Van an toàn HONTO phần 35

đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
09
  • Dòng sản phẩm: Van an toàn
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

> Van an toàn lò xo mở toàn bộ model A48SC

A48SC Pound-grade full lift spring loaded safety valve

> Kích cỡ chính Main Dimension

Remark: 150Lb for outlet flange

Van an toàn lò xo Model WA48S C300, WA48S C300I, WA48S C300V

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm) Van an toàn lò xo mở toàn bộ

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

1/2×3/4’’

D

95

66.5

35

15

5

4-15

20

98

70

43

14

1.6

4-15

90

90

340

3/4×1’’

D

117

82.5

43

16

5

4-19

25

108

79.5

51

15

1.6

4-15

96

92

350

1× ½’’

D

124

89

51

18

5

4-19

40

127

98.5

73

18

1.6

4-15

115

105

360

1×2’’

D

124

89

51

18

5

4-19

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

115

105

360

1 ½’’ ×2’’

F

156

114.5

73

20

5

4-22

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

121

124

380

1 ½’’ ×2 ½’’

F

156

114.5

73

20

5

4-22

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

121

124

390

1 ½’’ ×3’’

F

156

114.5

73

20

5

4-22

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

390

2’’×2 ½’’

H

165

127

92

22

5

8-19

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

124

130

410

2’’×3’’

H

165

127

92

22

5

8-19

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

410

2 ½’’ ×4’’

J

190

149.5

105

24

5

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

143

137

420

3’’×4’’

L

210

168

127

28

5

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

162

156

480

4’’×6’’

N

254

200

157

32

10

8-22

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

210

197

560

6’’×8’’

P

318

270

216

38

10

12-22

200

343

298.5

270

29

1.6

8-22

241

240

790

8’’×10’’

R

381

330

270

42

10

12-25

250

406

362

234

31

1.6

12-25

279

276

840

Van an toàn lò xo Model WA48S C600, WA48S C600I,  WA48S C600V

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm) Van an toàn lò xo mở toàn bộ

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

3/4×1’’

D

118

82.5

43

16

7

4-19

25

108

79.5

51

15

1.6

4-15

96

92

400

1×2’’

D

124

89

51

19

7

4-19

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

115

105

420

1 ½’’ ×2’’

F

156

114.5

73

22

7

4-22

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

152

124

440

1 ½’’ ×2 ½’’

F

156

114.5

73

22

7

4-22

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

152

124

440

1 ½’’ ×3’’

F

156

114.5

73

22

7

4-22

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

152

124

450

2’’×2 ½’’

H

165

127

92

26

7

8-19

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

162

154

480

2’’×3’’

H

165

127

92

26

7

8-19

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

162

154

480

2 ½’’ ×4’’

K

190

149.5

100

29

7

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

143

165

490

3’’×4’’

K

210

168

127

32

10

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

162

155

540

4’’×6’’

N

273

215.9

157

38

10

8-25

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

210

200

620

6’’×8’’

P

356

292

216

46

10

12-29

200

343

298.5

270

29

1.6

8-22

241

240

790

Van an toàn lò xo Model WA48S C900, WA48S C90I, WA48S C900V

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm) Van an toàn lò xo mở toàn bộ

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

1 ½’’ ×2’’

F

178

123.8

73

32

10

4-29

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

165

124

440

2’’×3’’

H

216

165.1

92

38

10

8-26

80

190

152.5

129

22

1.6

4-19

162

154

480

3’’×4’’

J

241

190.5

127

38

10

8-26

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

181

184

550

4’’×6’’

K

292

234.9

157

44

12

8-32

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

222

197

630

Van an toàn lò xo Model WA48SC1500 , HT-WA48S C1500I,  HT-WA48S C1500V

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm)

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

1×1 ½’’

D

149

101.6

51

28

15

4-25

40

156

114.5

73

20

1.6

4-22

125

125

420

1 ½’’ ×2 ½’’

E

178

123.8

73

32

14

4-28

40

156

114.5

73

20

1.6

4-22

150

194

450

1 ½’’ ×2’’

E

178

123.8

73

32

15

4-18

50

165

127

92

22

1.6

8-19

150

194

450

1 ½’’ ×3’’

E

178

123.8

73

41

7

4-29

80

210

268.5

127

31

1.6

8-22

155

254

450

Van an toàn lò xo Model WA48S C2500, WA48S C2500V

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm)

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

1 ½’’ ×2 ½’’

F

205

146

73

45

7

4-32

65

190

149

105

27

1.6

8-22

165

140

670

LƯU Ý VAN AN TOÀN HONTO PHẦN 35:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van an toàn HONTO phần 35, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Popup image default

Thông báo

Facebook
Zalo
Call