |
50 |
65 |
80 |
100 |
125 |
150 |
200 |
Inch |
2 |
2-1/2 |
3 |
4 |
5 |
6 |
8 |
|
A |
|
135 |
135 |
138 |
158 |
175 |
188 |
230 |
B |
|
73 |
80 |
90 |
116 |
130 |
148 |
180 |
L |
|
42 |
45 |
45 |
51 |
55 |
55 |
60 |
L2 |
|
266 |
266 |
266 |
266 |
266 |
266 |
350 |
|
|
212 |
212 |
212 |
212 |
212 |
212 |
305 |
DN |
mm |
250 |
300 |
|
|
|
|
|
Inch |
10 |
12 |
|
|
|
|
|
|
A |
|
270 |
300 |
|
|
|
|
|
B |
|
330 |
255 |
|
|
|
|
|
C |
|
67 |
76 |
|
|
|
|
|
L1 |
|
350 |
350 |
|
|
|
|
|
L2 |
|
305 |
300 |
|
|
|
|
LƯU Ý VAN BƯỚM BỌC PTFE ISO BS MSS API:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van bướm bọc PTFE ISO BS MSS API, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi