Van bướm ANSI

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van bướm inox
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

ANSI Butterfly Valve - Van bướm ANSI

Van-buom-ANSI-1-500x500_0Van-buom-ANSI-2-500x500_0Van-buom-ANSI-3-500x500_0

Main Parts and Materials - Chất liệu linh kiện chính Van bướm ANSI

Parts Name Tên gọi

Material Van bướm ANSI

Body, Bonnet, Disc Thân, nắp, cánh van

WCB, 304, 316, CF8M, CF8

Stem Ty van

304, 316, 2Cr13, 1Cr18Ni9Ti

Seal Ring Gioăng làm kín

304, 36, Alloy, PTFE

Standards - Tiêu chuẩn Van bướm ANSI

Design and Manufacture Tiêu chuẩn thiết kế

Face to Face Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End Tiêu chuẩn mặt bích

Inspection Tiêu chuẩn kiểm tra

API 609

ANSI B16.10

ANSI B16.5

API 598

Test Pressure - Áp suất thử nghiệm Van bướm ANSI

Nominal Diameter Đường kính định mức

Nominal Pressure Áp suất định mức

Test Pressure Áp suất thử nghiệm

Applicable Temperature

Nhiệt độ thích hợp

Inch

Class

Shell test Thử nghiệm cường độ

Seal test

Thử nghiệm làm kín

29-425֯C

2’’-36’’

150lb

3.0

2.2

300lb

7.5

5.5

Dimmensions - Kích cỡ Van bướm ANSI

Type Model

DN

Inch

2’’

21/2’’

3’’

4’’

5’’

6’’

8’’

10’’

12’’

14’’

16

18’’

20’’

24’’

26’’

28’’

30’’

32’’

34’’

36’’

38’’

40’’

mm

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

450

500

600

650

700

750

800

850

900

950

1000

BVL-150lB

L

mm

43

46

48

54

56

57

64

71

81

92

102

114

127

154

165

165

165

190

200

200

200

216

D1

120.5

139.5

125.5

139.5

190.5

216

241.5

298.5

362

432

476

540

578

635

749.5

806.5

864

914

1029

1036

1150

1200

120.5

D2

mm

92

105

127

157

186

216

270

324

381

413

470

533

584

692

750

800

857

914

965

1022

1072

1125

Type Model

DN

Inch

2’’

21/2’’

3’’

4’’

5’’

6’’

8’’

10’’

12’’

14’’

16

18’’

20’’

24’’

28’’

30’’

32’’

36’’

mm

50

65

80

100

125

150

200

250

300

350

400

450

500

600

700

750

800

900

BVL-300Lb

L

mm

43

46

48

54

56

59

72

83

92

117

133

149

159

181

229

229

241

241

D1

mm

127

149

168

200

235

270

330

387

451

514

571

628

686

813

940

997

1054

1168

D2

mm

92

105

127

157

186

216

270

324

381

413

470

533

584

692

800

857

914

1022

Những thông số về các loại van công nghiệp cũng như van bướm inox trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không được báo trước, mọi thông tin chi tiết về sản phẩm quý khách vui lòng liên hệ trực tiếp với chúng tôi

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call