STAINLESS STEEL 3 – WAY BALL VALVE
Van bi inox 3 ngả nối ren
Features: "L” Type or "T’Type Reduce Bore Size: l/4'~2" Working Pressure: 1000PSI Threaded end: BSPT, NPT. DIN2999 IS05211 Top-mount pad Optional locked device Handle Đặc điểm của Van bi inox 3 ngả nối ren:Kiểu chữ "L” hoặc "T” Đường kính trong thu Kích cỡ của Van bi inox 3 ngả nối ren: l/4'~2" Áp suất vận hành của Van bi inox 3 ngả nối ren: 1000PSI Nối ren của Van bi inox 3 ngả nối ren: BSPT, NPT. DIN2999 Tán phía trên của Van bi inox 3 ngả nối ren: ISO IS05211 Có thêm tùy chọn khóa tay van |
Main Dimensions/ Kích thước chính (mm) của van bi inox 3 ngả nối ren
NPS | φd | L | H | W | B | IS05211 | S |
¼’’ | 4.2 | 64 | 32 | 85 | 32 | F2 | (7) |
3/8’’ | 6 | 64 | 32 | 95 | 32 | F2 | (7) |
½’’ | 10 | 68 | 34 | 108 | 34 | F3 | (9) |
¾’’ | 12 | 78 | 60 | 115 | 39 | F3 | (9) |
1’’ | 18 | 86 | 60 | 135 | 43 | F4 | (9) |
1 ¼’’ | 25 | 111 | 76 | 150 | 55.5 | F4 | (11) |
1 ½’’ | 32 | 126 | 85 | 175 | 63 | F5 | (11) |
2’’ | 40 | 143 | 95 | 190 | 71.5 | F5 | (11) |
Material list/Vật liệu cấu thành của của van bi inox 3 ngả nối ren
Part name/Bộ phận của Van bi inox 3 ngả nối ren | Material/Vật liệu | |
Body/Thân van bi 3 ngả nối ren | CF8 | CF8M |
Cap/Chóp van bi inox | CF8 | CF8M |
Seat/Đế van bi ren inox | PTFE | |
Ball/Bi van bi ren ba ngả | SS304 | SS316 |
Seal Ring/Vòng đệm bít của Van bi inox 3 ngả nối ren | PTFE | |
Stem Seal/Phớt đuôi xú páp của Van bi inox 3 ngả nối ren | PTFE | |
Stem/Ty van bi 3 ngả nối ren | SS304 | SS316 |
ANTI-Static Device/Thiết bị động | SS301 | SS304 |
Stem Packing/Vật liệu làm kín của Van bi inox 3 ngả nối ren | PTFE | |
Packing Gland/Vật liệu làm kín của Van bi inox 3 ngả nối ren | SS304 | SS316 |
Spring Washer/Vòng đệm đàn hồi của Van bi inox 3 ngả nối ren | SS301 | SS304 |
Handle/Tay cầm van bi 3 ngả | SS301 | SS304 |
Stem Nut/Đai ốc ty van bi ren | SS301 | SS304 |
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi