Van an toàn HONTO phần 36

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van an toàn
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

>Van an toàn chuyên dụng cho luyện dầu HONTO

>TA/A Special Safety valve series for oil refining

Van an toàn chuyên dụng cho luyện dầu Special safety valve series for oil refining

Van-an-toan-HONTO-TA-433x433_0

Series

Model Type

Mặt bích 

Fiange

Phạm vi định áp

Range of Constant pressure

Cấu hình đầu phun 

Arrangement of nozzle

Nhiệt độ

Operating

Temperature

Đường kính Nominal

Demeter

Áp suất Nominal

Pressure

Kí hiệu Letter

Đường kính họng

Throat Demeter

Đường kính họng

Throat Demeter

mm

MPa

mm

cm2

˚C

A Type

A1D40

25

4.0

0.003-4.2

D

10

0.78

-25~300

A15F40

40

4.0

0.003-4.2

F

16

2.0

-25~300

A2J16

50

1.6

0.03-<1.6

J

34

9.1

-25~300

A2H40

50

4.0

1.6-4.2

H

26

5.3

-25~300

A3L16

80

1.6

0.03-<1.6

L

50

19.6

-25~300

A3K40

80

4.0

1.6-4.2

K

40

12.6

-25~300

A4P16

100

1.6

0.03-<1.6

P

72

40.7

-25~300

A4N40

100

4.0

1.6<4.2

N

60

28.3

-25~300

A6R5.5

150

1.6

0.03-<0.55

R

115

104

-25~300

A6Q16

150

1.6

0.55-1.1

Q

95

71

-25~300

TA Type

TA1D40

25

1.6

0.03-4.2

D

10

0.78

> 300~550

TA15F40

40

4.0

0.03-4.3

F

16

2.0

> 300~550

TA2J16

50

4.0

0.03-<1.6

J

34

9.1

> 300~550

TA2H40

50

1.6

1.6-4.2

H

26

5.3

> 300~550

TA3L16

80

4.0

0.03-<1.6

L

50

19.6

> 300~550

TA3K40

80

1.6

1.6-4.2

K

40

12.6

> 300~550

TA4P16

100

1.6

0.03-<1.6

P

72

40.7

> 300~550

TA4N40

100

4.0

1.6-4.2

N

60

28.3

> 300~550

TA6R5.5

150

1.6

0.03-<0.55

R

115

104

> 300~550

TA6Q16

150

1.6

0.55-11

Q

95

71

> 300~550

Kích thước kết cấu Van an toàn chuyên dụng cho luyện dầu Construction Dimension of valves

Van-an-toan-HONTO-A-433x433_0

Model

mm

H

L1

L

D1

D2

D3

D4

D5

b1

b2

b3

z-fd

Z’-fd’

A1D40

100

99

115

85

57

160

125

9

19

16

4-f14

4-f184

327

TA1D40

424.5

A15F40

120

107

145

110

75

160

125

13

20

16

4-f18

4-f18

336

TA1.5F40

443.5

A2J16

150

139

160

125

92

195

160

14

22

20

4-f18

8-f18

409

TA2J16

539.5

A2H40

150

139

160

125

87

195

160

14

22

20

4-f18

8-f18

409

TA2H40

539.5

A3L16

160

147

195

160

133

215

180

12

22

20

8-f18

8-f18

487

TA3L16

652

A3K40

160

149

195

160

120

215

180

16

24

20

8-f18

8-f18

489

TA3K40

654

A4P16

200

176

215

180

153

280

240

13

22

24

8-f18

8-f23

596

TA4P16

789

A4N40

200

182.5

230

190

149

280

240

17.5

26

24

8-f18

8-f23

639.5

TA4N40

832.5

A6R5.5

230

228

280

240

195

335

295

18

24

26

12-f23

12-f23

757

TA6R5.5

976

A6Q1.6

230

228

280

240

189

335

295

18

24

26

12-f23

12-f23

775

TA6Q1.6

986

LƯU Ý VAN AN TOÀN HONTO PHẦN 36:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van an toàn HONTO phần 36, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call