Categories
Van an toàn HONTO phần 35

Van an toàn HONTO phần 35

  • Dòng sản phẩm: Van an toàn
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100
Liên hệ

An Giang Bà Rịa - Vũng Tàu Bắc Giang Bắc Kạn Bạc Liêu Bắc Ninh Bến Tre Bình Định Bình Dương Bình Phước Bình Thuận Cà Mau Cao Bằng Đắk Lắk Đắk Nông Điện Biên Đồng Nai Đồng Tháp Gia Lai Hà Giang Hà Nam Hà Tĩnh Hải Dương Hậu Giang Hòa Bình Hưng Yên Khánh Hòa Kiên Giang Kon Tum Lai Châu Lâm Đồng Lạng Sơn Lào Cai Long An Nam Định Nghệ An Ninh Bình Ninh Thuận Phú Thọ Quảng Bình Quảng Nam Quảng Ngãi Quảng Ninh Quảng Trị Sóc Trăng Sơn La Tây Ninh Thái Bình Thái Nguyên Thanh Hóa Thừa Thiên Huế Tiền Giang Trà Vinh Tuyên Quang Vĩnh Long Vĩnh Phúc Yên Bái Phú Yên Cần Thơ Đà Nẵng Hải Phòng Hà Nội TP HCM Van công nghiệp Van inox công nghiệp WCB Inox 201 Inox 304 Inox 304L Inox 316 Inox 316L Van an toàn Van an toàn HONTO Van an toàn nối bích Van an toàn nối ren Van an toàn WCB Van an toàn Inox 201 Van an toàn Inox 304 Van an toàn Inox 304L Van an toàn Inox 316 Van an toàn Inox 316L Tank Tank bồn cho khu vực lên men Tank bồn cho khu vực lọc Tank bồn cho khu vực nhà nấu Tank bồn thành phẩm Tank chứa bia thành phẩm Tank chứa nước lạnh Tank chứa nước nóng Tank chứa nước thường Tank CIP Tank có đường kính lớn Tank đệm bia trước lọc Tank hóa chất Tank inox Tank lên men Tank lên men bia Tank lên men bia nhà hàng Tank lên men lùn Tank thành phẩm Thân tank Thân và áo lạnh Bồn Bồn 1 lớp Bồn một lớp Bồn 1 vỏ Bồn một vỏ Bồn áp lực Bồn áp suất Bồn bể công nghiệp Bồn bể inox Bồn bia Bồn bọc cách nhiệt Bồn cách nhiệt Bồn chứa Bồn chứa công nghệ thực phẩm inox Bồn chứa công nghiệp Bồn chứa dầu Bồn chứa gas Bồn chứa hóa chất Bồn chứa khuấy trộn có gia nhiệt Bồn chứa LPG Bồn chứa mỹ phẩm Bồn chứa nước Bồn chứa nước RO Bồn chứa sữa Bồn có bảo ôn Bồn có đường kính lớn Bồn di động Bồn gia nhiệt có bảo ôn Bồn inox dạng đứng Bồn jacket Bồn khuấy trộn Bồn khuấy trộn tốc độ cao Bồn lên men cho bia Bồn lên men cho nước giải khát Bồn lên men cho rượu Bồn lọc vật liệu hạt nổi Bồn lọc vật liệu nổi Bồn lớn Bồn một lớp Bồn nhà nấu Bồn pha vôi Bồn phản ứng Bồn sấy chân không Bồn sữa chua Bồn thực phẩm Bồn trộn Bồn trộn có cánh khuấy Bồn xử lý nước Bồn xử lý nước thải Van an toàn WA48S C300 Van an toàn WA48S C300I Van an toàn WA48S C300V Van an toàn WA48S C600  Van an toàn WA48S C600I Van an toàn  WA48S C600V Van an toàn WA48S C900  Van an toàn WA48S C90I Van an toàn WA48S C900V Van an toàn WA48S C2500 Van an toàn WA48S C2500V Van an toàn lò xo Van an toàn mở hoàn toàn Van an toàn A48SC

> Van an toàn lò xo mở toàn bộ model A48SC

A48SC Pound-grade full lift spring loaded safety valve

> Kích cỡ chính Main Dimension

Remark: 150Lb for outlet flange

Van an toàn lò xo Model WA48S C300, WA48S C300I, WA48S C300V

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm) Van an toàn lò xo mở toàn bộ

