Van an toàn HONTO phần 38

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van an toàn
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

>Van xả áp an toàn gián tiếp model A46C

>A46C Pilot-operated pressure relief valve

Phạm vi quy cách Main property and specifilencation

Van xả áp an toàn gián tiếp Model A46C150/300/600/900/1500

Van-an-toan-HONTO-HT-A46C-433x433_0

Áp suất định mức Nominal pressure

PN

150

300

600

900

1500

Độ cứng thân vỏ Body straight

Ps(MPa)

3.0

7.5

15

22.5

37.5

Áp suất điều chỉnh  Set pressure

Pk(MPa)

0.1-2

1.6-5

3.2-10

8-15

10-25

Áp suất làm kín Seal pressure

Pm(MPa)

90%Pk

Áp suất tăng dần Reseation pressure

Ph(MPa)

≥90%Pk

Áp suất xả Relieving pressure

Pp(MPa)

≤1.03Pk

Độ cao mở  

Llift

H(mm)

≥1/4d0

Nhiệt độ Appropiate temperature

≤250˚C

Vật chất 

Appropriate medium

Nước, hơi nước, dầu, không khí, vật chất có tính ăn mòn  

Air, oil, Steam, Water, Corrosive, medium

Kí hiệu đường kính thắt van xả áp an toàn gián tiếp Code of throat diameter

Kí hiệu Code

Đường kính Diameter

Kí hiệu Code

Đường kính Diameter

D

10

L

50

E

13

M

55

F

16

N

60

G

20.5

P

72

H

26

Q

96

J

33

R

115

K

40

T

148

Đường kính

Size

Đường kính dòng chảy Orifice

Cấp áp suất vào

Inlet Lb

Cấp áp suất ra

Outlet Lb

Kích cỡ 

Dimension

Đường kính 

Size

Đường kính dòng chảy Orifice

Cấp áp suất vào

Inlet Lb

Cấp áp suất ra

Outlet Lb

Kích cỡ

Dimension

L

L1

C

L

L1

C

1×2

 

 

 

 

D.E.F

150

150

115

105

106

2×3

G.H.J

150

150

124

130

457

300

150

115

105

106

300

150

124

130

457

600

150

115

105

106

600

150

124

130

457

900

300

121

125

508

900

300

171

167

559

1500

300

121

125

508

1500

300

171

167

559

2500

300

121

125

508

2500

300

171

178

584

1 ½’×2

D.E.F

150

150

121

124

432

3×4

J.K.L

150

150

162

156

483

300

150

121

124

432

300

150

162

156

483

600

150

121

124

432

600

150

162

162

483

900

300

152

149

533

900

300

181

190

610

1500

300

152

149

533

1500

300

181

190

610

2500

300

152

149

533

 

 

 

 

 

1 ½’×3

G.H

150

130

124

130

457

4×6

L.M.N.P

150

150

229

181

559

300

130

124

130

457

300

150

229

181

559

600

130

124

130

457

600

150

229

181

559

900

162

156

162

559

900

300

233

249

711

1500

162

156

162

559

1500

300

233

249

711

2500

162

156

162

559

2500

600

264

249

711

6×8

Q.R

150

150

240

240

635

8×10

T

150

150

279

276

711

300

150

240

240

635

300

150

279

276

711

600

150

240

240

635

600

150

279

297

737

LƯU Ý VAN AN TOÀN HONTO PHẦN 38:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van an toàn HONTO phần 38, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call