Van an toàn HONTO phần 32

đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

00
00
00
03
  • Dòng sản phẩm: Van an toàn
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

>Van an toàn lò xo kiểu mở hoàn toàn model A48C

>A48C Type Pound-grade Full lift spring loaded safety valve

Phạm vi tính năng chính Main property and specifilencation

Van an toàn lò xo Model A48C150/300/600

Van-an-toan-HONTO-HT-A48C-433x433_0

Áp suất định mức Nominal pressure

PN

150

300

600

Độ cứng thân vỏ Body straight

Ps(MPa)

3.0

7.5

15

Áp suất điều chỉnh  Set pressure

Pk(MPa)

0.1-2

1.6-5

3.2-10

Áp suất làm kín Seal pressure

Pm(MPa)

90%Pk

Áp suất làm kín Reseation pressure

Ph(MPa)

≥90%Pk

Áp suất xả Relieving pressure

Pp(MPa)

≤1.1Pk

Độ cao mở  Llift

H(mm)

≥1/4d0

Nhiệt độ Appropiate temperature

≤350˚C

Vật chất Appropriate medium

Hơi nước Steam

Kí hiệu đường kính thắt Code of throat diameter

Kí hiệu Code

Đường kính Diameter

Kí hiệu Code

Đường kính Diameter

D

10

L

50

E

13

M

55

F

16

N

60

G

20.5

P

72

H

26

Q

96

J

33

R

115

K

40

T

148

Kích cỡ chính Main Dimension

Van an toàn lò xo Model A48C150

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension (mm) Van an toàn lò xo kiểu mở hoàn toàn

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

t’

b’

z-Ød’

L

L1

H

1/2×3/4’’

D

89

60.5

35

12

5

4-15

20

98

70

43

14

1.6

4-15

90

90

290

3/4×1’’

D

98

70

43

14

5

4-15

25

108

79.5

51

15

1.6

4-15

96

92

310

1× ½’’

D

108

79.5

51

15

5

4-15

40

127

98.5

73

18

1.6

4-15

115

105

320

1×2’’

D

108

79.5

51

15

5

4-15

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

115

105

320

1 ½’’ ×2’’

G

127

98.5

73

18

5

4-15

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

121

124

350

1 ½’’ ×2 ½’’

G

127

98.5

73

18

5

4-15

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

121

124

360

1 ½’’ ×3’’

G

127

98.5

73

18

5

4-15

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

360

2’’×2 ½’’

H

152

120.5

92

18

5

4-19

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

124

130

380

2’’×3’’

J

152

120.5

92

18

5

4-19

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

380

2 ½’’ ×4’’

J

178

139.5

105

20

5

4-19

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

143

137

380

3’’×4’’

L

190

152.5

127

22

5

4-19

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

162

156

480

4’’×6’’

N

229

190.5

157

24

10

8-19

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

210

197

540

6’’×8’’

P

279

241.5

216

26

10

8-22

200

343

298.5

270

29

1.6

8-22

241

240

760

8’’×10’’

R

343

298.5

270

29

10

8-22

250

406

362

324

31

1.6

12-25

279

276

830

12’’×14’’

T

483

432

381

32

10

12-25

350

533

476

413

35

1.6

12-29

370

360

890

LƯU Ý VAN AN TOÀN HONTO PHẦN 32:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van an toàn HONTO phần 32, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Popup image default

Thông báo

Facebook
Zalo
Call