Van bi inox nối bích tiêu chuẩn ANSI công nghiệp

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van inox công nghiệp, Van bi
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

ANSI STAINLESS STEEL FLANGED BALL VALVE

Van bi inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/ Van bi inox mặt bích ANSI

 van-bi-inox-noi-bich-tieu-chuan-ansi-1-470x400_0 

Features:

Class l50, Class 300

Size:l/2'-14'(DN15-DN350)

Temperature : <180°C (PPL<300°C)

Medium : Water,Gas,Oil,Nitric acid,acetic acid etc.

2PC;Full Bore;

IS05211 mounting pad

Fire-safe and Anti-static device available.

Đặc điểm của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn ANSI:

Loại của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn ANSI: 150, 300

Kích cỡ của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn ANSI: l/2’’-14’’(DN15-DN350)

Nhiệt độ của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn ANSI: <180°C (PPL<300°C)

Thích hợp trong môi trường của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn ANSI: Nước, Ga, Axits Nitric, axits acetic…

Thân của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn ANSI: 2PC, đường kính trong đều

Tán phía trên của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn ANSI: IS0521

Có sẵn chế độ an toàn hỏa hoạn 

 

Dimension list/Kích thước (Class 150) của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/ Van bi inox mặt bích ANSI (mm)

SizeDN DCGTLHWN-ɵM
½’’158960.53511.2108741324-16
¾’’2098704311.211771.81324-16
1’’2510879.55112127881704-16
11/4’’32117896412.7140921704-16
1 ½’’4012798.57314.3165125233.54-16
2’’50152120.59216178136233.54-19
2 ½’’65178139.510517.5190155233.54-19
3’’80190.5152.512717.12031643044-19
4’’100229190.515723.92291783048-19
5’’12525421618623.93562635508-22
6’’150279241.521625.43942936008-22
8’’200343298.527028.64573458008-22
10’25040636232430.3533.4GEARGEAR12-26
12’30048543238132607.6GEARGEAR12-26
14’350533476.541335686GEARGEAR12-29

 

Dimension list/Kích thước (Class 300) của Van bi inox nối bích tiêu chuẩn ANSI/ Van bi inox mặt bích ANSI (mm)

SizeDN DCGTLHWN-ɵM
½’’159566.53514.3140741154-16
¾’’2011782.54315.915271.81154-19
1’’25124895117.5165881504-19
11/4’’3213398.56419.1178921504-19
1 ½’’40156114.57320.71901252004-22
2’’501651279222.32161362008-19
2 ½’’6519014910525.42411553208-22
3’’8021016812728.62831643208-22
4’’10025420015731.83051784508-22
5’’125279235186353812636008-22
6’’15031827021636.640329380012-22
8’’20038133027041.3502345112012-25
10’250445387.532448568GEARGEAR16-29
12’30052045138151648GEARGEAR16-32
14’350585514.441354762GEARGEAR20-32

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call