Categories

API Floating Ball Valve - Van bi động API





Main Parts and Materials Chất liệu linh kiện chính Van bi động API

Parts Name Tên gọi

Material Chất liệu Van bi động API

Body, Bonnet, Disc Thân, nắp, cánh van

A216 WCB

A352 LCB, A127 WC6, A217 WC9, A217 C9, A315 CF8

A351 CF8M

A315 CF3

A315 CF3M

Stem Ty van

A128 F6

A182 F304

A128 F316

A128 F304L

A182 F316L

Ball Thân bi

A182 F6

A182 F304

A182 F316

A182 F304L

A182 F316L

Standards Tiêu chuẩn Van bi động API

Design and Manufacture Tiêu chuẩn thiết kế

Face to Face Tiêu chuẩn chiều dài kết cấu

Flange End Tiêu chuẩn mặt bích

Inspection Tiêu chuẩn kiểm tra

Air Seal test

Thử nghiệm làm kín khí

BS5351, ANSI B16. 34

ANSI B16.10

ANSI B16.5

API 598

ANSI B16. 34

Test Pressure Áp suất thử nghiệm Van bi động API

Test Item Nội dung thử nghiệm

Shell Test Thử nghiệm thân vỏ

Seal Test Thử nghiệm làm kín

Back Seal Test Thử nghiệm làm kín trên

Air Seal Test Thử nghiệm làm kín khí

Medium (Mpa) Vật chất

Water (Mpa) Nước

Air (Mpa) Không khí

Pressure

(Class) Áp suất

150

3.1

2.2

2.2

0.5-0.7

300

7.8

5.6

5.6

600

15.3

11.2

11.2

900

23.1

16.8

16.8

Dimmensions Kích cỡ Van bi động API

Type Model

inch

½’’

3/4’’

1’’

11/4’’

11/2’’

2’’

21/2

3

4’’

5’’

6’’

8’’

10’’

 Q41 F-150Lb

 Q41 H-150Lb

 Q41 Y-150Lb

 Q341F-150Lb

Q341H-150Lb

Q341Y-150Lb

Q641 F-150Lb

Q641H-150Lb

Q641Y-150Lb

 

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

L

108

117

127

140

165

178

190

203

229

356

394

457

533

D

89

89

108

117

127

152

177.8

190.5

229

254

279

343

406

D1

60.5

70

79.5

89

98.5

120.7

139.7

152.4

190.5

216

241.3

298.5

362

Type Model

inch

½’’

3/4’’

1’’

11/4’’

11/2’’

2’’

21/2

3

4’’

5’’

6’’

8’’

10’’

Q41 F-150Lb

 Q41 H-150Lb

 Q41 Y-150Lb

 Q341F-150Lb

Q341H-150Lb

Q341Y-150Lb

Q641 F-150Lb

Q641H-150Lb

Q641Y-150Lb

DN

15

20

25

32

40

50

65

80

100

125

150

200

250

L

140

152

165

178

190

216

241

283

305

381

403

502

568

D

95

117

124

133

156

165

190.5

210

254

279

318

381

445

D1

66.5

82.5

89

98.5

114.3

127

149.4

168.5

200.2

235

270

330

378.5

Type Model

inch

½’’

3/4’’

1’’

11/2’’

2’’

3

4’’

6’’

8’’

10’’

Q41 F-150Lb

 Q41 H-150Lb

 Q41 Y-150Lb

 Q341F-150Lb

Q341H-150Lb

Q341Y-150Lb

Q641 F-150Lb

Q641H-150Lb

Q641Y-150Lb

          Y

DN

15

20

25

40

50

80

100

150

200

250

L

165

190

216

241

292

356

432

599

660

787

D

95

118

124

156

165

210

273

356

419

508

D1

66.5

82.5

89

114.3

127

168.2

216

292

349

432

Mọi thông tin về các loại van bi trên đây chỉ mang tính chất tham khảo, có thể bị thay đổi mà không báo trước, mọi chi tiết về các sản phẩm van công nghiệp xin vui lòng liên hệ trực tiếp đến chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.