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

1/2×3/4’’

D

95

66.5

35

15

5

4-15

20

98

70

43

14

1.6

4-15

90

90

340

3/4×1’’

D

117

82.5

43

16

5

4-19

25

108

79.5

51

15

1.6

4-15

96

92

350

1× ½’’

D

124

89

51

18

5

4-19

40

127

98.5

73

18

1.6

4-15

115

105

360

1×2’’

D

124

89

51

18

5

4-19

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

115

105

360

1 ½’’ ×2’’

F

156

114.5

73

20

5

4-22

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

121

124

380

1 ½’’ ×2 ½’’

F

156

114.5

73

20

5

4-22

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

121

124

390

1 ½’’ ×3’’

F

156

114.5

73

20

5

4-22

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

390

2’’×2 ½’’

H

165

127

92

22

5

8-19

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

124

130

410

2’’×3’’

H

165

127

92

22

5

8-19

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

410

2 ½’’ ×4’’

J

190

149.5

105

24

5

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

143

137

420

3’’×4’’

L

210

168

127

28

5

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

162

156

480

4’’×6’’

N

254

200

157

32

10

8-22

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

210

197

560

6’’×8’’

P

318

270

216

38

10

12-22

200

343

298.5

270

29

1.6

8-22

241

240

790

8’’×10’’

R

381

330

270

42

10

12-25

250

406

362

234

31

1.6

12-25

279

276

840

Van an toàn lò xo Model WA48S C600, WA48S C600I,  WA48S C600V

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm) Van an toàn lò xo mở toàn bộ

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

3/4×1’’

D

118

82.5

43

16

7

4-19

25

108

79.5

51

15

1.6

4-15

96

92

400

1×2’’

D

124

89

51

19

7

4-19

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

115

105

420

1 ½’’ ×2’’

F

156

114.5

73

22

7

4-22

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

152

124

440

1 ½’’ ×2 ½’’

F

156

114.5

73

22

7

4-22

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

152

124

440

1 ½’’ ×3’’

F

156

114.5

73

22

7

4-22

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

152

124

450

2’’×2 ½’’

H

165

127

92

26

7

8-19

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

162

154

480

2’’×3’’

H

165

127

92

26

7

8-19

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

162

154

480

2 ½’’ ×4’’

K

190

149.5

100

29

7

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

143

165

490

3’’×4’’

K

210

168

127

32

10

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

162

155

540

4’’×6’’

N

273

215.9

157

38

10

8-25

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

210

200

620

6’’×8’’

P

356

292

216

46

10

12-29

200

343

298.5

270

29

1.6

8-22

241

240

790

Van an toàn lò xo Model WA48S C900, WA48S C90I, WA48S C900V

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm) Van an toàn lò xo mở toàn bộ

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

1 ½’’ ×2’’

F

178

123.8

73

32

10

4-29

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

165

124

440

2’’×3’’

H

216

165.1

92

38

10

8-26

80

190

152.5

129

22

1.6

4-19

162

154

480

3’’×4’’

J

241

190.5

127

38

10

8-26

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

181

184

550

4’’×6’’

K

292

234.9

157

44

12

8-32

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

222

197

630

Van an toàn lò xo Model WA48SC1500 , HT-WA48S C1500I,  HT-WA48S C1500V

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm)

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

1×1 ½’’

D

149

101.6

51

28

15

4-25

40

156

114.5

73

20

1.6

4-22

125

125

420

1 ½’’ ×2 ½’’

E

178

123.8

73

32

14

4-28

40

156

114.5

73

20

1.6

4-22

150

194

450

1 ½’’ ×2’’

E

178

123.8

73

32

15

4-18

50

165

127

92

22

1.6

8-19

150

194

450

1 ½’’ ×3’’

E

178

123.8

73

41

7

4-29

80

210

268.5

127

31

1.6

8-22

155

254

450

Van an toàn lò xo Model WA48S C2500, WA48S C2500V

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm)

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

1 ½’’ ×2 ½’’

F

205

146

73

45

7

4-32

65

190

149

105

27

1.6

8-22

165

140

670

LƯU Ý VAN AN TOÀN HONTO PHẦN 35:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van an toàn HONTO phần 35, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Gửi Bình luận
Lưu ý: không hỗ trợ HTML!
    Bình thường           Tốt
error: Chức năng đã bị vô hiệu hóa.