DIN Ball Valve/Van bi tiêu chuẩn Đức
Main parts and materials/ Chất liệu linh kiện chính Van bi tiêu chuẩn Đức
Standards/ Tiêu chuẩn Van bi tiêu chuẩn Đức
Test/ Kiểm tra Van bi tiêu chuẩn Đức
|
Dimensions/
Kích cỡ Van bi tiêu chuẩn Đức
DN |
25 |
32 |
40 |
50 |
65 |
80 |
100 |
125 |
150 |
200 |
250 |
L |
125 |
130 |
140 |
150 |
170 |
180 |
190 |
325 |
350 |
400 |
450 |
D |
115 |
140 |
150 |
165 |
185 |
200 |
220 |
250 |
285 |
340 |
405 |
D1 |
68 |
78 |
88 |
102 |
122 |
138 |
158 |
188 |
212 |
268 |
320 |
P.C.D |
85 |
100 |
110 |
125 |
145 |
160 |
180 |
210 |
240 |
295 |
355 |
N×ФD |
4×Ф14 |
4×Ф18 |
4×Ф18 |
4×Ф18 |
4×Ф18 |
8×Ф18 |
8×Ф18 |
8×Ф18 |
8×Ф23 |
12×Ф23 |
12×Ф27 |
LƯU Ý VAN BI TIÊU CHUẨN ĐỨC:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van bi tiêu chuẩn Đức, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi