>Van an toàn mở một phần lò xo HONTO
>Micro-open type safety valve
Van an toàn Model A41H-16C/25/40 A41Y-16C/25/40P A47H-16C/25/40
Nhiệt độ làm việc Working temperature | A41H-16C/25/C40≤300ºC A41Y-16C/25/40P≤200ºC A47H-16C/25/40≤350ºC |
Vật chất làm việc Suitable medium | Model A41H-16C/25/40: nước, không khí, dầu amoniac, dung dịch amoniac A41H-16C/25/40 air, water, oil, goods, ammonia liquid ammonia Model A41Y-16/25/40P: axit nitric A41Y-16/25/40P nitric acid etc Model A47H-16C/25/40: không khí, hơi nước A47H-16C/25/40 water, steam |
Đường kính định mức DN/mm Nominal diameter | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 | |
Kích cỡ mm | do | 20 | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 |
L | 100 | 115 | 120 | 135 | 145 | 160 | 170 | 190 | 205 | 240 | |
L1 | 85 | 100 | 110 | 120 | 130 | 135 | 160 | 180 | 195 | 230 | |
DN | 25 | 32 | 40 | 50 | 65 | 80 | 100 | 125 | 150 | 200 |
Van an toàn Model A41H-64/100 A41Y-64P/100P A47H-64/100
Nhiệt độ làm việc Working temperature | A41H-64/100≤300ºC A47H-64/100≤350ºC A4Y-64C/100≤200ºC |
Vật chất làm việc Suitable medium | A41H-64/100P: nước, không khí, dầu A41H-64/100P Water, air, petroleum |
A41Y-64P/100P: vật chất ăn mòn như axit nitric A41Y-64P/100P nitric acid etc, corrosiv media | |
A47H-64/100: không khí, hơi nước A47H-64/100 water, steam |
Đường kính định mức DN/mm Nominal diameter | 25 | 32 | 40 | 50 | 80 | 100 | |
Kích cỡ mm | do | 20 | 25 | 32 | 40 | 65 | 80 |
L | 100 | 115 | 120 | 160 | 170 | 170 | |
L1 | 100 | 105 | 110 | 130 | 160 | 160 | |
DN | 25 | 32 | 40 | 50 | 80 | 100 |
LƯU Ý VAN AN TOÀN HONTO PHẦN 7:
Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van an toàn HONTO phần 7, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.
Đánh giá sản phẩm của chúng tôi