Van an toàn HONTO phần 29

0 đánh giá
Còn hàng

Liên hệ

  • Dòng sản phẩm: Van an toàn
  • Số lượng sản phẩm trong kho: 100

Thêm giỏ hàng

Mua ngay

Bạn có thích sản phẩm này không? Thêm vào mục yêu thích ngay bây giờ và theo dõi sản phẩm.

Mô tả

Đánh giá

Van an toàn mở hoàn toàn lò xo model A44C HONTO

Pound-grade full lift spring safety valve

Kích cỡ chính Main Dimension

Chú ý: mặt bích đầu ra là 150Lb

Van an toàn mở hoàn toàn lò xo Model A44C300 , A44C300R

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension Van an toàn mở hoàn toàn lò xo

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

1/2×3/4’’

D

95

66.5

35

15

5

4-15

20

98

70

43

14

1.6

4-15

90

90

260

3/4×1’’

D

117

82.5

43

16

5

4-19

25

108

79.5

51

15

1.6

4-15

96

92

260

1×1 ½’’

D

124

89

51

18

5

4-19

40

127

98.5

73

18

1.6

4-15

115

105

280

1×2’’

D

124

89

51

18

5

4-19

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

115

105

295

1 ½’’ ×2’’

F

156

114.5

73

20

5

4-22

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

121

124

310

1 ½’’ ×2 ½’’

F

156

114.5

73

20

5

4-22

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

121

124

310

1 ½’’ ×3’’

F

156

114.5

73

20

5

4-22

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

310

2’’×2 ½’’

H

165

127

92

22

5

8-19

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

124

130

350

2’’×3’’

H

165

127

92

22

5

8-19

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

124

130

350

2 ½’’ ×4’’

J

190

149

105

24

5

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

143

137

430

3’’×4’’

L

210

168.5

127

28

5

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

162

156

490

4’’×6’’

N

254

200

157

32

10

8-22

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

210

197

610

6’’×8’’

P

318

270

216

38

10

12-22

200

343

298.5

270

29

1.6

8-22

241

240

840

8’’×10’’

R

381

330

270

42

10

12-25

250

406

362

234

31

1.6

12-25

279

276

990

10’’×12’’

T

445

387.5

324

46

10

16-28

350

533

476

413

35

1.6

12-28

350

330

1040

Van an toàn mở hoàn toàn lò xo Model A44C600

Đường kính Nominal

Diameter

DN(in)

Kích cỡ Dimension Van an toàn mở hoàn toàn lò xo

do

D

D1

D2

b

t

z-Ød

DN’

D’

D1’

D2’

b’

t’

z-Ød’

L

L1

H

3/4×1’’

D

118

82.5

43

16

5

4-19

25

108

79.5

51

15

1.6

4-15

96

92

280

1×2’’

D

124

89

51

19

5

4-19

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

115

105

300

1 ½’’ ×2’’

F

156

114.5

73

22

5

4-22

50

152

120.5

92

18

1.6

4-19

152

124

300

1 ½’’ ×2 ½’’

F

156

114.5

73

22

5

4-22

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

152

124

330

1 ½’’ ×3’’

F

156

114.5

73

22

5

4-22

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

152

124

330

2’’×2 ½’’

H

165

127

92

26

5

8-19

65

178

139.5

105

20

1.6

4-19

162

154

330

2’’×3’’

H

165

127

92

26

5

8-19

80

190

152.5

127

22

1.6

4-19

162

154

360

2 ½’’ ×4’’

K

190

149

100

29

5

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

143

165

360

3’’×4’’

K

210

168

127

32

5

8-22

100

229

190.5

157

24

1.6

8-19

162

155

440

4’’×6’’

N

273

216

157

38

10

8-25

150

279

241.5

216

26

1.6

8-22

210

200

610

6’’×8’’

P

356

292

216

46

10

12-29

200

343

298.5

270

29

1.6

8-22

241

240

625


LƯU Ý VAN AN TOÀN HONTO PHẦN 29:

Số liệu, hình ảnh chỉ mang tính chất tham khảo, có thể thay đổi mà không báo trước. Giá cả và thông tin chi tiết về Van an toàn HONTO phần 29, mời quý khách hàng liên hệ với chúng tôi.

Đánh giá sản phẩm của chúng tôi

Thông báo

Facebook
Zalo
Call