STAINLESS STEEL 3 – WAY BALL VALVE WITH ISO5211 MOUNTING PAD
Van bi inox 3 ngả nối ren có tán/ van bi 3 ngả khí nén/ van bi inox 3 ngả nối ren có đế
Features: Working pressure: PN ≤ 6.4Mpa Threaded : NPT, Rp(BSP/DIN259) Rc (BSPT/DIN2999). Material : CF8, CF8M. WCB. Đặc điểm của Van bi inox 3 ngả nối ren có tán:Áp suất vận hành Van bi inox 3 ngả nối ren có tán: PN ≤ 6.4Mpa. Ren của Van bi inox 3 ngả nối ren có tán: NPT, Rp (BSP/DIN259) Rc (BSPT/DIN2999). Vật liệu của Van bi inox 3 ngả nối ren có tán: CF8, CF8M. WCB. |
Main Dimensions/ Kích thước chính (mm) của van bi 3 ngả nối ren có tán (đế)/ van bi 3 ngả khí nén/ van bi inox 3 ngả nối ren
Size | Dn | A | J | IS05211 | |
DN15 | ½’’ | 12 | 73 | 110 | F03/F04 |
DN20 | ¾’’ | 15 | 80 | 120 | F03/F04 |
DN25 | 1’’ | 18 | 88 | 145 | F04/F05 |
DN32 | 1 ¼’’ | 25 | 125 | 145 | F04/F05 |
DN40 | 1 ½’’ | 32 | 136 | 160 | F05/F07 |
DN50 | 2’’ | 38 | 158 | 170 | F05/F07 |
DN65 | 2 ½’’ | 50 | 200 | 230 | F07/F10 |
DN80 | 3’’ | 65 | 240 | 260 | F07/F10 |
Material list/Vật liệu cấu thành của van bi 3 ngả nối ren có tán (đế)/ van bi 3 ngả khí nén/ van bi inox 3 ngả nối ren
Part Name/Bộ phận của Van bi inox 3 ngả nối ren có tán | Material/Vật liệu | |
Body/Thân van bi 3 ngả có tán/đế | CF8 | CF8M |
Cap/Chóp van bi ren 3 ngả | CF8 | CF8M |
Seat/Đế van bi inox có tán | PTFE | |
Ball/Bi van bi khí nén nối ren | Inox 304 | Inox 316 |
Seal Ring/Vòng đệm bít của Van bi inox 3 ngả nối ren có tán | PTFE | |
Stem Seal/Phớt đuôi xú páp của Van bi inox 3 ngả nối ren có tán | PTFE | |
Stem/ty van bi ren inox | SS304 | SS316 |
ANH-Static Device/Thiết bị động của Van bi inox 3 ngả nối ren có tán | SS301 | SS304 |
Stem Packing/Vật liệu làm kín của Van bi inox 3 ngả nối ren có tán | PTFE | |
Packing Gland/Nắp đệm kín của Van bi inox 3 ngả nối ren có tán | Inox 304 | Inox 316 |
Spring Washer/Vòng đệm đàn hồi của Van bi inox 3 ngả nối ren có tán | SS301 | SS304 |
Handle/Tay cầm van bi ren | SS301 | SS304 |
Stem Nut/Đai ốc van bi 3 ngả | SS301 | SS304 |
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi